Mô-đun giao diện SIMATIC ET 200MP cho các kết nối PROFINET, Ethernet/IP, Modbus TCP và PROFIBUS

ET 200MP interface module

Mô-đun giao diện IM 155-5 của ET 200MP là lõi truyền thông giúp trạm I/O phân tán kết nối linh hoạt với nhiều chuẩn công nghiệp (PROFINET, Ethernet/IP, Modbus TCP, PROFIBUS), hỗ trợ đồng bộ thời gian thực, dự phòng vòng MRP/MRPD, chia sẻ thiết bị cho nhiều PLC (Shared Device) và an toàn chức năng với PROFIsafe.

ET 200MP IM là “xương sống” truyền thông đáng tin cậy

  • Đáp ứng dải nhu cầu từ hệ thống mới (Ethernet công nghiệp) đến retrofit (PROFIBUS) với độ ổn định cao trong điều kiện công nghiệp khắc nghiệt.

  • Tối ưu tính sẵn sàng nhờ dự phòng S2, MRP/MRPD, và thay thế thiết bị qua LLDP không cần PG, rút ngắn thời gian dừng máy.

  • Mở rộng trạm linh hoạt: tối đa 12 hoặc 30 mô-đun I/O tùy biến thể; hỗ trợ F‑modules và PROFIsafe cho các ứng dụng an toàn.

Dòng sản phẩm và mã hàng tiêu biểu

  • IM 155-5 MF HF (MultiFieldbus): 6ES7155-5MU00-0CN0  kết nối PROFINET, Ethernet/IP, Modbus TCP; linh hoạt nhờ BusAdapter 2 cổng, MRPD và S2, Shared Device tới 4 bộ điều khiển.

  • IM 155-5 PN HF: 6ES7155-5AA00-0AC0  PROFINET hiệu năng cao, IRT/isochronous 250 µs, MRPD, S2, Shared Device tới 4.

  • IM 155-5 PN ST: 6ES7155-5AA01-0AB0  PROFINET tiêu chuẩn, IRT/isochronous 250 µs, MRP, Shared Device tới 2, hỗ trợ Configuration Control.

  • IM 155-5 PN BA: 6ES7155-5AA00-0AA0  PROFINET cơ bản, 1 ms, MRP, tối đa 12 mô-đun I/O, chi phí tối ưu.

  • IM 155-5 DP ST: 6ES7155-5BA00-0AB0  PROFIBUS DP cho hệ thống hiện hữu RS‑485, lộ trình nâng cấp mượt mà.

6ES7155 5AA00 0AA0
SIMATIC ET 200MP PROFINET IO device Interface module IM 155-5 PN BA for ET 200MP electronic modules

Bảng so sánh nhanh

Biến thể Giao thức Mô-đun I/O tối đa Chu kỳ tối thiểu IRT/Đẳng thời MRP MRPD Dự phòng S2 Shared Device Ghi chú
IM 155-5 MF HF (6ES7155-5MU00-0CN0) PROFINET, Ethernet/IP, Modbus TCP 30 250 µs Tối đa 4 MultiFieldbus + BusAdapter 2 cổng
IM 155-5 PN HF (6ES7155-5AA00-0AC0) PROFINET 30 250 µs Tối đa 4 Hiệu năng cao + FSU
IM 155-5 PN ST (6ES7155-5AA01-0AB0) PROFINET 30 250 µs Không Không Tối đa 2 Option handling/Config Control
IM 155-5 PN BA (6ES7155-5AA00-0AA0) PROFINET 12 1 ms Không Không Không Tối đa 2 Cơ bản, chi phí tối ưu
IM 155-5 DP ST (6ES7155-5BA00-0AB0) PROFIBUS DP 12 Theo cấu hình Không N/A N/A Không N/A Retrofit RS‑485 ổn định
Lưu ý: Tất cả biến thể PROFINET tích hợp switch 2 cổng, hỗ trợ LLDP và thay thế thiết bị không cần PG; MF HF dùng BusAdapter cho 2 cổng linh hoạt theo môi trường/cáp.

Dung lượng dữ liệu và chia sẻ thiết bị

  • Dung lượng trạm: PN ST/PN HF thường đáp ứng đến 512 byte vào + 512 byte ra mỗi trạm; MF HF cho phép kịch bản dung lượng lớn hơn và chia sẻ tới 4 bộ điều khiển.

  • Mức khe cắm: 256 byte vào/ra mỗi mô-đun trên biến thể cao cấp, giúp gom dữ liệu mật độ cao.

