CPU 1214C DC/DC/DC thuộc dòng PLC SIMATIC S7‑1200 là lựa chọn mạnh cho máy móc cỡ nhỏ–trung bình khi cần điều khiển xung tốc độ cao, tích hợp Ethernet công nghiệp và mở rộng linh hoạt.
PLC S7‑1200 CPU 1214C DC DC DC

SIMATIC S7‑1200 CPU 1214C DC/DC/DC là CPU compact tích hợp 14 DI 24 VDC, 10 DO transistor 24 VDC và 2 AI 0–10 V, phù hợp các máy móc và dây chuyền quy mô nhỏ đến trung bình cần điều khiển xung tốc độ cao và truyền thông Ethernet công nghiệp.
Thiết bị có cổng PROFINET tích hợp để lập trình và truyền thông, dễ dàng mở rộng I/O, truyền thông và HMI trong cùng hệ sinh thái S7‑1200.
Kiến trúc nhỏ gọn, dễ lắp đặt trên DIN rail, đi kèm hướng dẫn hệ thống chi tiết giúp rút ngắn thời gian triển khai và vận hành

Lợi ích khi chọn 1214C DC/DC/DC

  • Điều khiển chuyển động chính xác: ngõ ra transistor hỗ trợ PTO/PWM tốc độ cao, phù hợp điều khiển step/servo và đồng bộ cơ cấu nhanh.

  • Thời gian đáp ứng ngắn: transistor switching cho phép tác vụ đóng cắt tần suất cao vượt trội so với relay truyền thống.

  • Tích hợp truyền thông: cổng Ethernet PROFINET cho lập trình, chẩn đoán, kết nối HMI/IO phân tán và giao tiếp thiết bị bên thứ ba.

  • Mở rộng linh hoạt: hỗ trợ nhiều module I/O, bảng mở rộng, module truyền thông và thẻ nhớ; dễ tăng quy mô khi tải dự án lớn dần.

  • Tổng chi phí sở hữu hợp lý: CPU compact tích hợp I/O + Ethernet giúp giảm số lượng thiết bị, dây nối và thời gian lắp đặt.

Thông số cốt lõi

  • I/O tích hợp: 14 DI 24 VDC cho tín hiệu số vào; 10 DO transistor 24 VDC cho tín hiệu số ra tốc độ cao; 2 AI 0–10 V cho tín hiệu tương tự cơ bản.

  • Nguồn cấp: dải 24 VDC công nghiệp; cần bộ nguồn ổn định, ripple thấp và nối đất đúng chuẩn để hạn chế nhiễu điện từ.

  • PTO/HSC: hỗ trợ ngõ ra xung tốc độ cao (PTO/PWM) và bộ đếm tốc độ cao (HSC); nên xác định tần số yêu cầu của cơ cấu truyền động/encoder.

  • Truyền thông: 1 cổng PROFINET RJ45; có thể bổ sung module truyền thông (ví dụ RS485/RS232) tùy nhu cầu giao thức hiện trường.

  • Bộ nhớ: dung lượng làm việc đủ cho điều khiển cỡ nhỏ–trung bình; trường hợp chương trình/recipe lớn có thể cân nhắc thẻ nhớ và tối ưu mã.

  • Kích thước–môi trường: thiết kế DIN rail, tiêu chuẩn IP phòng điện, dải nhiệt công nghiệp; kiểm tra clearance và thông gió trong tủ.
    Ghi chú: thông số có thể thay đổi theo phiên bản phần cứng/firmware; đối chiếu datasheet chính thức theo mã 6ES7214‑1AG40‑0XB0 trước khi chốt cấu hình.

Ứng dụng tiêu biểu mang lại hiệu quả

  • Đóng gói/bao gói: đồng bộ băng tải, đếm sản phẩm bằng HSC, cắt theo chiều dài với PTO điều khiển step/servo.

  • Cơ khí chế tạo: pick & place, cấp phôi, dán nhãn, kiểm tra lỗi bằng encoder; ngõ ra transistor cho phép chu kỳ nhanh và chính xác.

  • Thực phẩm–đồ uống: phối trộn, chiết rót, dán tem; kết hợp 2 AI 0–10 V để đọc cảm biến mức/áp/ nhiệt cơ bản.

