Mô-đun đầu vào kỹ thuật số SM 521 | SIMATIC S7‑1500 và ET 200MP

SIMATIC S7 1500 mo dun dau vao ky thuat so DI 16x24 V DC HF
SIMATIC S7-1500, mô-đun đầu vào kỹ thuật số DI 16×24 V DC HF

Tổng quan SM 521

SM 521 là họ mô‑đun đầu vào số (Digital Input) của SIMATIC S7‑1500 và ET 200MP, nhận tín hiệu số từ hiện trường (cảm biến/switch) và chuyển về vùng I/O tiến trình của CPU/IO‑controller, với dải điện áp vào phổ biến 24 VDC và biến thể mở rộng 24…125 V UC hoặc 230 VAC tùy mã hàng.
Dòng SM 521 bao gồm các biến thể theo cấp tính năng: BA (Basic), ST/tiêu chuẩn thị trường, HF (High Feature) và HS (High Speed), khác biệt ở khả năng chẩn đoán, tham số hóa, hỗ trợ đếm tốc độ cao, thời gian trễ vào và tính năng nâng cao khác theo phân loại chính thức của Siemens.

SM 521 tiêu biểu và mã hàng

  • DI 16x24VDC HF: 6ES7521‑1BH00‑0AB0; 16 kênh 24 VDC, hỗ trợ tham số hóa, chẩn đoán, ngắt phần cứng, và cấu hình kênh 0/1 cho chức năng đếm.

  • DI 32x24VDC HF: 6ES7521‑1BL00‑0AB0; 32 kênh 24 VDC, hai nhóm tiềm năng, cho phép dùng kênh 0/1 làm bộ đếm, kèm tính năng chẩn đoán/ngắt nâng cao.

  • DI 16×24…125VUC HF: 6ES7521‑7EH00‑0AB0; 16 kênh hỗn hợp 24…125 V UC (DC/AC), hỗ trợ tham số hóa và chẩn đoán cho ứng dụng điện áp đa dạng.

  • DI 16x24VDC BA: 6ES7521‑1BH10‑0AA0; 16 kênh 24 VDC, cấp Basic với trễ vào cố định, wiring/khai báo đơn giản, phù hợp ứng dụng cơ bản.

  • DI 16x24VDC SRC BA: 6ES7521‑1BH50‑0AA0; 16 kênh 24 VDC kiểu “sinking” (SRC), trễ vào cố định 3,2 ms, hỗ trợ LLDP/tiêu chuẩn wiring và nhảy tiềm năng.

  • DI 16x24VDC HS: 6ES7521‑7BH00‑0AB0; 16 kênh 24 VDC cấp High Speed cho tác vụ thời gian thực cao hơn, tài liệu hướng dẫn trong Manual Collection S7‑1500/ET 200MP.

Tính năng cốt lõi theo cấp tính năng

  • HF: tham số hóa sâu (bộ lọc đầu vào 0,05…20 ms), chẩn đoán trực tuyến, ngắt phần cứng và tùy chọn dùng kênh 0/1 như bộ đếm xung, thích hợp yêu cầu phản hồi nhanh và giám sát giàu thông tin.

  • BA: hướng đến đơn giản/chi phí tối ưu, trễ vào cố định (điển hình 3,2 ms trên biến thể SRC BA) và ít tham số hơn, phù hợp máy/nhánh I/O tiêu chuẩn.

  • HS: phục vụ bài toán thời gian thực khắt khe với tốc độ lấy mẫu/độ trễ thấp hơn nữa, dùng khi chu kỳ I/O cần tối thiểu hóa trong miền IRT/đẳng thời của hệ thống.

Thông số nổi bật theo mô‑đun

  • DI 16x24VDC HF (6ES7521‑1BH00‑0AB0): bộ lọc đầu vào tham số 0,05…20 ms; có thể cấu hình kênh 0/1 làm bộ đếm; có chẩn đoán/ngắt phần cứng; wiring theo chuẩn front connector ET 200MP.

  • DI 32x24VDC HF (6ES7521‑1BL00‑0AB0): 32 kênh 24 VDC, 2 nhóm tiềm năng, có LED trạng thái kênh, nguồn L+, M, chỉ thị RUN/ERROR/PWR, và hỗ trợ đếm ở kênh 0/1.

  • DI 16×24…125VUC HF (6ES7521‑7EH00‑0AB0): cho phép vào DC/AC trong dải 24…125 V, kết hợp tham số hóa và chẩn đoán để thích nghi nhiều tiêu chuẩn tín hiệu hiện trường.

  • DI 16x24VDC BA/SRC BA: cung cấp chức năng vào số ổn định với wiring đơn giản; phiên bản SRC BA có trễ vào cố định 3,2 ms và hướng dẫn sử dụng jumper phân phối tiềm năng giữa mô‑đun lân cận.

So sánh HF vs BA vs HS

  • HF ưu tiên cho yêu cầu tính năng nâng cao (chẩn đoán, ngắt, lọc tham số, đếm xung), trong khi BA ưu tiên đơn giản/chi phí với trễ vào cố định và giảm tham số hóa.

  • HS được dùng cho miền thời gian thực khắt khe hơn HF, khi cần tối ưu hơn nữa tốc độ đáp ứng I/O trong chuỗi công nghệ đẳng thời/IRT.

