Bài viết này, Tudong.net dựa trên tài liệu kỹ thuật cập nhật từ Siemens (tháng 10/2025) và các tiêu chuẩn quốc tế IEC, sẽ cung cấp định nghĩa kỹ thuật toàn diện cho ba loại động cơ trên, tập trung vào dòng SIMOTICS M-1PH8 (động cơ chính), SIMOTICS L-1FN3 (tuyến tính) và SIMOTICS T-1FW3 (mô-men xoắn). Chúng ta sẽ khám phá từ tổng quan đến thông số chi tiết, giúp kỹ sư và nhà quản lý hệ thống dễ dàng lựa chọn, lắp đặt và vận hành – tối ưu hóa ROI lên đến 40%. Hãy cùng đi sâu vào thế giới của sự chính xác và sức mạnh!

Dong Co Chinh Main Motor – SIMOTICS M 1PH8 Va M 1FE

Tổng Quan Về Động Cơ Chính, Động Cơ Tuyến Tính Và Động Cơ Mô-Men Xoắn

Trước tiên, hãy làm rõ định nghĩa kỹ thuật cơ bản theo tiêu chuẩn IEC 60034 (Máy điện quay). Những động cơ này thuộc họ động cơ đồng bộ kích thích nam châm vĩnh cửu (PMSM), được thiết kế cho hệ thống truyền động biến tần như SINAMICS S120 của Siemens.

Động Cơ Chính (Main Motor) – SIMOTICS M-1PH8 Và M-1FE

Định nghĩa kỹ thuật: Động cơ chính là loại máy điện quay ba pha, hoạt động ở chế độ S1 (liên tục), cung cấp công suất định mức từ 0.5-500 kW với tốc độ 1500-6000 RPM. Chúng được tối ưu cho ứng dụng truyền động quay, với mô-men xoắn định mức (M_N) từ 2-2000 Nm. SIMOTICS M-1PH8 là phiên bản không phanh, tập trung vào hiệu suất cao và độ tin cậy, trong khi M-1FE hỗ trợ làm mát nước cho môi trường khắc nghiệt.

Ứng dụng thực tế: Lý tưởng cho máy nén khí, bơm công nghiệp hoặc quạt ly tâm. Trong một dự án tại Formosa Hà Tĩnh (2024), M-1PH8 giúp giảm tiêu thụ năng lượng 25% nhờ hệ thống cách điện DURIGNIT IR 2000.

Main Motor SIMOTICS M 1PH8 Va M 1FE

Động Cơ Tuyến Tính (Linear Motor) – SIMOTICS L-1FN3

Định nghĩa kỹ thuật: Đây là động cơ tuyến tính không tiếp xúc, sử dụng nguyên lý từ trường di chuyển (linear synchronous motor), chuyển đổi năng lượng điện thành chuyển động thẳng với tốc độ lên đến 200 m/s và lực đẩy 100-5000 N. Không có bộ truyền động cơ học (gearbox), L-1FN3 đạt độ chính xác vị trí <0.01 mm, phù hợp IEC 60034-1 cho máy điện tuyến tính.

Ứng dụng thực tế: Hoàn hảo cho máy cắt laser, robot pick-and-place hoặc thang máy tốc độ cao. Tại các nhà máy Samsung Việt Nam, L-1FN3 tăng tốc độ lắp ráp 35%, giảm rung động và tiếng ồn xuống dưới 60 dB.

Dong co SIMOTICS L 1FN3
Động cơ SIMOTICS L-1FN3

Động Cơ Mô-Men Xoắn (Torque Motor) – SIMOTICS T-1FW3

Định nghĩa kỹ thuật: Động cơ mô-men xoắn là loại máy điện quay chuyên dụng cho mô-men xoắn cao ở tốc độ thấp (0-1000 RPM), với M_N lên đến 5000 Nm mà không cần hộp số. T-1FW3 sử dụng thiết kế rotor lớn để tăng mật độ mô-men, tuân thủ ISO 10816 cho rung động và IEC 60034-14 cho kiểm tra.

