Khởi động từ Siemens
Khởi động từ Siemens (SIRIUS Contactors 3RT) là thiết bị điện từ công nghiệp được thiết kế để đóng/ngắt mạch điện động cơ ba pha và tải điện, sử dụng cuộn dây điện từ (coil) để tạo lực hút đóng tiếp điểm (contacts) khi được cấp điện và nhả mở khi mất điện, có khả năng chuyển mạch dòng điện lớn (lên đến 820A) với tuổi thọ cơ học 10 triệu lần và tuổi thọ điện 2 triệu lần ở tải AC-3, hỗ trợ điện áp điều khiển AC/DC linh hoạt (24V-690V) và chịu được môi trường khắc nghiệp nhiệt độ -55°C đến +60°C. Với dòng sản phẩm đa dạng từ 3RT10 (3-pole, 4-250kW), 3RT20 (4-pole), 3RT23 (AC-1 resistive load), 3RT16 (capacitor switching), 3RT14 (vacuum contactor lên đến 1600kW), thiết kế compact 7 sizes (S00-S12), cage clamp terminals không cần tuốt vít, auxiliary contact blocks dễ gắn, coil surge suppressor tích hợp, chứng nhận UL/IEC/CE và khả năng tích hợp với SIRIUS overload relays (3RU/3RB) và soft starters, khởi động từ SIRIUS 3RT mang đến giải pháp motor control và load switching tin cậy, tiết kiệm không gian và dễ bảo trì cho mọi ứng dụng công nghiệp từ machine building, process automation đến building services.
SIRIUS 3RT10 – Power Contactors 3-pole (4-250kW)
Dòng sản phẩm 3RT10 (AC-3: 9A-400A, 3-250kW @ 400V): Khởi động từ công suất 3-pole tiêu chuẩn cho switching motors theo utilization category AC-3, phạm vi công suất rộng từ 3kW đến 250kW @ 400V (4-350HP @ 460V), 7 sizes từ S00 đến S12 với thiết kế modular, auxiliary contact blocks dễ gắn, screw terminals hoặc cage clamp/spring terminals.
Thông số kỹ thuật 3RT10:
Utilization category: AC-3 (motor starting, switching-off running motors), AC-1 (resistive loads)
Rated operational current (Ie):
AC-3 (motor load): 9A – 400A
AC-1 (resistive load): 25A – 820A
Power ratings @ 400V AC-3: 4kW (S00) – 250kW (S12)
Power ratings @ 460V AC-3: 5HP (S00) – 350HP (S12)
Main contacts: 3 NO (normally open) main power contacts
Control voltage (coil):
AC: 24V, 42V, 110V, 120V, 220V, 230V, 240V, 400V, 415V, 440V, 500V, 690V (50/60Hz)
DC: 24V, 110V, 125V, 220V
Wide voltage range: 0.8 – 1.1 × rated voltage (chịu biến động điện áp ±10-20%)
Auxiliary contacts:
Built-in: 1 NO + 1 NC (standard trên hầu hết sizes)
Auxiliary contact blocks: Có thể gắn thêm 2-10 auxiliary contacts (plug-on auxiliary switch blocks 3RH19) phía trên và/hoặc dưới contactor
Contact configuration: 2 NO, 2 NC, 1 NO + 1 NC, 3 NO + 1 NC, 4 NO, 4 NC, etc.
Mechanical life (no-load): 10 million operations
Electrical life (AC-3 @ Ie): 0.6 – 2 million operations (tùy size và current)
Making capacity: 10 × Ie (khả năng đóng dòng điện gấp 10 lần dòng định mức, chịu inrush current động cơ)
Breaking capacity: Switched off before motor reaches full speed (chịu breaking torque cao)
Power consumption (coil):
AC coil: 20-150 VA (pull-in), 5-80 VA (hold)
DC coil: 4-210 W (pull-in), 4-50 W (hold)
Operating time:
Closing time (pick-up): 10-30ms (tùy size)
Opening time (drop-out): 15-80ms
Ambient temperature: -55°C to +60°C (operation), -60°C to +80°C (storage)
Altitude: Up to 2000m without derating, > 2000m cần derating 5% per 1000m
Mounting: DIN rail 35mm (snap-on) hoặc screw mounting
Connection methods:
Screw terminals: Standard, torque 1.0-2.5 Nm tùy size
Cage clamp terminals: Spring-loaded, tool-free wiring (chỉ cần đẩy dây vào), thời gian đấu dây nhanh hơn 40%
Box terminals: Optional, IP20 protection cho terminals, chống chạm vào dây dẫn điện
Busbar connections: Optional cho sizes lớn (S6-S12), dòng điện cao
Width: 45mm (S00/S0), 55mm (S2), 70mm (S3), 90mm (S6), 105mm (S10), 140mm (S12)
Chứng nhận: IEC 60947-4-1, UL 60947-4-1, CSA, CE, EAC, CCC
Các variant đặc biệt 3RT10:
3RT10..-…N (Direct control from PLC): Có hai chế độ hoạt động – direct control (điều khiển trực tiếp bằng AC/DC coil) hoặc control via PLC digital output 24V DC (integrated electronic control module cho phép điều khiển trực tiếp từ PLC output mà không cần relay trung gian), tiết kiệm I/O modules.