Kích thước và cơ khí lắp đặt

Các mô‑đun SM 521 dạng 35 mm cho tủ điều khiển chuẩn DIN, kích thước tham khảo điển hình 35×147×129 mm với khối lượng cỡ vài trăm gram, phù hợp lắp song song cùng các mô‑đun ET 200MP khác.
Mặt trước mô‑đun có chỉ thị LED trạng thái kênh, LED RUN/ERROR/PWR và đầu nối front connector; kiểu nhóm tiềm năng tùy biến thể (một hoặc nhiều nhóm) cho phép linh hoạt phân đoạn nguồn cảm biến.

Đấu dây và đầu nối front connector

Hướng dẫn đấu nối thể hiện sơ đồ khối, bố trí chân và gợi ý che chắn cáp trong phần Đấu dây của mỗi tài liệu mô‑đun, tham chiếu System Manual S7‑1500/ET 200MP để đồng bộ tiêu chuẩn thi công.
Trên biến thể SRC BA, tài liệu khuyến nghị dùng “potential jumpers” kèm front connector để phân phối 24 VDC sang mô‑đun lân cận, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt và giảm điểm đấu.

Tham số hóa trong TIA Portal

Trên DI HF, bộ lọc đầu vào có thể đặt 0,05…20 ms để cân bằng chống nhiễu và độ trễ, đồng thời có thể cấu hình kênh 0/1 ở chế độ đếm xung, trong khi các kênh còn lại hoạt động như đầu vào số thường.
Các tham số về chẩn đoán/ngắt phần cứng được bật theo kênh/nhóm, cho phép tạo alarm/interrupt về CPU khi xảy ra sự kiện cạnh/bất thường, cải thiện khả năng phản ứng logic thời gian thực.

Chẩn đoán và ngắt phần cứng

Mô‑đun HF hỗ trợ dải chẩn đoán (ví dụ mất nguồn L+, lỗi nhóm tiềm năng, lỗi kênh) và ngắt phần cứng theo sự kiện, được trình bày trong mục “Interrupts/diagnostics alarms” của tài liệu, giúp giảm MTTR và tăng minh bạch vận hành.
LED chỉ thị trạng thái kênh/nguồn và vùng địa chỉ hóa rõ ràng trong sơ đồ mặt trước hỗ trợ bảo trì hiện trường nhanh, hạn chế cần công cụ chuyên dụng khi kiểm tra sơ bộ.

Hiệu năng và thời gian đáp ứng

Các mô‑đun HF cho phép đặt thời gian lọc thấp tới 0,05 ms, phục vụ bài toán cần bắt cạnh nhanh trong ứng dụng discrete, trong khi BA giữ trễ cố định (ví dụ 3,2 ms) để đơn giản hóa và đồng nhất hành vi.
Với DI HF, hai kênh đặc biệt (0/1) có thể dùng cho nhiệm vụ đếm xung đơn giản, thường tới hàng kHz trong phạm vi hướng dẫn nhà sản xuất/nhà phân phối, hữu ích cho đọc cảm biến tốc độ hoặc đếm sản phẩm nhẹ.

Ứng dụng điển hình

  • Máy đóng gói/nhặt‑đặt tốc độ cao: DI 16x/32x 24VDC HF cho phép lọc ngắn và đếm xung trên kênh 0/1 để bắt nhịp/đồng bộ chuyển động ở tầng I/O.

  • Tổ hợp điện áp đa dạng: DI 16x 24…125VUC HF phục vụ dây chuyền có cảm biến/ngõ ra rải rác ở mức điện áp DC/AC khác nhau, có tham số hóa chẩn đoán phù hợp.

  • Ứng dụng phổ thông tối ưu chi phí: DI 16x 24VDC BA hoặc SRC BA cho trạm I/O cơ bản, wiring đơn giản và hành vi ổn định nhờ trễ cố định.

Bảng so sánh nhanh các mô‑đun SM 521

Mô‑đun Mã hàng Kênh Điện áp vào Độ trễ vào Tính năng Ghi chú
DI 16x24VDC HF 6ES7521-1BH00-0AB0 16 24 VDC  0,05…20 ms  Chẩn đoán, ngắt HW, kênh 0/1 đếm  LED RUN/ERROR/PWR, nhóm tiềm năng theo thiết kế 
DI 32x24VDC HF 6ES7521-1BL00-0AB0 32 24 VDC  0,05…20 ms (điển hình HF)  Chẩn đoán, ngắt HW, kênh 0/1 đếm  2 nhóm tiềm năng, chỉ thị LED kênh/nguồn 
DI 16×24…125VUC HF 6ES7521-7EH00-0AB0 16 24…125 V UC  0,05…20 ms (DC) / ~20 ms (AC)  Chẩn đoán, tham số hóa  Phù hợp đa mức điện áp hiện trường 
DI 16x24VDC BA 6ES7521-1BH10-0AA0 16 24 VDC  Cố định (điển hình BA)  Cấu hình đơn giản  Tài liệu wiring/hướng dẫn bổ sung system manual 
DI 16x24VDC SRC BA 6ES7521-1BH50-0AA0 16 24 VDC  3,2 ms cố định  Hỗ trợ potential jumper  Sinking input, wiring dễ chuẩn hóa 
DI 16x24VDC HS 6ES7521-7BH00-0AB0 16 24 VDC  Cấp HS (tối ưu thời gian thực)  Dùng cho miền IRT/đẳng thời  Tra cứu Manual Collection S7-1500/ET 200MP 

Hướng dẫn triển khai trong TIA Portal

  • Khai báo mô‑đun: chọn đúng mã hàng và firmware, thêm vào rack S7‑1500 hoặc trạm ET 200MP; xác nhận nhóm tiềm năng và map địa chỉ I/O theo sơ đồ module.