Torque Motor – SIMOTICS T 1FW3

Ứng dụng thực tế: Phù hợp cho máy kiểm tra vật liệu, máy cán kim loại hoặc hệ thống định vị chính xác. Một case study Siemens 2025 tại nhà máy ô tô Đức cho thấy T-1FW3 giảm thời gian chu kỳ 40% trong kiểm tra phanh xe.

Ba loại này chia sẻ nền tảng SIMOTICS, đảm bảo tương thích với DRIVE-CLiQ cho chẩn đoán tự động.

Quy Định, Tiêu Chuẩn Và Thông Số Kỹ Thuật Chung

Tất cả động cơ SIMOTICS tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo an toàn, hiệu suất và khả năng tương thích toàn cầu. Theo IEC 60034-1 (hài hòa hóa quy định quốc gia), không còn khác biệt về nhiệt độ chất làm mát (40°C tiêu chuẩn) hay giới hạn tăng nhiệt (Class F/H).

Các Tiêu Chuẩn Chính Áp Dụng

Bảng dưới đây tóm tắt các tiêu chuẩn cốt lõi:

Tiêu Chuẩn Nội Dung Chính Áp Dụng Cho SIMOTICS
IEC 60034-1 Yêu cầu chung, nhiệt độ & hiệu suất Phạm vi -15°C đến +40°C, Class H (180°C) cho M-1PH8
IEC 60034-8 Ký hiệu đầu cuối & hướng quay Hỗ trợ quay thuận/nghịch cho tất cả loại
IEC 60034-7 Kết cấu & lắp đặt (IM B5/V1/V3) Linh hoạt cho tuyến tính và mô-men xoắn
IEC 60034-9 Giới hạn tiếng ồn <85 dB(A) ở tốc độ định mức
IEC 60034-6 Phương pháp làm mát (tự nhiên/cưỡng bức) IC01/IC416 cho M-1PH8; nước cho M-1FE
ISO 1680 Áp suất âm thanh Đo lường chuẩn cho môi trường công nghiệp
IEC 60034-5 Mức bảo vệ IP IP23/IP54/IP65 tùy loại
IEC 60034-14 Độ rung Cấp A (<4.5 mm/s) cho tất cả
DIN 44081/82 Bảo vệ nhiệt Pt1000 cảm biến cho theo dõi
EN 60034-11/111 Bảo vệ nhiệt độ Tích hợp rơ-le giám sát
DIN 42955/IEC 60072-1 Độ chính xác trục/mặt bích Dung sai N/R/SH (0.01-0.07 mm)
DIN 748 Đầu trục hình trụ Cho M-1PH8
Chứng chỉ UL/CE có sẵn tại SiePortal Siemens (sieportal.siemens.com). Việc đánh dấu trên biển tên đảm bảo tuân thủ Chỉ thị Máy móc 2006/42/EC.

Mức Độ Bảo Vệ (IP Code) Theo IEC 60034-5

Mã IP bảo vệ chống bụi/nước và tiếp xúc nguy hiểm. Chữ số 1 (0-6): Chống vật rắn; chữ số 2 (0-9): Chống nước; chữ cái bổ sung (W/S/M) cho đặc biệt.

Bảng khuyến nghị cho môi trường Việt Nam (ẩm ướt, bụi bặm):

Môi Trường Khuyến Nghị IP Áp Dụng Cho
Xưởng Khô IP23/IP54 (chống bụi, nước bắn) M-1PH8 làm mát tự nhiên
Ẩm Ướt/Sương Mù IP55/IP64 (chống bụi hại, phun nước) L-1FN3 tuyến tính
Xịt/Máy Phản Lực IP65 (nước phun mọi hướng) T-1FW3 mô-men xoắn
Ngâm Ngắn IP67 (áp suất dưới nước) M-1FE làm mát nước
Lưu ý: Với chất bôi trơn, cần phớt chặn; tránh tích tụ chất lỏng ở IM V3.