  • Shared Device và MSI/MSO: phân vùng thiết bị theo submodule hoặc module, cho phép nhiều PLC truy cập đồng thời cùng một trạm I/O với biên giới quyền kiểm soát rõ ràng.

Ứng dụng điển hình

  • Dây chuyền tốc độ cao, đồng bộ chuyển động: chọn PN HF hoặc MF HF để có IRT 250 µs, MRPD và dự phòng S2; phù hợp máy đóng gói, dán nhãn, pick‑and‑place, vision.

  • Nhà máy đa chuẩn, nhiều PLC của các hãng: chọn MF HF để kết nối PROFINET với PLC Siemens, Ethernet/IP với PLC Rockwell, Modbus TCP với SCADA/IIoT gateway.

  • Trạm I/O phổ thông, tối ưu chi phí: PN ST hoặc PN BA cho máy đơn, hệ thống discrete không yêu cầu dự phòng MRPD/S2.

  • Duy trì hệ PROFIBUS cũ với lộ trình nâng cấp: DP ST cho kết nối ổn định, sau đó chuyển dần từng khu vực sang Ethernet công nghiệp.

  • Ứng dụng an toàn: mọi biến thể PN hỗ trợ F‑modules/PROFIsafe; ưu tiên PN HF/MF HF cho chu kỳ nhanh và dự phòng.

Lựa chọn nhanh theo tiêu chí

  • Đa giao thức + linh hoạt cổng + dự phòng mạnh: MF HF.

  • PROFINET hiệu năng cao + dự phòng S2 + MRPD + Shared Device 4: PN HF.

  • PROFINET chuẩn + IRT + chi phí tốt: PN ST.

  • PROFINET cơ bản + 12 mô-đun I/O + 1 ms: PN BA.

  • Giữ PROFIBUS/RS‑485: DP ST.

Kiến trúc và thiết kế mạng khuyến nghị

  • Vòng MRP/MRPD: dùng topologies ring với switch công nghiệp lớp 2; MRPD ưu tiên cho truyền đa phương và thời gian khôi phục dưới mili‑giây.

  • Tách miền thời gian thực: dành VLAN/port cho PROFINET IRT; lưu lượng IT/SCADA qua uplink riêng để tránh jitter.

  • Cấp nguồn và backplane: chọn Power Module phù hợp với số mô-đun/điện năng; giữ khoảng cách đi dây hợp lý để tối ưu EMI/EMC.

  • Cơ khí và cáp: bề rộng 35 mm chuẩn DIN, ưu tiên cáp công nghiệp bấm hạt chuẩn, dùng tay cầm cáp/cable grip ở môi trường rung động.

Hướng dẫn cấu hình trong TIA Portal (PROFINET)

  • Khởi tạo trạm ET 200MP: thêm IM 155-5 (PN ST/PN HF/MF HF) đúng mã hàng/firmware; đặt Device name/IP.

  • Đồng bộ IRT: bật Isochronous Mode cho IM và module cần đồng bộ; cấu hình Sync task và chu kỳ 250 µs–1 ms phù hợp ứng dụng.

  • Shared Device: khai báo submodule cho nhiều IO Controller; gán vùng đầu vào/ra tách biệt theo PLC.

  • FSU/Khởi động nhanh: bật Fast Start-Up cho tối đa 12 mô-đun khi yêu cầu thời gian khởi động <500 ms.

  • Option handling/Configuration Control: định nghĩa cấu hình tùy chọn (Option 1…n) để trạm vận hành linh hoạt khi module vắng mặt hoặc được lắp thêm.

  • MRPD/S2: kích hoạt trên IM PN HF/MF HF; với PLC S7‑1500 R/H chọn topology ring và ghép cặp dự phòng S2.

  • Chẩn đoán và LLDP: bật port diagnostics, topology view; cho phép thay thế thiết bị dựa trên LLDP để tự khôi phục cấu hình/địa chỉ.

Cấu hình MF HF trong môi trường đa hệ

  • Với PLC Siemens (PROFINET): cấu hình tương tự PN HF; dùng BusAdapter đúng chuẩn cổng; bật MRPD/S2 khi cần.

  • Với PLC Rockwell (EtherNet/IP): khai báo thiết bị adapter trong Studio 5000, import EDS khi cần; map assemblies tương ứng vùng I/O.

  • Với Modbus TCP: xác định vai trò server/client theo ứng dụng; ánh xạ thanh ghi holding/input với offset, kích thước và chu kỳ polling hợp lý.

Checklist triển khai

  • Kiểm tra firmware IM/module đồng nhất với project TIA.

  • Đặt địa chỉ IP/Device name duy nhất; khóa topology để tránh loop.