  • Tham số hóa HF/HS: đặt bộ lọc đầu vào 0,05…20 ms theo nhu cầu bắt cạnh/khử nhiễu; bật chẩn đoán/ngắt phần cứng theo kênh/nhóm để ghi sự kiện vào OB/报警.

  • Chế độ đếm kênh 0/1 (HF): kích hoạt “counting” cho kênh 0/1, cấu hình nguồn xung và ngưỡng, đảm bảo lấy mẫu tín hiệu phù hợp chu kỳ công nghệ.

Tối ưu hiệu năng và độ tin cậy

Giữ thời gian lọc vừa đủ theo tốc độ tín hiệu thực tế để cân bằng độ nhiễu và độ trễ, tránh đặt 0,05 ms khi không cần nhằm giảm jitter và gánh nặng xử lý.
Bật chẩn đoán/ngắt đúng ngữ cảnh để giảm “noise” sự kiện trong CPU, ưu tiên báo lỗi nguồn nhóm/kênh quan trọng và sự kiện cạnh phục vụ logic an toàn/chất lượng.

Thông số cơ khí/điện tham khảo thực tế

Ví dụ DI 32x24VDC HF cho kích thước 35×147×129 mm, công suất tổn hao điển hình vài W, môi trường hoạt động 0…60 °C khi lắp ngang, phù hợp độ bền cơ khí IP20 trên tủ chuẩn.
Khoảng cách cáp vào tối đa có thể đạt 600…1000 m tùy loại cáp bọc/không bọc, yêu cầu tuân thủ tiêu chuẩn wiring công nghiệp và điều kiện EMC của dây chuyền.

Lựa chọn mô‑đun

  • Đếm/bắt cạnh nhanh và chẩn đoán phong phú: dùng DI 16x/32x 24VDC HF để có lọc 0,05…20 ms, ngắt phần cứng và đếm kênh 0/1.

  • 24…125 V UC đa dạng: chọn DI 16x 24…125VUC HF cho nhà máy có nhiều mức điện áp cảm biến khác nhau.

  • Cấu hình cơ bản/chi phí tối ưu: DI 16x 24VDC BA hoặc SRC BA với trễ cố định, wiring nhanh và ít tham số.

Câu hỏi thường gặp

  • Có thể dùng kênh nào để đếm xung trên SM 521 HF? Các kênh 0 và 1 có thể cấu hình chế độ đếm, phần còn lại hoạt động như đầu vào số tiêu chuẩn.

  • Trễ đầu vào nhỏ nhất trên DI HF là bao nhiêu? Có thể đặt tối thiểu đến 0,05 ms tùy nhu cầu chống nhiễu và tốc độ bắt cạnh.

  • DI BA có tham số hóa bộ lọc như HF không? DI BA hướng đến đơn giản với trễ cố định (ví dụ 3,2 ms trên SRC BA), không có tham số hóa sâu như HF.

  • Khi nào nên chọn DI HS? Khi miền I/O nằm trong domain đẳng thời/IRT cần rút ngắn thời gian đáp ứng hơn nữa so với HF.

Khuyến nghị chọn mã theo hành trình kỹ thuật

  • Xác định yêu cầu tốc độ/bắt cạnh và mức điện áp hiện trường, từ đó chọn HF cho tốc độ cao/chẩn đoán, BA cho cơ bản, HS cho thời gian thực khắt khe, và UC HF cho dải điện áp rộng.

  • Kiểm tra topology, nguồn nhóm tiềm năng và phụ kiện front connector/potential jumper để tối ưu wiring và tính sẵn sàng bảo trì.

