1. Tổng Quan Về Đo Áp Suất Công Nghiệp

Đo áp suất là trái tim của mọi hệ thống tự động hóa. Một pressure transmitter được lắp đặt đúng cách giúp:

  • Tăng 15–25% hiệu suất sản xuất nhờ kiểm soát quá trình chính xác.

  • Giảm 30–40% chi phí bảo trì do phát hiện sớm hư hỏng.

  • Đảm bảo 99,9% độ tin cậy trong các ứng dụng an toàn.

  • Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế (ISO, IEC, SIL).

Ba loại áp suất cơ bản:

  • Gauge pressure (psig): so với khí quyển → dùng cho bơm, bồn chứa.

  • Absolute pressure (psia): so với chân không → cần trong đo chân không, khí tượng.

  • Differential pressure (dp): đo chênh áp → ứng dụng cho flow meter, filter monitoring.

2. Các Loại Thiết Bị Đo Áp Suất

2.1 Pressure Transmitter – SITRANS P Series

  • Dải đo: 8.3 mbar → 700 bar

  • Độ chính xác: ±0.05% (model cao cấp)

  • Tín hiệu: 4-20 mA/HART, Profibus, FF

  • Bảo vệ: IP65/IP67, SIL2/3

Ứng dụng: Oil & Gas, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm.
Model tiêu biểu: SITRANS P320/P420, DS III

2.2 Đồng Hồ Cơ Học (Bourdon Gauge)

  • Chi phí thấp, không cần nguồn điện.

  • Phù hợp giám sát cơ bản.

  • Không xuất tín hiệu về PLC/DCS.

2.3 Remote Seal System

Cần dùng khi:

  • Nhiệt độ > 150°C hoặc < –40°C

  • Medium ăn mòn, dễ kết tinh

  • Yêu cầu vệ sinh thực phẩm, dược phẩm

3. Ứng Dụng Đo Áp Suất Theo Ngành

  • F&B: đo áp suất CIP, tank level, pasteurization steam.

  • Dược phẩm: phòng sạch (±15 Pa), bioreactor, WFI tank.

  • Giấy & bột giấy: digester monitoring, recovery boiler.

Mỗi ngành có checklist riêng về vật liệu, chứng nhận (FDA, 3A), range, độ chính xác.

4. Hướng Dẫn Lựa Chọn Thiết Bị

Ngành Độ chính xác Range Yêu cầu đặc biệt Ngân sách
F&B ±0.25% 0–10 bar CIP/SIP, sanitary 15–30M
Pharma ±0.1% 0–6 bar FDA, GMP docs 25–50M
Oil & Gas ±0.2% 0–400 bar SIL, Ex-proof 20–40M
Xử lý nước ±0.5% 0–16 bar Vật liệu chống ăn mòn 10–25M

Checklist khi chọn: range 50–75% working pressure, material phù hợp (316L, Hastelloy), output signal theo DCS/PLC.

5. Lắp Đặt & Vận Hành

Nguyên tắc chính:

  • Lắp ở vị trí tránh rung mạnh, nhiệt độ cực trị.

  • Slope impulse line ≥ 1:20, tránh bẫy khí.

  • Kiểm tra loop 4-20 mA, HART trước khi vận hành.

Commissioning checklist:

  • Xác nhận cơ khí & điện

  • Test tín hiệu, alarm setpoint

  • Lưu configuration & backup

6. Bảo Trì & Hiệu Chuẩn

  • Hàng tuần: kiểm tra rò rỉ, alarm.

  • Hàng quý: zero/span check.

  • Hàng năm: full calibration, update firmware.

Thiết bị hiệu chuẩn: Fluke 719Pro, Beamex MC6, deadweight tester.
Chấp nhận sai số: ±0.25% FS, hysteresis < 0.2%.

7. Xu Hướng Công Nghệ Mới

  • Smart transmitter: tự chẩn đoán, tự hiệu chuẩn, gửi dữ liệu về cloud.

  • IoT integration: kết nối AWS IoT, Azure, cảnh báo qua SMS/email.

  • MEMS sensor: kích thước nhỏ, độ chính xác cao, tiêu thụ điện thấp.

8. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp

Q1: Nên hiệu chuẩn áp suất bao lâu 1 lần?
A: 6–12 tháng tùy mức critical của process.

Q2: Remote seal khi nào cần dùng?
A: Nhiệt độ >150°C, môi trường ăn mòn hoặc vệ sinh cao.

Q3: HART khác gì 4-20mA?
A: HART truyền song song analog + digital, cấu hình từ xa.

📞 Liên Hệ Kỹ Thuật

Để được tư vấn lựa chọn pressure transmitter, gauge, remote seal phù hợp, hãy liên hệ:

📲 Hotline: 0888-789-688
📧 Email: Lam@tudong.net
🌐 Website: www.tudong.net

đo áp suất công nghiệp, pressure transmitter siemens, hiệu chuẩn áp suất, lắp đặt transmitter, remote seal

Download hướng dẫn do áp suất công nghiệp

keyboard_arrow_up
Zalo
Hotline