Dòng sản phẩm RUGGEDCOM

RUGGEDCOM là thương hiệu thiết bị truyền thông mạng công nghiệp chắc chắn (rugged communications) của Siemens, được thiết kế đặc biệt để hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt với nhiệt độ cực đoan (-40°C đến +85°C), rung động mạnh, bụi bẩn, độ ẩm cao và nhiễu điện từ, đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61850-3, IEEE 1613 cho các hạ tầng quan trọng như điện lực, giao thông vận tải, dầu khí, nước và khai khoáng. Với dòng sản phẩm đa dạng bao gồm Ethernet switch Layer 2/Layer 3 (RS900, RSG900, RSG920, RS8000), router đa dịch vụ, media converter, serial device server, và phần mềm quản lý mạng bảo mật, RUGGEDCOM mang đến giải pháp truyền thông hoàn chỉnh, tin cậy 24/7 và đã thiết lập tiêu chuẩn toàn cầu cho các hệ thống OT (Operational Technology) trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.​

RUGGEDCOM RS900 Series – Switch Compact Layer 2
RUGGEDCOM RS900: Switch Ethernet công nghiệp 9 cổng (6 Fast Ethernet RJ45 + 3 Fast Ethernet Fiber tùy chọn), fully managed với mã hóa 128-bit, thiết kế compact và chắc chắn, lý tưởng cho tủ điện nhỏ, lắp đặt tại máy móc và các ứng dụng không gian hạn chế.​

Thông số kỹ thuật:

6 cổng RJ45: 10/100 Mbps Fast Ethernet, auto-negotiation, auto MDI/MDIX

3 cổng Fiber: 100FX với nhiều tùy chọn connector (SC, ST, LC, MTRJ) và khoảng cách (Multimode 2km, Singlemode 20km/50km/90km)

Port 9: Tùy chọn thêm 1 cổng RJ45 hoặc Fiber

Nguồn cấp: 24V DC (10-36V), 48V DC (36-72V) hoặc 88-300V DC / 85-264V AC

Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +85°C

Cấp bảo vệ: IP30 (tủ điện)

Chứng nhận: IEC 61850-3, IEEE 1613, CE, UL, ATEX Zone 2​

Tính năng quản lý:

VLAN (802.1Q), QoS (802.1p), IGMP snooping

Rapid Spanning Tree (RSTP), Multiple Spanning Tree (MSTP)

Port mirroring, rate limiting, port security

SNMP v1/v2c/v3, Web interface, CLI (Command Line Interface)

Ring redundancy < 50ms (proprietary protocol)

Email alerts, SYSLOG​

Ứng dụng: Điện lực (trạm biến áp 110kV-500kV), giao thông đường sắt (tín hiệu, liên lạc), dầu khí (SCADA offshore), nước (nhà máy xử lý, trạm bơm), khai khoáng (băng tải, thiết bị di động).​

RUGGEDCOM RSG900 Series – Switch Compact Layer 2 Gigabit
RUGGEDCOM RSG900R (Rack-mount): Switch Ethernet công nghiệp rack-mount với 7-28 cổng Gigabit Ethernet, thiết kế lắp rack 19" 1U, phù hợp cho control room, data center công nghiệp, tủ điện lớn.​

RUGGEDCOM RSG900C (Compact): Switch Ethernet compact với 8-16 cổng, trong đó 4 cổng Gigabit, thiết kế nhỏ gọn đoạt giải Red Dot 2018 về thiết kế công nghiệp, lắp DIN rail hoặc panel mount, lý tưởng cho tủ điện nhỏ và lắp đặt phân tán.​

Thông số RSG908C (8 ports):

8 cổng RJ45: 4x 10/100/1000 Mbps Gigabit + 4x 10/100 Mbps Fast Ethernet

Tùy chọn SFP: Một số cổng có thể combo SFP cho kết nối Fiber

Nguồn cấp: Dual redundant power supply 24/48V DC hoặc 88-300V DC / 85-264V AC

Nhiệt độ: -40°C đến +85°C

Cấp bảo vệ: IP30

Chứng nhận: IEC 61850-3, IEEE 1613, UL, CE, ATEX​

Tính năng nâng cao:

Layer 2 managed với QoS, VLAN, RSTP/MSTP

Redundancy ring < 20ms

Cybersecurity: Firewall cơ bản, port security, 802.1X authentication

PTP (Precision Time Protocol) IEEE 1588v2 cho đồng bộ thời gian chính xác < 1μs

IEC 61850 GOOSE/MMS support cho ứng dụng điện lực

Web GUI, CLI, SNMP, NETCONF​

RUGGEDCOM RSG920P – PoE Switch
Power over Ethernet (PoE): Switch công nghiệp tích hợp PoE/PoE+ (IEEE 802.3af/at) để cấp nguồn và truyền dữ liệu qua cùng cáp Ethernet cho các thiết bị như IP camera, wireless access point, IP phone, cảm biến IoT, giảm chi phí lắp đặt và cáp điện.​

Thông số kỹ thuật:

8-24 cổng: 10/100/1000 Mbps Gigabit với PoE/PoE+

PoE budget: 240W – 480W tổng công suất PoE (tùy model)

4 cổng SFP: Gigabit Fiber uplink

Nguồn cấp: Dual redundant 48-57V DC hoặc 88-300V DC

Nhiệt độ: -40°C đến +70°C

Chứng nhận: IEC 61850-3, IEEE 1613​

Ứng dụng: Video surveillance (camera an ninh công nghiệp), wireless network (WiFi AP tại nhà máy), VoIP (điện thoại IP), building automation, smart grid (đồng hồ thông minh, RTU).​

RUGGEDCOM RS8000 – Modular Switch Layer 2/3
Thiết kế modular: Switch công nghiệp modular với khung chassis chứa các module port có thể thay thế nóng (hot-swappable), cho phép cấu hình linh hoạt từ 8 đến 48 cổng, kết hợp RJ45 Copper và SFP/SFP+ Fiber, mở rộng và nâng cấp dễ dàng trong tương lai.​

Layer 3 routing: Hỗ trợ routing Layer 3 (Static routing, RIP, OSPF, BGP), cho phép định tuyến giữa các VLAN và subnet khác nhau, tạo backbone mạng phức tạp trong nhà máy hoặc hệ thống phân tán rộng.​

Thông số kỹ thuật:

Cổng: 8-48 cổng Gigabit Ethernet modular, 4-8 cổng 10 Gigabit SFP+ uplink

Throughput: 128 Gbps switching fabric

Nguồn cấp: Dual redundant hot-swappable power supply

Nhiệt độ: -40°C đến +70°C

Cấp bảo vệ: IP20/IP30

Chứng nhận: IEC 61850-3, IEEE 1613, IEC 62443 (cybersecurity)​

Tính năng cao cấp:

Layer 3 routing (Static, RIP, OSPF, BGP)

Advanced QoS, Access Control Lists (ACL)

Redundancy: Ring, RSTP/MSTP, LAG (Link Aggregation)

Network management: SNMP v3, NETCONF, Web GUI

Cybersecurity: Firewall, VPN, Deep Packet Inspection

IEC 61850-3 certified cho substations​

Ứng dụng: Core switch tại trung tâm điều khiển điện lực (control center), backbone mạng nhà máy lớn, aggregation switch cho mạng WAN công nghiệp, campus network công nghiệp.​

RUGGEDCOM RMC – Media Converter
Media Converter công nghiệp: Thiết bị chuyển đổi phương tiện truyền dẫn từ Copper (RJ45) sang Fiber Optic hoặc ngược lại, mở rộng khoảng cách mạng lên đến 120km bằng cáp quang, chống nhiễu điện từ hoàn toàn.​

Các model chính:

RMC20: Standalone media converter 1 cổng, 10/100 Mbps

RMC30: Managed media converter với SNMP, Web GUI, 10/100 Mbps

RMC40: Gigabit media converter 10/100/1000 Mbps

RMC8388: Chassis media converter chứa 8-16 module converter​

Ứng dụng: Mở rộng mạng Ethernet qua cáp quang đường dài (campus, site-to-site), kết nối thiết bị đồng qua backbone fiber, cách ly điện galvanic isolation.​

RUGGEDCOM RX1400/RX1500 – Serial Device Server
Serial-to-Ethernet Server: Thiết bị chuyển đổi kết nối serial RS232/RS422/RS485 thành Ethernet TCP/IP, cho phép thiết bị serial cũ (RTU, PLC cũ, meter, relay) kết nối vào mạng Ethernet hiện đại, truy cập và quản lý từ xa.​

RUGGEDCOM RMC30 Serial Server:

2 cổng Serial: RS232/RS422/RS485 configurable

1 cổng Ethernet: 10/100 Mbps RJ45

Protocol: Transparent TCP/UDP, Modbus TCP to RTU gateway

Mã hóa: 128-bit encryption cho bảo mật dữ liệu serial

Nhiệt độ: -40°C đến +85°C

Nguồn: 12-48V DC

Lắp đặt: DIN rail​

Ứng dụng: Kết nối RTU/PLC/IED cũ vào SCADA IP, Modbus RTU to TCP gateway, kết nối thiết bị đo lường serial vào IoT platform, remote console server.​

RUGGEDCOM VDSL Modem – High-speed DSL
Modem VDSL công nghiệp: Sử dụng công nghệ VDSL2 (Very-high-bit-rate Digital Subscriber Line 2) để truyền dữ liệu tốc độ cao lên đến 100 Mbps qua cáp đồng trục (twisted pair) khoảng cách lên đến 1.5km, thay thế cáp quang khi không khả thi.​

Đặc điểm:

Tốc độ: Lên đến 100 Mbps (phụ thuộc khoảng cách)

Khoảng cách: 300m (100 Mbps) đến 1500m (10 Mbps)

Bonding: 2-4 pair bonding tăng băng thông

Nhiệt độ: -40°C đến +85°C

Cấp bảo vệ: IP30​

Ứng dụng: Kết nối site-to-site qua cáp đồng hiện có (railway trackside, pipeline SCADA), mở rộng mạng nhanh không cần cáp quang mới, temporary network deployment.​