Số bài viết 6ES7521-1BH00-0AB0 6ES7521-1BL00-0AB0 6ES7521-7BH00-0AB0 6ES7521-1BH50-0AA0 6ES7521-1FH00-0AA0 6ES7521-1BP00-0AA0
S7-1500, DI 16x24VDC HF S7-1500, DI 32x24VDC HF S7-1500, DI 16X24VDC HS S7-1500, DI 16x24VDC SRC BA S7-1500, DI 16x230VAC BA S7-1500, DI 64x24VDC SNK/SRC BA
Thông tin chung
Chỉ định loại sản phẩm DI 16x24VDC HF DI 32x24VDC HF DI 16×24 V DC HS DI 16x24VDC SRC BA DI 16x230VAC BA DI 64x24VDC BA
Trạng thái chức năng HW từ FS04 từ FS04 từ FS01 FS01 FS01 từ FS01
Phiên bản phần mềm Phiên bản 2.2.0 Phiên bản 2.2.1 Phiên bản 1.0.0 Phiên bản 2.0.0 Phiên bản 2.0.0 Phiên bản 1.0.0
  •  Có thể cập nhật FW
Đúng Đúng Đúng Đúng Đúng Đúng
Chức năng sản phẩm
  •  Dữ liệu I&M
Có; I&M0 đến I&M3 Có; I&M0 đến I&M3 Có; I&M0 đến I&M3 Có; I&M0 đến I&M3 Có; I&M0 đến I&M3 Có; I&M0 đến I&M3
  •  Chế độ đồng bộ
Đúng Đúng Đúng KHÔNG KHÔNG KHÔNG
  •  Khởi động được ưu tiên
Đúng Đúng Đúng Đúng Đúng KHÔNG
Kỹ thuật với
  •  STEP 7 TIA Portal có thể cấu hình/tích hợp từ phiên bản
V13 SP1 / – V13 SP1 / – STEP 7 V17 trở lên V12 / V12 V12 / V12 V16 với HSP 0319 / V17
  •  STEP 7 có thể cấu hình/tích hợp từ phiên bản
V5.5 SP3 / – V5.5 SP3 / – V5.5 SP3 / – V5.5 SP3 / – V5.5 SP3 / – V5.5 SP3 / –
  •  PROFIBUS từ phiên bản GSD/bản sửa đổi GSD
Phiên bản 1.0 / 5.1 Phiên bản 1.0 / 5.1 Phiên bản 1.0 / 5.1 Phiên bản 1.0 / 5.1 Phiên bản 1.0 / 5.1 Phiên bản 1.0 / 5.1
  •  PROFINET từ phiên bản GSD/bản sửa đổi GSD
V2.3 / – V2.3 / – V2.3 / – V2.3 / – V2.3 / – V2.35 / –
Chế độ hoạt động
  •  DI
Đúng Đúng Đúng Đúng Đúng Đúng
  •  Quầy
Đúng Đúng Đúng KHÔNG KHÔNG KHÔNG
  •  Lấy mẫu quá mức
KHÔNG KHÔNG Đúng KHÔNG
  •  MSI
Đúng Đúng Đúng Đúng Đúng Đúng
Điện áp cung cấp
Giá trị định mức (DC) 24 V 24 V 24 V
phạm vi cho phép, giới hạn dưới (DC) 19,2 V 19,2 V 19,2 V 19,2 V 19,2 V
phạm vi cho phép, giới hạn trên (DC) 28,8 V 28,8 V 28,8 V 28,8 V 28,8 V
Bảo vệ phân cực ngược Đúng Đúng Đúng
bảo vệ bên ngoài cho đường dây cung cấp điện (khuyến nghị) Bộ ngắt mạch thu nhỏ 24 V DC/4 A có đặc tính ngắt loại B hoặc C
Dòng điện đầu vào
Mức tiêu thụ hiện tại, tối đa. 20 mA; với nguồn cung cấp 24 V DC 40 mA; 20 mA cho mỗi nhóm với nguồn cung cấp 24 V DC 550 mA
Nguồn cung cấp bộ mã hóa
Số lượng đầu ra 16; 2x 24 V DC
Bảo vệ ngắn mạch Đúng
Nguồn cung cấp bộ mã hóa 24 V
  •  24V
Đúng
  •  Bảo vệ ngắn mạch
Có; Mỗi nhóm, điện tử
  •  Dòng điện đầu ra, tối đa.
150 mA; mỗi nhóm
  •  Dòng điện đầu ra cho mỗi mô-đun, tối đa.
300 mA
Quyền lực
Tiêu thụ điện năng từ bus backplane 1,1 W 1,1 W 0,6 W 0,9 W 1 tuần 0,6 W
Mất điện
Mất điện, điển hình. 2,6 W 4,2 W 7 W 2,8 W 4,9 W 4,8 W
Đầu vào kỹ thuật số
Số lượng đầu vào kỹ thuật số 16 32 16 16 16 64
Đầu vào kỹ thuật số, có thể tham số hóa Đúng Đúng Đúng KHÔNG KHÔNG KHÔNG
Đầu vào nguồn/bồn chứa Đọc trước Đọc trước Đọc trước Nguồn cung ứng Đọc trước Đúng
Đường cong đặc tính đầu vào theo IEC 61131, loại 1 Đúng
Đường cong đặc tính đầu vào theo IEC 61131, loại 2 Đúng
Đường cong đặc tính đầu vào theo IEC 61131, loại 3 Đúng Đúng Đúng Đúng
Mở rộng xung Có; 0,05 giây, 0,1 giây, 0,2 giây, 0,5 giây, 1 giây, 2 giây
Đánh giá cạnh Có; Cạnh dương, cạnh âm
Tín hiệu thay đổi rung động Có; 2 đến 32 lần thay đổi tín hiệu
Cửa sổ quan sát Flutter Có; 0,5 giây, 1 giây đến 100 giây theo bước 1 giây
Số lượng đầu vào có thể điều khiển đồng thời
  •  Số lượng đầu vào có thể điều khiển đồng thời
64; xem mô tả bổ sung trong hướng dẫn sử dụng