  • Vật liệu xây dựng/nhựa: cắt định lượng, kéo–đùn, cân phễu; phù hợp nhịp chu kỳ cao và yêu cầu phản hồi tức thời.

  • Tích hợp HMI: một cổng PROFINET cho lập trình/chẩn đoán và giao tiếp màn hình, giảm thiết bị trung gian và tiết kiệm thời gian chạy thử.

DC/DC/DC so với AC/DC/RLY: chọn PLC nào?

  • Khi ưu tiên tốc độ: DC/DC/DC dùng transistor, tối ưu PTO/HSC, đáp ứng chính xác trong điều khiển chuyển động và các chu kỳ nhanh.

  • Khi ưu tiên tải đa dạng: AC/DC/RLY dùng relay, phù hợp đóng cắt tải AC/DC và dòng lớn, đổi lại tốc độ switching chậm hơn.

  • Hạ tầng nguồn: DC/DC/DC yêu cầu nguồn 24 VDC ổn định; AC/DC/RLY thuận tiện khi chỉ sẵn 85–264 VAC nhưng cần đánh đổi tốc độ.

  • Tổng hợp quyết định: dây chuyền cần xung nhanh, encoder, servo/step nên chọn DC/DC/DC; dây chuyền chủ yếu đóng cắt tải AC có thể chọn AC/DC/RLY.

  • Lộ trình mở rộng: nếu dự kiến nâng cấp motion, thường chọn ngay DC/DC/DC để tránh giới hạn tốc độ về sau.

Lựa chọn cấu hình và mở rộng

  • Module tín hiệu: thêm DI/DO/AI/AO khi số kênh tích hợp không đủ; ưu tiên module chính hãng để đảm bảo tương thích và chẩn đoán.

  • Module truyền thông: bổ sung RS485/RS232 nếu cần Modbus RTU/USS hay kết nối thiết bị serial kế thừa.

  • Bảng mở rộng (signal board): tăng I/O mà vẫn giữ kích thước mặt trước, hữu ích với tủ hẹp.

  • Thẻ nhớ: dùng để lưu trữ chương trình/recipe/log; thuận tiện sao lưu–phục hồi cấu hình nhanh khi thay CPU.

  • HMI–mạng: kết nối HMI qua PROFINET; cân nhắc phân đoạn mạng, đặt địa chỉ IP và bảo mật truy cập web server.

  • Phần mềm: lập trình trong TIA Portal; xác nhận phiên bản STEP 7 tương thích với firmware CPU để tránh lỗi kết nối và compile.

Giá, tồn kho và điều kiện thương mại

  • Giá phụ thuộc tồn kho, lô hàng, chính sách nhà phân phối, thuế và thời điểm; nên đề nghị báo giá theo mã đầy đủ 6ES7214‑1AG40‑0XB0 và số lượng.

  • Chứng từ–chính hãng:  CO/CQ, hóa đơn VAT, tem niêm phong; áp dụng bảo hành 12 tháng theo quy định nhà sản xuất/đơn vị bán.

  • Lead time: dự án gấp nên xác minh tồn và thời gian giao; phương án thay thế tạm thời có thể cân nhắc nếu dây chuyền không thể dừng lâu.

  • Dịch vụ kỹ thuật: ưu tiên đơn vị có kinh nghiệm triển khai S7‑1200, hỗ trợ sizing I/O, wiring, cấu hình TIA, chạy thử tại chỗ và đào tạo vận hành.

  • Chi phí tổng: cộng thêm nguồn 24 VDC, thiết bị bảo vệ, phụ kiện dây/terminal, HMI, module mở rộng, tủ điện, công lắp đặt và FAT/SAT.

Quy trình triển khai nhanh, giảm rủi ro

  • Tiền dự án: thống kê I/O, xác định yêu cầu PTO/HSC, giao thức mạng, HMI, và kịch bản bảo trì; chốt sơ đồ điện và kích thước tủ.

  • Mua sắm: đặt CPU + module mở rộng + nguồn + phụ kiện đấu nối; đảm bảo tất cả mã hàng đồng bộ phiên bản.

  • Lắp đặt: bố trí DIN rail, khoảng hở thông gió, nối đất; wiring nguồn 24 VDC, DI/DO/AI theo color code; kiểm tra chống nhiễu EMC.