3RT10..-…P (PLC interface): Phiên bản với PLC interface module tích hợp, có thể điều khiển từ PLC 24V DC output
3RT10..-…B.4. (Integrated coil suppressor): Coil circuit với diode/varistor tích hợp để bảo vệ điện tử điều khiển khỏi surge voltage khi coil ngắt (back EMF)
3RT10..-..FB4. (Fully integrated): Integrated coil suppressor + auxiliary contacts + protection từ nhà máy, ready to use
Size selection chart (3RT10 @ 400V AC-3):
Size Ie (AC-3) Power @ 400V Power @ 460V Part No. Example Width
S00 9A 4kW 5HP 3RT1016-1A 45mm
S0 25A 11kW 15HP 3RT1025-1A 45mm
S0 32A 15kW 20HP 3RT1026-1A 45mm
S2 50A 22kW 30HP 3RT1035-1A 55mm
S3 80A 37kW 50HP 3RT1045-1A 70mm
S6 185A 90kW 125HP 3RT1055-6A 90mm
S10 265A 132kW 200HP 3RT1065-6A 105mm
S12 400A 250kW 350HP 3RT1076-6A 140mm
SIRIUS 3RT20 – Power Contactors 4-pole
Dòng sản phẩm 3RT20 (4-pole, 4-25HP @ 460V): Khởi động từ 4-pole cho các ứng dụng đặc biệt cần 4 main contacts (switching 4 phases hoặc 3-phase + neutral), phù hợp cho hệ thống IT (isolated neutral), switching resistive loads 4 circuits, capacitor banks.
Thông số 3RT20:
Main contacts: 4 NO main contacts
Rated current: 9A – 32A (AC-3), 25A – 50A (AC-1)
Power @ 460V: 5HP – 25HP (AC-3)
Applications: IT systems (no neutral ground), resistive loads cần 4 poles, special motor applications
Sizes: S00, S0
SIRIUS 3RT16 – Capacitor Contactors
Dòng sản phẩm 3RT16 (12.5-50 kvar): Khởi động từ chuyên dụng cho switching capacitor banks (tụ bù công suất phản kháng), thiết kế contacts đặc biệt chịu inrush current cực cao khi đóng tụ (peak current có thể lên đến 200 × Ie trong vài ms), pre-insertion resistors để giảm inrush, tuổi thọ cao cho capacitor switching.
Thông số 3RT16:
Capacitor power: 12.5 kvar – 50 kvar @ 400-440V
Inrush current handling: Lên đến 200 × Ie peak (150 kA typical)
Pre-insertion resistors: Optional, giảm inrush xuống 10-20 × Ie, kéo dài tuổi thọ contacts
Electrical life: 200,000 – 1 million operations (switching capacitors)
Discharge resistors: Tích hợp hoặc external để discharge tụ sau khi ngắt (safety, re-energization)
Applications: Power factor correction (tụ bù tự động), harmonic filter banks, motor starting capacitors
SIRIUS 3RT14 – Vacuum Contactors (250-1600kW)
Dòng sản phẩm 3RT14 (250-1600kW @ 400V): Khởi động từ chân không (vacuum contactors) cho động cơ công suất cực lớn, sử dụng vacuum interrupter thay vì air contacts, không có hồ quang khi đóng/ngắt (arc extinguished in vacuum), tuổi thọ cực cao (2-5 triệu lần), không cần bảo trì contacts, không có tiếng ồn chuyển mạch.
Ưu điểm vacuum contactors:
Long life: 2-5 million operations @ full load (AC-3), gấp 2-5 lần air contactors
No maintenance: Vacuum contacts không bị hao mòn, không cần thay contacts
Silent operation: Không có tiếng đánh lửa, ồn cơ học rất nhỏ
High breaking capacity: Chịu short-circuit current cao hơn
Compact: Nhỏ gọn hơn air contactors cùng công suất 30-40%
Environmentally friendly: Không tạo ozone, không có bụi carbon từ arc
Ứng dụng: Large motors (> 250kW) trong mining, cement, steel, marine, oil & gas, power generation, các ứng dụng cần tuổi thọ cao và bảo trì thấp
SIRIUS 3RT23 – Contactors for Resistive Loads (AC-1)
Dòng sản phẩm 3RT23 (4-pole, AC-1): Khởi động từ chuyên dụng cho switching resistive loads (heaters, lighting, transformers), 4-pole với 4 NO contacts, rated theo AC-1 utilization category (không có inductive/motor surge).
Thông số 3RT23:
Utilization category: AC-1 (resistive loads, cos φ ≥ 0.95)
Rated current (AC-1): 18A – 42A per pole
Applications: Heating elements, infrared lamps, incandescent lighting banks, transformer primary switching, distribution panel switching
Higher current: AC-1 rating cao hơn AC-3 vì không có inductive surge, 3RT23 18A có thể switch 18A × 4 poles = 72A total resistive load