Chức năng đầu vào kỹ thuật số, có thể tham số hóa
  •  Cổng khởi động/dừng
Đúng Đúng Có; cổng phần mềm/phần cứng
  •  Đầu vào kỹ thuật số có thể sử dụng tự do
Đúng Đúng Đúng
  •  Quầy
  •  Số lượng, tối đa.
2 2 4; 4 bộ tổng hợp tối đa 10 kHz hoặc 2 bộ tổng hợp tối đa 20 kHz + 2 bộ tổng hợp tối đa 10 kHz
  •  Tần số đếm, tối đa.
3 kHz 6 kHz; FS04 và FW V2.2.1 trở lên 20 kHz
  •  Đếm chiều rộng
32 bit 32 bit 32 bit
  •  Đếm hướng lên/xuống
Hướng lên Hướng lên Đúng
  •  Đầu vào kỹ thuật số với lấy mẫu quá mức
Đúng
  •  Số lượng, tối đa.
16
  •  Giá trị mỗi chu kỳ, tối đa.
16
  •  Nghị quyết, phút.
15,625 µs
Điện áp đầu vào
  •  Giá trị định mức (DC)
24 V 24 V 24 V 24 V 24 V
  •  Giá trị định mức (AC)
230 V; 120/230 V AC, 50/60 Hz
  •  cho tín hiệu “0”
-30 đến +5 V -30 đến +5 V -30 đến +5 V -5 đến +30V 0V AC đến 40V AC -5 … +5 V (điện thế tham chiếu là COM)
  •  cho tín hiệu “1”
+11 đến +30V +11 đến +30V +11 đến +30V -11 đến -30V 79V AC đến 264V AC -11 … -30 V; +11 … +30 V (điện thế tham chiếu là COM)
Dòng điện đầu vào
  •  đối với tín hiệu “1”, gõ.
2,5 mA 2,5 mA 9 mA 4,5 mA 11 mA; Ở 230 V AC và 5,5 mA ở 120 V AC 2,7 mA
Độ trễ đầu vào (cho giá trị định mức của điện áp đầu vào)
cho đầu vào tiêu chuẩn
  •  có thể tham số hóa
Có; 0,05 / 0,1 / 0,4 / 1,6 / 3,2 / 12,8 / 20 ms Có; 0,05 / 0,1 / 0,4 / 1,6 / 3,2 / 12,8 / 20 ms Có; 0,05 / 0,1 / 0,4 / 0,8 / 1,6 / 3,2 / 12,8 / 20 ms KHÔNG KHÔNG KHÔNG
  •  ở mức “0” đến “1”, tối thiểu.
0,05 ms 0,05 ms 0,05 ms 3 ms 3 ms
  •  ở mức “0” đến “1”, tối đa.
20 ms 20 ms 20 ms 4 ms 25 ms 4 ms
  •  ở mức “1” đến “0”, tối thiểu.
0,05 ms 0,05 ms 0,05 ms 3 ms 3 ms
  •  ở mức “1” đến “0”, tối đa.
20 ms 20 ms 20 ms 4 ms 25 ms 4 ms
cho đầu vào ngắt
  •  có thể tham số hóa
Đúng Đúng Đúng KHÔNG KHÔNG KHÔNG
cho các chức năng công nghệ
  •  có thể tham số hóa
Đúng Đúng Đúng KHÔNG KHÔNG KHÔNG
Chiều dài cáp
  •  được che chắn, tối đa.
1 000 m 1 000 m 1 000 m; 600 m cho các chức năng công nghệ; tùy thuộc vào tần số đầu vào, bộ mã hóa và chất lượng cáp; tối đa 50 m ở 20 kHz 1 000 m 1 000 m 1 000 m
  •  không được che chắn, tối đa.
600 m 600 m 600 m; cho chức năng công nghệ: Không 600 m 600 m 600 m
Bộ mã hóa
Bộ mã hóa có thể kết nối
  •  Cảm biến 2 dây
Đúng Đúng Đúng Đúng Đúng Đúng
  •  dòng điện tĩnh cho phép (cảm biến 2 dây), tối đa.
1,5 mA 1,5 mA 2 mA 1,5 mA 2 mA 1,5 mA
Chế độ đẳng thời
Thời gian lọc và xử lý (TCI), phút. 80 µs; Ở thời gian lọc 50 μs 80 µs; Ở thời gian lọc 50 μs 60 µs; Ở thời gian lọc 50 μs
Thời gian chu kỳ bus (TDP), phút. 250 µs 250 µs 250 µs
Ngắt/chẩn đoán/thông tin trạng thái
Chức năng chẩn đoán Đúng Đúng Đúng KHÔNG KHÔNG KHÔNG
Báo động
  •  Báo động chẩn đoán
Đúng Đúng Đúng KHÔNG KHÔNG KHÔNG
  •  Ngắt phần cứng
Đúng Đúng Đúng KHÔNG KHÔNG KHÔNG
Chẩn đoán
  •  Theo dõi điện áp cung cấp
Đúng Đúng Đúng KHÔNG KHÔNG KHÔNG
  •  Giám sát nguồn điện của bộ mã hóa
Có; ngắn mạch
  •  Đứt dây
Có; đến I < 350 µA Có; đến I < 350 µA Có; đến I < 350 µA KHÔNG KHÔNG KHÔNG
  •  Chập mạch
KHÔNG KHÔNG KHÔNG KHÔNG KHÔNG KHÔNG
  •  Lỗi nhóm
KHÔNG
Đèn LED chỉ báo chẩn đoán
  •  ĐÈN LED CHẠY
Có; đèn LED màu xanh lá cây Có; đèn LED màu xanh lá cây Có; đèn LED màu xanh lá cây Có; đèn LED màu xanh lá cây Có; đèn LED màu xanh lá cây Có; đèn LED màu xanh lá cây
  •  ĐÈN LED LỖI
Có; đèn LED màu đỏ Có; đèn LED màu đỏ Có; đèn LED màu đỏ Có; đèn LED màu đỏ Có; đèn LED màu đỏ Có; đèn LED màu đỏ
  •  BẢO TRÌ ĐÈN LED