RUGGEDCOM ROX – Router & Firewall
Industrial Router Layer 3: Router công nghiệp với firewall tích hợp, VPN, NAT, cho phép kết nối an toàn giữa các mạng công nghiệp (OT) với mạng doanh nghiệp (IT) và Internet, bảo vệ hệ thống SCADA/DCS khỏi tấn công mạng.​

Tính năng:

Layer 3 routing: Static, RIP, OSPF, BGP

Firewall: Stateful packet inspection, ACL

VPN: IPsec, OpenVPN, L2TP cho kết nối từ xa an toàn

NAT/PAT: Network Address Translation

4G/LTE modem: Tùy chọn kết nối cellular backup hoặc primary

DPI (Deep Packet Inspection): Phát hiện malware, intrusion

IEC 62443 certified: Cybersecurity cho OT systems​

Ứng dụng: Remote access VPN cho kỹ sư, kết nối an toàn SCADA với cloud, segmentation mạng OT/IT, cellular backup cho MPLS/leased line, mobile assets (trains, trucks).​

RUGGEDCOM APE – Access Point Wireless
Industrial Wireless Access Point: Điểm truy cập WiFi công nghiệp chuẩn IEEE 802.11a/b/g/n/ac, tần số 2.4GHz và 5GHz, cho phép kết nối không dây thiết bị di động (laptop, tablet, smartphone, AGV, crane) trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.​

Đặc điểm:

Chuẩn WiFi: 802.11ac Wave 2, dual-band concurrent

Tốc độ: Lên đến 1.7 Gbps (867 Mbps @ 5GHz + 400 Mbps @ 2.4GHz)

Cấp bảo vệ: IP67 (outdoor), IP30 (indoor)

Nhiệt độ: -40°C đến +70°C

Bảo mật: WPA2/WPA3 Enterprise, 802.1X, RADIUS

Mesh network: Tự động tạo mạng lưới WiFi coverage rộng

PoE: IEEE 802.3at powered​

Ứng dụng: WiFi coverage trong nhà máy, cảng biển (crane, AGV), mỏ (mobile equipment), warehouse (forklift, scanner), mobile workforce.​

RUGGEDCOM Software – Quản lý & Bảo mật
RUGGEDCOM NMS (Network Management System): Phần mềm quản lý mạng tập trung cho tất cả thiết bị RUGGEDCOM, cho phép configuration, monitoring, diagnostics, firmware upgrade hàng trăm thiết bị từ một console, hỗ trợ topology discovery, alarm management, VLAN configuration wizard.​

RUGGEDCOM CROSSBOW: Phần mềm cybersecurity chuyên dụng cho OT network, giám sát real-time các mối đe dọa, phát hiện bất thường, quản lý firewall rule, vulnerability assessment, compliance reporting theo IEC 62443.​

ROX CLI: Command Line Interface mạnh mẽ cho cấu hình nâng cao, scripting, automation, tương tự Cisco IOS CLI, phù hợp cho network engineer chuyên nghiệp.​

Chứng nhận và Tiêu chuẩn
IEC 61850-3: Tiêu chuẩn quốc tế cho thiết bị truyền thông trong trạm biến áp điện lực (substation), yêu cầu khắc nghiệt về EMC, nhiệt độ, rung động, surge.​

IEEE 1613: Tiêu chuẩn Mỹ cho thiết bị truyền thông điện lực, tương đương IEC 61850-3.​

IEC 62443: Tiêu chuẩn cybersecurity cho hệ thống tự động hóa công nghiệp (IACS), đảm bảo bảo mật OT network.​

ATEX/IECEx: Chứng nhận cho sử dụng trong khu vực nguy hiểm Zone 2 (khí gas), Zone 22 (bụi).​

EN 50121: Tiêu chuẩn EMC cho thiết bị đường sắt.​

UL/CE/FCC: Chứng nhận an toàn điện và EMC quốc tế.​

Ứng dụng theo ngành
Điện lực (Electric Power Utilities): Trạm biến áp 110kV-500kV (substation automation IEC 61850), SCADA, smart grid, distributed energy resources (DER), protection & control, teleprotection.​

Giao thông vận tải (Transportation): Đường sắt (railway signaling, train control, CCTV, PA system), tàu điện ngầm (metro), cảng biển (port automation, crane control), sân bay (baggage handling, ground control).​

Dầu khí (Oil & Gas): SCADA pipeline, offshore platform, refinery, terminal, tank farm, wellhead monitoring, LACT (Lease Automatic Custody Transfer).​

Nước (Water & Wastewater): SCADA, nhà máy xử lý nước, trạm bơm, hệ thống phân phối nước, giám sát chất lượng nước, SCADA đường ống.​

Khai khoáng (Mining): Thiết bị di động (haul truck, excavator, drill rig), băng tải, crusher, SCADA mỏ ngầm/lộ thiên, remote operations center

keyboard_arrow_up
Zalo
Hotline