4-pole advantage: Switching 3-phase + neutral (lighting), 2 independent 2-pole circuits
SIRIUS 3RH11 – Contactor Relays (Control Relay)
Dòng sản phẩm 3RH11 (4-pole, 6-pole, 8-pole, 10A): Contactor relays (hay còn gọi control relays, auxiliary relays) cho switching auxiliary circuits, control circuits, signaling, interlocking, không phải dùng cho main motor power mà cho các mạch điều khiển phụ.
Thông số 3RH11:
Contacts: 4, 6, 8, hoặc 10 contacts (có thể mix NO và NC)
4-pole: 4 NO, 4 NC, 3 NO + 1 NC, 2 NO + 2 NC, etc.
8-pole: 8 NO, 8 NC, 4 NO + 4 NC, etc.
Rated current: 10A per contact (AC-15, DC-13 utilization category)
Control voltage: AC/DC 24V – 690V (giống 3RT10)
Width: 45mm (4-pole), 55mm (6-pole, 8-pole)
Applications: Interlocking logic (điều khiển liên động), signal switching, auxiliary contacts expansion, control panel logic, PLC interface
So sánh contactor vs contactor relay:
Contactor (3RT): Main power contacts for motors/loads, 3 NO power poles + auxiliary contacts, AC-3/AC-1 rated, higher current (9-400A)
Contactor relay (3RH): Nhiều auxiliary contacts cho control/signal, 4-10 poles NO/NC mix, AC-15/DC-13 rated, lower current (10A per contact), không dùng cho main motor power
Auxiliary Contact Blocks (3RH19)
Plug-on auxiliary switch blocks: Gắn phía trên và/hoặc dưới contactor 3RT/3RH để mở rộng số lượng auxiliary contacts, không cần dây nối, snap-on mechanical và electrical connection tự động, có thể gắn/tháo khi contactor đang vận hành.
Các loại 3RH19 auxiliary blocks:
3RH1921-1FA02: 2 NO (2 contacts thường mở)
3RH1921-1FA11: 1 NO + 1 NC (1 thường mở + 1 thường đóng)
3RH1921-1FA20: 2 NC (2 contacts thường đóng)
3RH1921-1FA31: 3 NO + 1 NC (4 contacts total)
3RH1921-1FA40: 4 NO
3RH1921-1FA04: 4 NC
3RH1921-1HA22: 2 NO + 2 NC (tổng 4 contacts) với delayed contacts (time-delay auxiliary contacts cho sequential control)
Rated current: 6A (resistive load), 3A (inductive load AC-15)
Mounting: Front-mount (phía trước), top-mount (phía trên), side-mount (bên cạnh) tùy variant
Applications: Interlocking, signaling (run/stop indication), sequencing (multi-motor control), alarm contacts, PLC feedback
Accessories và Add-ons
Surge suppressors (3RT19 series): Varistor hoặc RC element để bảo vệ coil và electronics khỏi surge voltage, gắn song song với coil, đặc biệt quan trọng khi điều khiển từ PLC hoặc electronics.
Mechanical interlocking (3RA19): Interlocking unit cơ học để ngăn hai contactors đóng đồng thời (ví dụ forward/reverse interlocking, star/delta interlocking), bảo vệ khỏi short-circuit.
Electrical interlocking: Sử dụng NC auxiliary contacts từ contactor này để ngắt coil contactor kia, double protection với mechanical interlocking
Timing relays (3RP, 3RM): Kết hợp với contactors để tạo time-delay logic (star-delta timer, sequential starting, pump alternation)
Terminal covers (3RT19): Nắp đậy terminals để bảo vệ IP20, chống chạm vào dây dẫn điện
Busbar systems (3RV19, 3RA19): Thanh cái (busbar) để kết nối nhiều contactors song song, giảm thời gian đấu dây, tăng độ tin cậy
Contactor Assemblies cho Star-Delta Starting (3RA24)
Star-delta (wye-delta) motor starting: Phương pháp khởi động động cơ công suất lớn bằng cách đấu sao (Y) lúc khởi động (giảm dòng điện xuống 1/3), sau đó chuyển sang tam giác (Δ) khi motor đạt 80-90% tốc độ, giảm inrush current từ 6 × Ie xuống 2 × Ie.
3RA24 Star-delta assemblies (up to 90kW): Contactor assembly sẵn gồm 3 contactors (main, star, delta) + timer + overload relay trong một housing, đã đấu dây sẵn, chỉ cần nối L1/L2/L3 input và U/V/W/X/Y/Z output đến motor, plug & play, tiết kiệm thời gian engineering và commissioning 80%.
Thông số 3RA24:
Power range: 5.5kW – 90kW @ 400V
Starting current: 1.8-2.5 × Ie (vs 5-7 × Ie DOL)
Starting torque: 25-33% of full torque (vs 100% DOL)
Transition time: Star to delta typically 50-100ms (short circuit trong transition)