KHÔNG
  •  Giám sát điện áp cung cấp (PWR-LED)
Có; đèn LED màu xanh lá cây Có; đèn LED màu xanh lá cây Có; đèn LED màu xanh lá cây KHÔNG KHÔNG Có; thông qua mô-đun kết nối SIMATIC TOP connect
  •  Hiển thị trạng thái kênh
Có; đèn LED màu xanh lá cây Có; đèn LED màu xanh lá cây Có; đèn LED màu xanh lá cây Có; đèn LED màu xanh lá cây Có; đèn LED màu xanh lá cây Có; thông qua mô-đun kết nối SIMATIC TOP connect
  •  để chẩn đoán kênh
Có; đèn LED màu đỏ Có; đèn LED màu đỏ Có; đèn LED màu đỏ KHÔNG KHÔNG KHÔNG
  •  để chẩn đoán mô-đun
Có; đèn LED màu đỏ Có; đèn LED màu đỏ Có; đèn LED màu đỏ KHÔNG Có; đèn LED màu đỏ KHÔNG
Khả năng tách biệt
Kênh phân tách tiềm năng
  •  giữa các kênh
KHÔNG Đúng KHÔNG KHÔNG KHÔNG KHÔNG
  •  giữa các kênh, theo nhóm
16 16 8 16 4 16; 32 khi sử dụng mô-đun kết nối SIMATIC TOP
  •  giữa các kênh và bus backplane
Đúng Đúng Đúng Đúng Đúng Đúng
  •  Giữa các kênh và điện áp tải L+
Đúng
  •  giữa các kênh và nguồn điện của thiết bị điện tử
KHÔNG KHÔNG KHÔNG
Hiệu điện thế cho phép
giữa các mạch khác nhau 250 V AC giữa các kênh và bus backplane; 500 V AC giữa các kênh
Sự cách ly
Đã thử nghiệm cách ly với 707 V DC (kiểm tra loại) 707 V DC (kiểm tra loại) 707 V DC (kiểm tra loại) 707 V DC (kiểm tra loại) 3 100 V DC 707 V DC (kiểm tra loại)
Tiêu chuẩn, phê duyệt, chứng chỉ
Hồ sơ sinh thái Siemens (SEP) Siemens EcoTech Siemens EcoTech Siemens EcoTech Siemens EcoTech Siemens EcoTech
Phù hợp với chức năng an toàn KHÔNG KHÔNG KHÔNG KHÔNG KHÔNG KHÔNG
Dấu chân sinh thái
  •  tuyên bố sản phẩm thân thiện với môi trường
Đúng Đúng Đúng Đúng Đúng
Tiềm năng nóng lên toàn cầu
  •  tiềm năng nóng lên toàn cầu, (tổng) [CO2 eq]
18,9 kg 18,9 kg 18,9 kg 18,9 kg 18,9 kg
  •  tiềm năng nóng lên toàn cầu, (trong quá trình sản xuất) [CO2 eq]
12,1 kg 12,1 kg 12,1 kg 12,1 kg 12,1 kg
  •  tiềm năng nóng lên toàn cầu, (trong quá trình vận hành) [CO2 eq]
7,66 kg 7,66 kg 7,66 kg 7,66 kg 7,66 kg
  •  tiềm năng nóng lên toàn cầu (sau khi kết thúc vòng đời) [CO2 eq]
-1,02 kg -1,02 kg -1,02 kg -1,02 kg -1,02 kg
chức năng sản phẩm / bảo mật / tiêu đề
bản cập nhật chương trình cơ sở đã ký KHÔNG KHÔNG KHÔNG KHÔNG KHÔNG
tính toàn vẹn dữ liệu KHÔNG KHÔNG KHÔNG KHÔNG KHÔNG KHÔNG
Điều kiện môi trường xung quanh
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động
  •  lắp đặt theo chiều ngang, tối thiểu.
-30 °C; Từ FS05 -30 °C; Từ FS05 -30 °C -25 °C; Từ FS05 -30 °C; Từ FS05 -30 °C
  •  lắp đặt theo chiều ngang, tối đa.
60 °C 60 °C 60 °C 60 °C 60 °C 60 °C
  •  lắp đặt theo chiều dọc, tối thiểu.
-30 °C; Từ FS05 -30 °C; Từ FS05 -30 °C -25 °C; Từ FS05 -30 °C; Từ FS05 -30 °C
  •  lắp đặt theo chiều dọc, tối đa.
40 °C 40 °C 40 °C 40 °C 40 °C 40 °C
Độ cao trong quá trình vận hành liên quan đến mực nước biển
  •  Độ cao lắp đặt so với mực nước biển, tối đa.
5 000 m; Hạn chế đối với độ cao lắp đặt > 2 000 m, xem hướng dẫn sử dụng 5 000 m; Hạn chế đối với độ cao lắp đặt > 2 000 m, xem hướng dẫn sử dụng 5 000 m; Hạn chế đối với độ cao lắp đặt > 2 000 m, xem hướng dẫn sử dụng 5 000 m; Hạn chế đối với độ cao lắp đặt > 2 000 m, xem hướng dẫn sử dụng 5 000 m
Kích thước
Chiều rộng 35 mm 35 mm 35 mm 35 mm 35 mm 35 mm
Chiều cao 147 mm 147 mm 147 mm 147 mm 147 mm 147 mm
Độ sâu 129 mm 129 mm 129 mm 129 mm 129 mm 129 mm
Trọng lượng
Trọng lượng, xấp xỉ. 240 g 260 g 240 g 230 g 300 g 250 g
Khác
Ghi chú: Vui lòng đặt hàng riêng cáp và mô-đun kết nối