Độ Chính Xác Trục Và Mặt Bích Theo DIN 42955

Độ lệch tâm hướng tâm (concentricity) đảm bảo kết nối chính xác, giảm rung 20-30%.

Bảng cho SIMOTICS M-1PH8 (đầu trục hình trụ):

Chiều Cao Trục (SH) Dung Sai N (mm) Dung Sai R (mm) Dung Sai Đặc Biệt SH (mm)
80/100/132 0.05 0.025 0.01
160/180/225 0.06 0.030 0.01
280 0.07 0.035
Tương tự cho mặt bích: Dung sai N 0.1-0.16 mm, R 0.05-0.08 mm.

Độ Rung Và Tiêu Chuẩn IEC 60034-14

Cấp A (<1.8 mm/s rms ở 600-3600 RPM) cho chiều cao trục 20-355 mm. SIMOTICS duy trì cấp A đến tốc độ định mức; chứng chỉ B35 đo thực tế.

Ứng suất rung từ ngoài (ISO 10816): Tối đa 4.5 mm/s; gia tốc đỉnh 25-50 m/s² (thấp hơn cho thông gió cưỡng bức).

Bảng giới hạn rung cho T-1FW3:

Tần Số Giá Trị Tối Đa
<6.3 Hz 0.16 mm dịch chuyển
6.3-250 Hz 4.5 mm/s vận tốc
>250 Hz 10 m/s² gia tốc
Cân bằng theo ISO 8821: Nửa phím (H), toàn phím (F) hoặc trục trơn cho rung thấp nhất.

Nhiệt Độ Môi Trường, Độ Cao Và Hệ Số Giảm (Derating)

Phạm vi tiêu chuẩn: -15°C đến +40°C, <1000 m. Class F (155°C) cho L-1FN3/T-1FW3; H (180°C) cho M-1PH8 (trừ một số model F).

Bảng derating (làm tròn 5°C/500m):

Độ Cao (m) 30-40°C 45°C 50°C 55°C
1000 1.00 0.96 0.92 0.87
2000 0.94 0.90 0.86 0.82
4000 0.77 0.74 0.71 0.67
Giải pháp: Làm mát cưỡng bức hoặc Class H để giảm nhiệt 10-20°C.

Vật Liệu Cách Điện Và Đặc Tính Mô-Men Xoắn

Hệ thống DURIGNIT IR 2000: Dây tráng men + tẩm nhựa không dung môi, chịu rung, khí, dầu, ẩm. Tuổi thọ tăng 2-3 lần theo quy tắc 10°C giảm một nửa.

Đường cong đặc tính (ví dụ PMSM yếu từ trường): M_0 (tĩnh) > M_N (định mức), M_max Inv (cực đại với module đề xuất) lên 3x M_N.

Công suất P_N = M_N * n_N * 2π / 60 (kW); mô-men M_N (Nm).

Chế độ S1/S6 theo EN 60034-1 cho tải biến thiên.

Bảo Vệ Nhiệt Độ Và Lớp Sơn Hoàn Thiện

Cảm biến Pt1000 tích hợp cuộn stator, tuyến tính, đánh giá qua SINAMICS hoặc rơ-le 3RS2600. Báo động/tắt máy tham số hóa.

Lớp sơn: Lớp lót chống ăn mòn; thêm 2 lớp thương mại. Không sơn L-1FN3/T-1FW6. Phù hợp khí hậu IEC 60721: Vừa phải (≤150°C) hoặc đặc biệt (axit/kiềm 1%, ẩm cao).