Timer: Integrated timer adjustable 1-20 seconds
Overload relay: Integrated 3RU/3RB thermal overload relay
Width: 105-140mm (compact)
Chứng nhận: IEC, UL, CE
Applications: Large pumps, fans, compressors khởi động không tải hoặc tải nhẹ (centrifugal pumps, cooling tower fans), không phù hợp cho load cần high starting torque (conveyor, crusher)
Lựa chọn Contactor
Current rating selection: Chọn contactor theo utilization category và current:
AC-3 (motor): Dựa trên motor full load current (FLC), chọn contactor có Ie ≥ motor FLC, ví dụ motor 22kW @ 400V có FLC = 42A, chọn 3RT1035 (50A)
AC-1 (resistive): Chọn theo total load current, có thể sử dụng contactor nhỏ hơn vì AC-1 rating cao hơn AC-3
Derating: Nếu ambient temperature > 40°C hoặc altitude > 2000m, cần derating 5-10%
Control voltage selection: Chọn coil voltage phù hợp với control circuit có sẵn:
24V DC: Phổ biến nhất cho PLC control, ổn định, không có hum noise
110-120V AC/DC: North America standard
220-240V AC: Europe/Asia standard cho control circuits
400V AC: Dùng khi lấy trực tiếp từ 3-phase supply (ít phổ biến)
Auxiliary contacts: Xác định số lượng NO/NC contacts cần cho interlocking, signaling, PLC feedback, chọn contactor có built-in auxiliary hoặc thêm auxiliary blocks
Lắp đặt và Commissioning
Mounting orientation: Theo tiêu chuẩn lắp theo hướng vertical (dựng đứng), có thể lắp horizontal nhưng cần derating 10-20% current vì cooling kém hơn
Ventilation: Đảm bảo khoảng cách tối thiểu 10mm phía trên/dưới contactor cho ventilation, không lắp quá dày đặc trong tủ điện
Wiring:
Power circuit: Wire size theo current rating và derating factors (temperature, bundling), đấu chặt với torque đúng spec
Control circuit: Coil terminals A1/A2, auxiliary contacts 13/14 (NO), 21/22 (NC) theo EN 50005/50012
Polarity (DC coil): Chú ý A1 (+), A2 (-), đấu ngược không hoạt động hoặc hỏng coil
Testing:
Kiểm tra coil voltage trước khi cấp nguồn (đo AC/DC voltage)
Test manual operation (đẩy armature bằng tay khi mất điện, kiểm tra contacts đóng/mở trơn tru)
Test electrical operation (cấp điện cho coil, kiểm tra contactor đóng nhanh và chắc chắn)
Measure coil current (verify không có short-circuit trong coil)
Kiểm tra auxiliary contacts continuity khi đóng/mở
Bảo trì và Tuổi thọ
Periodic inspection: Kiểm tra định kỳ mỗi 6-12 tháng:
Visual inspection: Tình trạng contacts (burnt, pitted, welded?), arc chutes, armature, springs
Contact resistance measurement: Đo điện trở contacts ( 500 micro-ohm cần thay contacts
Coil insulation test: Đo insulation resistance coil to ground (> 1 MΩ là OK)
Contact replacement: Khi contacts bị hư hao mòn > 1mm (depth), welded, burnt, cần thay contacts. SIRIUS contactors có contacts replaceable, part numbers riêng, dễ thay không cần thay toàn bộ contactor
Coil replacement: Khi coil bị short-circuit, burnt, không kéo được armature, cần thay coil. Coils replaceable theo part numbers
Lifetime expectancy:
Mechanical life: 10 million operations (no load)
Electrical life @ rated current AC-3: 0.6-2 million operations
Nếu switching < rated current thì tuổi thọ cao hơn, nếu overload thì tuổi thọ giảm theo exponential curve
Ứng dụng đa ngành
Khởi động từ SIRIUS 3RT được ứng dụng rộng rãi: Manufacturing (assembly lines, CNC machines, robots, conveyors, cranes, hoists), Process industry (pumps, agitators, mixers, fans, compressors), Building services (HVAC, elevators, escalators, fire pumps, lighting control), Water/wastewater (sewage pumps, treatment plant motors), Mining (crushers, mills, conveyor belts, ventilation fans), Oil & Gas (compressor stations, pipeline pumps, offshore platforms), Marine (propulsion motors, pumps, HVAC), Power generation (auxiliary motors, cooling pumps, fans), tất cả các ứng dụng cần motor control và load switching tin cậy.
Hiển thị 1–10 của 2250 kết quả
-