 

Số bài viết 6ES7521-7EH00-0AB0 6ES7521-7TH00-0AB0
S7-1500, DI 16 x 24…125V UC HF S7-1500, DI 16XNAMUR HF
Thông tin chung
Chỉ định loại sản phẩm DI 16×24 … 125 V UC HF DI 16xNAMUR HF
Trạng thái chức năng HW FS01 từ FS01
Phiên bản phần mềm Phiên bản 1.0.0 Phiên bản 1.0.0
  •  Có thể cập nhật FW
Đúng Đúng
Chức năng sản phẩm
  •  Dữ liệu I&M
Có; I&M0 đến I&M3 Có; I&M0 đến I&M3
  •  Chế độ đồng bộ
KHÔNG Đúng
  •  Khởi động được ưu tiên
Đúng Đúng
Kỹ thuật với
  •  STEP 7 TIA Portal có thể cấu hình/tích hợp từ phiên bản
V13 SP1 / – STEP 7 V17 trở lên
  •  STEP 7 có thể cấu hình/tích hợp từ phiên bản
V5.5 SP3 / – V5.5 SP3 / –
  •  PROFIBUS từ phiên bản GSD/bản sửa đổi GSD
Phiên bản 1.0 / 5.1 Phiên bản 1.0 / 5.1
  •  PROFINET từ phiên bản GSD/bản sửa đổi GSD
V2.3 / – V2.3 / –
Chế độ hoạt động
  •  DI
Đúng Đúng
  •  Quầy
KHÔNG Đúng
  •  Lấy mẫu quá mức
KHÔNG KHÔNG
  •  MSI
Đúng Đúng
Điện áp cung cấp
Giá trị định mức (DC) 24 V
phạm vi cho phép, giới hạn dưới (DC) 19,2 V
phạm vi cho phép, giới hạn trên (DC) 28,8 V
Bảo vệ phân cực ngược Đúng
Dòng điện đầu vào
Mức tiêu thụ hiện tại, tối đa. 220 mA
Nguồn cung cấp bộ mã hóa
Số lượng đầu ra 16; 2x 8,2 V DC
Bảo vệ ngắn mạch Đúng
Cung cấp bộ mã hóa NAMUR
  •  8,2 V
Đúng
  •  Bảo vệ ngắn mạch
Có; Mỗi nhóm, điện tử
  •  Dòng điện đầu ra, tối đa.
100 mA; mỗi nhóm
  •  Dòng điện đầu ra cho mỗi mô-đun, tối đa.
200 mA
Quyền lực
Tiêu thụ điện năng từ bus backplane 1,2 W 0,6 W
Mất điện
Mất điện, điển hình. 2,2 W; Ở 24 V DC; 6,0 W ở 125 V AC 3,7 W
Đầu vào kỹ thuật số
Số lượng đầu vào kỹ thuật số 16 16; NAMUR
Đầu vào kỹ thuật số, có thể tham số hóa Đúng Đúng
Đầu vào nguồn/bồn chứa Đúng Đọc trước
Đường cong đặc tính đầu vào theo IEC 61131, loại 3 Có; Ở mức 24 V DC
Mở rộng xung Có; 0,05 giây, 0,1 giây, 0,2 giây, 0,5 giây, 1 giây, 2 giây
Đánh giá cạnh Có; cạnh tăng, cạnh giảm, cạnh thay đổi
Tín hiệu thay đổi rung động Có; 2 đến 32 lần thay đổi tín hiệu
Cửa sổ quan sát Flutter Có; 0,5 giây, 1 giây đến 100 giây theo bước 1 giây
Chức năng đầu vào kỹ thuật số, có thể tham số hóa
  •  Cổng khởi động/dừng
Có; cổng phần mềm/phần cứng
  •  Đầu vào kỹ thuật số có thể sử dụng tự do
Đúng
  •  Quầy
  •  Số lượng, tối đa.
4; 4 bộ đếm tối đa 10 kHz hoặc 2 bộ đếm tối đa 20 kHz + 2 bộ đếm tối đa 10 kHz; xem hướng dẫn để biết chi tiết
  •  Tần số đếm, tối đa.
20 kHz; Xem hướng dẫn để biết chi tiết
  •  Đếm chiều rộng
32 bit
  •  Đếm hướng lên/xuống
Có; tiến / lùi
Điện áp đầu vào
  •  Giá trị định mức (DC)
24 V; 48 V, 125 V 8,2 V
  •  Giá trị định mức (AC)
24V; 48V, 125V (50 – 60Hz)
  •  cho tín hiệu “0”
-5 … +5 V
  •  cho tín hiệu “1”
+11 … +146 V
Dòng điện đầu vào
  •  đối với tín hiệu “1”, gõ.
3 mA; Ở 24 V DC 10 mA
cho tiếp điểm chuyển mạch 10 k
  •  đối với tín hiệu “0”, tối thiểu.
0,35 mA
  •  đối với tín hiệu “0”, tối đa.
1,2 mA
  •  đối với tín hiệu “1”, tối thiểu.
2,1 mA
  •  đối với tín hiệu “1”, tối đa.
10 mA
cho liên lạc không chuyển mạch
  •  đối với tín hiệu “0”, tối đa (dòng điện tĩnh cho phép)
0,35 đến 1,2 mA
  •  đối với tín hiệu “1”, điển hình.
2,1 … 10 mA
cho bộ mã hóa NAMUR
  •  đối với tín hiệu “0”, tối thiểu.
0,35 mA
  •  đối với tín hiệu “0”, tối đa.
1,2 mA
  •  đối với tín hiệu “1”, tối thiểu.
2,1 mA
  •  đối với tín hiệu “1”, tối đa.
10 mA
Độ trễ đầu vào (cho giá trị định mức của điện áp đầu vào)