  • Đo suy hao đường dây, kiểm tra shielding, earthing đúng chuẩn.

  • Test isochronous jitter trong domain IRT bằng trace/diagnostics.

  • Mô phỏng/Factory Acceptance Test trước khi chạy dây chuyền thật.

Tối ưu hiệu năng và độ tin cậy

  • Chu kỳ bus: giữ chu kỳ IRT chỉ thấp đến mức cần thiết; đừng “ép” 250 µs nếu không có yêu cầu công nghệ.

  • Tải CPU và băng thông: theo dõi %load PROFINET, điều chỉnh update time và quy hoạch I/O phân tán.

  • Redundancy: MRPD + S2 cho dây chuyền quan trọng; dự phòng nguồn và mạng song song cho tủ điều khiển chủ lực.

  • Chẩn đoán chủ động: kích hoạt báo lỗi module/submodule, giám sát port link‑down, packet error, late collision.

An toàn chức năng và bảo mật

  • F‑modules và PROFIsafe: áp dụng SIL/PL theo phân tích rủi ro; bảo trì định kỳ với chứng nhận an toàn.

  • Bảo mật mạng: PN Security Class 1 trên biến thể hỗ trợ; tách VLAN/ACL, dùng thiết bị mạng hỗ trợ 802.1X, disable cổng không dùng.

  • Quản trị vòng đời: tiêu chuẩn hóa mã hàng, firmware, cấu hình project; kiểm soát thay đổi và sao lưu cấu hình định kỳ.

Mã đặt hàng Mô-đun giao diện SIMATIC ET 200MP PROFIBUS

  • IM 155-5 MF HF: 6ES7155-5MU00-0CN0

  • IM 155-5 PN HF: 6ES7155-5AA00-0AC0

  • IM 155-5 PN ST: 6ES7155-5AA01-0AB0

  • IM 155-5 PN BA: 6ES7155-5AA00-0AA0

  • IM 155-5 DP ST: 6ES7155-5BA00-0AB0

  • BusAdapter cho MF HF: chọn theo loại cổng/cáp (ví dụ RJ45 đồng hoặc cáp công nghiệp phù hợp)

  • Power Module/Load Current Supply: tùy số lượng và loại mô-đun I/O lắp sau IM

  • Cáp PROFINET loại A/B/C theo môi trường lắp đặt; connector công nghiệp rung/va đập

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  • Hỏi: Chọn PN ST hay PN HF cho dây chuyền đóng gói tốc độ cao?
    Đáp: PN HF phù hợp hơn nhờ IRT 250 µs, MRPD, dự phòng S2 và Shared Device cho 4 PLC; PN ST thích hợp ứng dụng chuẩn ít yêu cầu dự phòng.

  • Hỏi: MF HF có thực sự cần khi đã dùng PROFINET?
    Đáp: Cần khi hạ tầng có PLC từ nhiều hãng hoặc yêu cầu kết nối Modbus TCP/Ethernet/IP song song với PROFINET trong cùng một trạm.

  • Hỏi: Có thể thay IM tại hiện trường mà không cần máy lập trình?
    Đáp: Có, với tính năng thay thế thiết bị qua LLDP trên các biến thể PN, giúp tự nhận dạng và khôi phục cấu hình.

  • Hỏi: Shared Device dùng thế nào để chia sẻ một mô-đun cho nhiều PLC?
    Đáp: Dùng submodule granularity, cấu hình MSI/MSO để cấp quyền truy cập đầu vào/ra theo từng PLC mà vẫn đảm bảo tính nhất quán dữ liệu.

  • Hỏi: Khi nào nên chọn DP ST thay vì PN?
    Đáp: Khi hệ thống hiện hữu là PROFIBUS RS‑485, yêu cầu giữ ổn định thiết bị cũ và triển khai nâng cấp theo từng giai đoạn.

Sai lầm phổ biến cần tránh

  • Cố đặt chu kỳ 250 µs cho mọi trạm khiến băng thông và tải CPU tăng không cần thiết.

  • Trộn lưu lượng IT với domain IRT trên cùng uplink dẫn tới jitter và mất đồng bộ.

  • Không quy hoạch nguồn backplane khi lắp nhiều mô-đun dòng tải cao.

  • Bỏ qua MRPD/S2 trên dây chuyền critical khiến MTBF toàn hệ thấp hơn kỳ vọng.

Liên hệ mua: ET 200MP interface module,IM 155-5 PN HF,ET 200MP PROFINET,IM 155-5 MF HF MultiFieldbus,ET 200MP PROFIBUS DP

dai ly siemens

keyboard_arrow_up
Zalo
Hotline