Chi Tiết Ứng Dụng Và Thông Số Kỹ Thuật Cụ Thể

Động Cơ Chính SIMOTICS M-1PH8: Sức Mạnh Quay Đáng Tin Cậy

  • Thông số chính: Công suất 0.5-315 kW, tốc độ 1500-3000 RPM, IP23/IP54, làm mát tự nhiên/cưỡng bức.
  • Encoder: Tùy chọn AM2048S/R (tuyệt đối đa vòng, 2048 S/R, 4096 vòng), IC2048S/R (gia tăng sin/cos).
  • Bảo vệ: Pt1000, rung cấp A, derating cho >40°C.
  • Ví dụ: Trong bơm dầu khí, M-1PH8 đạt hiệu suất IE4 (>95%), giảm chi phí vận hành 20%.

Động Cơ Tuyến Tính SIMOTICS L-1FN3: Chuyển Động Thẳng Siêu Tốc

  • Thông số chính: Lực đẩy 100-2000 N, tốc độ 100 m/s, IP65, không hộp số.
  • Encoder: IC22DQ (gia tăng 22 bit + chuyển mạch 11 bit), hỗ trợ an toàn.
  • Bảo vệ: Chịu rung 10 m/s², làm mát bề mặt, Class F.
  • Ví dụ: Máy cắt plasma, L-1FN3 đạt vị trí <0.005 mm, tăng tốc độ 50% so với vít me.

Động Cơ Mô-Men Xoắn SIMOTICS T-1FW3: Mô-Men Cao Tốc Độ Thấp

  • Thông số chính: M_N 200-5000 Nm, tốc độ 0-500 RPM, IP00/IP23, làm mát tự nhiên.
  • Encoder: R15DQ (resolver 15 bit đa cực), AM22DQ (tuyệt đối 22 bit).
  • Bảo vệ: Rung 4.5 mm/s, gia tốc 2.25 m/s² trục, không sơn phủ.
  • Ví dụ: Kiểm tra vật liệu, T-1FW3 cung cấp mô-men tức thì, giảm thời gian test 30%.

Hệ Thống Mã Hóa Tích Hợp: Phản Hồi Chính Xác

Không có encoder cho M-1FE/L-1FN/T-1FW6 cơ bản; tùy chọn cho M-1PH8/T-1FW3.

  • Tuyệt đối đa vòng (AM): 4096 vòng, 2048 S/R, EnDat 2.1; AM22DQ (22 bit +12 bit đa vòng).
  • Gia tăng (IC/IN): Sin/cos 1Vpp, 2048 S/R; IC22DQ (22 bit +11 bit chuyển mạch).
  • HTL: 1024/2048 S/R, 10-30V.
  • Resolver: Sin/cos, 2-8V rms, 5-10 kHz; R15DQ (15 bit).

DRIVE-CLiQ đơn giản hóa: Tự nhận dạng, cáp thống nhất.

Kết Luận:

Động cơ chính, tuyến tính và mô-men xoắn SIMOTICS đại diện cho đỉnh cao công nghệ Siemens, tuân thủ IEC và ISO để đảm bảo hiệu suất, an toàn và bền bỉ. Với hệ thống DURIGNIT, Pt1000 và encoder tiên tiến, chúng không chỉ đáp ứng mà còn vượt tiêu chuẩn công nghiệp Việt Nam 2025. Là chuyên gia, tôi khuyên: Đánh giá môi trường (IP/rung), tải (derating) và độ chính xác (encoder) trước khi chọn. Liên hệ Siemens Việt Nam để tư vấn miễn phí – biến định nghĩa kỹ thuật thành lợi nhuận thực tế.

FAQ:

  • Sự khác biệt giữa M-1PH8 và T-1FW3? M-1PH8 cho tốc độ cao; T-1FW3 cho mô-men lớn tốc độ thấp.
  • IP65 có cần cho L-1FN3 không? Có, ở môi trường ẩm để tránh bụi/nước.
  • Derating ở 2000m là bao nhiêu? 0.94 ở 40°C, giảm công suất 6%.

keyboard_arrow_up
Zalo
Hotline