Khởi động từ 110A 55kW 400V ⚡️ 0NO 1NC ✅ Siemens 3RT2047-1SB30
6,444,000 ₫ Thêm vào giỏ hàng -

Khởi động từ 110A 55kW 400V ⚡️ 0NO 1NC ✅ Siemens 3RT2047-1SF30
6,444,000 ₫ Thêm vào giỏ hàng -

Khởi động từ 110A 55kW 400V ⚡️ 0NO 1NC ✅ Siemens 3RT2047-1SP30
6,444,000 ₫ Thêm vào giỏ hàng -

Khởi động từ 110A 55kW 400V ⚡️ 0NO 1NC ✅ Siemens 3RT2047-3SB30
6,444,000 ₫ Thêm vào giỏ hàng -

Khởi động từ 110A 55kW 400V ⚡️ 0NO 1NC ✅ Siemens 3RT2047-3SF30
6,444,000 ₫ Thêm vào giỏ hàng -

Khởi động từ 110A 55kW 400V ⚡️ 0NO 1NC ✅ Siemens 3RT2047-3SP30
6,444,000 ₫ Thêm vào giỏ hàng -

Khởi động từ 110A 55kW 400V ⚡️ 1NO 1NC ✅ Siemens 3RT2047-1AB00
4,788,000 ₫ Thêm vào giỏ hàng -

Khởi động từ 110A 55kW 400V ⚡️ 1NO 1NC ✅ Siemens 3RT2047-1AB00-1AA0
5,228,000 ₫ Thêm vào giỏ hàng -

Khởi động từ 110A 55kW 400V ⚡️ 1NO 1NC ✅ Siemens 3RT2047-1AF00
4,788,000 ₫ Thêm vào giỏ hàng -

Khởi động từ 110A 55kW 400V ⚡️ 1NO 1NC ✅ Siemens 3RT2047-1AG20
4,788,000 ₫ Thêm vào giỏ hàng