  • Lập trình–chạy thử: cấu hình phần cứng trong TIA, đặt IP, tạo tag, thiết lập PTO/HSC, interlock an toàn; chạy FAT tại xưởng trước khi đưa máy ra hiện trường.

  • Bàn giao–bảo trì: hướng dẫn vận hành, cung cấp bản vẽ điện, backup project và kế hoạch bảo trì định kỳ; chuẩn bị CPU/nguồn dự phòng cho dây chuyền quan trọng.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  • CPU 1214C DC/DC/DC phù hợp nhất với ứng dụng nào? Thích hợp các ứng dụng cần xung nhanh như băng tải tốc độ cao, cắt theo chiều dài, đóng gói và điều khiển step/servo.

  • 1214C DC/DC/DC có đủ I/O cho máy nhỏ không? I/O tích hợp đáp ứng phần lớn máy nhỏ; nếu thiếu có thể thêm module/bảng mở rộng để tăng kênh.

  • Có thể kết nối HMI và thiết bị Ethernet khác không? Có, thông qua cổng PROFINET; cần cấu hình địa chỉ IP và bảo mật truy cập phù hợp.

  • Khi nào nên chọn AC/DC/RLY? Khi cần đóng cắt tải AC hoặc tải dòng lớn với tiếp điểm relay, chấp nhận tốc độ switching thấp hơn.

  • Có nên mua hàng cũ để tiết kiệm chi phí? Chỉ nên khi kiểm tra được firmware, cổng Ethernet, I/O, và ngoại quan tốt; nếu rủi ro downtime cao, mua mới thường tối ưu tổng chi phí.

  • Cần chuẩn bị gì trước khi đặt hàng? Danh sách I/O, yêu cầu PTO/HSC, giao thức, HMI, tủ điện và thời gian giao; đối chiếu đúng mã 6ES7214‑1AG40‑0XB0.

Khuyến nghị cấu hình mẫu

  • Máy đóng gói tốc độ cao: 1214C DC/DC/DC + module DI/DO bổ sung + HMI 7” + encoder HSC + step/servo PTO; nguồn 24 VDC công nghiệp 120 W.

  • Băng tải phân loại: 1214C DC/DC/DC + IO phân tán qua PROFINET + cảm biến quang + van điện từ 24 VDC; chú trọng nhiễu và bảo vệ quá áp.

  • Máy cắt định lượng: 1214C DC/DC/DC + AO/AI mở rộng (nếu cần) + HMI 10” + cân load cell qua module tương thích; yêu cầu thử nghiệm PID/xung.

Sai lầm phổ biến cần tránh

  • Chọn sai biến thể: dùng relay cho nhiệm vụ xung nhanh gây loss bước/độ trễ; nên chọn DC/DC/DC cho chuyển động chính xác.

  • Thiếu dự phòng nguồn và làm mát tủ: sụt áp và nhiệt độ cao gây lỗi không ổn định; cần sizing nguồn và thông gió đúng chuẩn.

  • Không kiểm tra firmware–TIA: lệch phiên bản khiến lỗi nạp/chẩn đoán; cần đồng bộ trước khi chạy FAT.

  • Bỏ qua chống nhiễu: không tách dây tín hiệu/nguồn, thiếu nối đất màn che dẫn đến dao động tín hiệu và trip bảo vệ.

Liên hệ mua hàng

CPU 1214C DC/DC/DC mang lại tốc độ, độ chính xác và khả năng mở rộng tốt cho đa dạng dây chuyền, đặc biệt các bài toán chuyển động và đếm tốc độ cao.
Để mua sắm hiệu quả, nên chốt đúng mã 6ES7214‑1AG40‑0XB0, xác thực thông số theo datasheet, xác nhận firmware–TIA, chuẩn bị phụ kiện nguồn/bảo vệ. Download manual PLC S7-1200
Với dự án cần rút ngắn thời gian tích hợp, việc chọn nhà cung cấp có hỗ trợ kỹ thuật TIA Portal, wiring và chạy thử hiện trường sẽ giúp giảm rủi ro, tối ưu chi phí sở hữu và nâng cao độ tin cậy vận hành.

keyboard_arrow_up
Zalo
Hotline