cho đầu vào tiêu chuẩn
  •  có thể tham số hóa
Có; 0,05 / 0,1 / 0,4 / 1,6 / 3,2 / 12,8 / 20 ms có thể tham số hóa với DC, 20 ms cố định với AC Có; 0,05 / 0,1 / 0,4 / 1,6 / 3,2 / 12,8 / 20 ms
  •  ở mức “0” đến “1”, tối thiểu.
0,05 ms 0,05 ms
  •  ở mức “0” đến “1”, tối đa.
20 ms 20 ms
  •  ở mức “1” đến “0”, tối thiểu.
0,05 ms 0,05 ms
  •  ở mức “1” đến “0”, tối đa.
20 ms 20 ms
cho đầu vào ngắt
  •  có thể tham số hóa
Đúng Đúng
cho các chức năng công nghệ
  •  có thể tham số hóa
KHÔNG Đúng
cho đầu vào NAMUR
  •  ở mức “0” đến “1”, tối đa.
20 ms
  •  ở mức “1” đến “0”, tối đa.
20 ms
Chiều dài cáp
  •  được che chắn, tối đa.
1 000 m 200 m; 200 m cho các chức năng công nghệ; tùy thuộc vào tần số đầu vào, bộ mã hóa và chất lượng cáp; tối đa 50 m ở 20 kHz
  •  không được che chắn, tối đa.
600 m
Bộ mã hóa
Bộ mã hóa có thể kết nối
  •  Bộ mã hóa/tiếp điểm chuyển đổi NAMUR theo EN 60947
Có; không tiếp xúc CO
  •  Tiếp điểm đơn / tiếp điểm chuyển đổi không được kết nối
Có; không tiếp xúc CO
  •  Tiếp điểm đơn / tiếp điểm chuyển đổi được kết nối với 10 kΩ
Có; không tiếp xúc CO
  •  Cảm biến 2 dây
Đúng Đúng
  •  dòng điện tĩnh cho phép (cảm biến 2 dây), tối đa.
1,5 mA 1,2 mA
Chế độ đẳng thời
Thời gian lọc và xử lý (TCI), phút. 60 µs; Ở thời gian lọc 50 μs
Thời gian chu kỳ bus (TDP), phút. 250 µs
Ngắt/chẩn đoán/thông tin trạng thái
Chức năng chẩn đoán Đúng Đúng
Báo động
  •  Báo động chẩn đoán
Đúng Đúng
  •  Ngắt phần cứng
Đúng Đúng
Chẩn đoán
  •  Theo dõi điện áp cung cấp
KHÔNG Đúng
  •  Giám sát nguồn điện của bộ mã hóa
Có; ngắn mạch
  •  Đứt dây
Có; Đến I < 550 µA Có; đến I < 350 µA
  •  Chập mạch
KHÔNG KHÔNG
Đèn LED chỉ báo chẩn đoán
  •  ĐÈN LED CHẠY
Có; đèn LED màu xanh lá cây Có; đèn LED màu xanh lá cây
  •  ĐÈN LED LỖI
Có; đèn LED màu đỏ Có; đèn LED màu đỏ
  •  Giám sát điện áp cung cấp (PWR-LED)
KHÔNG Có; đèn LED màu xanh lá cây
  •  Hiển thị trạng thái kênh
Có; đèn LED màu xanh lá cây Có; đèn LED màu xanh lá cây
  •  để chẩn đoán kênh
Có; đèn LED màu đỏ Có; đèn LED màu đỏ
  •  để chẩn đoán mô-đun
Có; đèn LED màu đỏ Có; đèn LED màu đỏ
Khả năng tách biệt
Kênh phân tách tiềm năng
  •  giữa các kênh
Đúng KHÔNG
  •  giữa các kênh, theo nhóm
1 8
  •  giữa các kênh và bus backplane
Đúng Đúng
  •  Giữa các kênh và điện áp tải L+
Đúng
  •  giữa các kênh và nguồn điện của thiết bị điện tử
KHÔNG
Hiệu điện thế cho phép
giữa các mạch khác nhau 146 V DC/132 V AC
Sự cách ly
Đã thử nghiệm cách ly với 2 000 V một chiều 707 V DC (kiểm tra loại)
Tiêu chuẩn, phê duyệt, chứng chỉ
Hồ sơ sinh thái Siemens (SEP) Siemens EcoTech
Phù hợp với chức năng an toàn KHÔNG KHÔNG
Dấu chân sinh thái
  •  tuyên bố sản phẩm thân thiện với môi trường
Đúng
Tiềm năng nóng lên toàn cầu
  •  tiềm năng nóng lên toàn cầu, (tổng) [CO2 eq]
18,9 kg
  •  tiềm năng nóng lên toàn cầu, (trong quá trình sản xuất) [CO2 eq]
12,1 kg
  •  tiềm năng nóng lên toàn cầu, (trong quá trình vận hành) [CO2 eq]
7,66 kg
  •  tiềm năng nóng lên toàn cầu (sau khi kết thúc vòng đời) [CO2 eq]
-1,02 kg
chức năng sản phẩm / bảo mật / tiêu đề
bản cập nhật chương trình cơ sở đã ký KHÔNG
tính toàn vẹn dữ liệu KHÔNG KHÔNG
Điều kiện môi trường xung quanh
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động
  •  lắp đặt theo chiều ngang, tối thiểu.
0 °C -30 °C
  •  lắp đặt theo chiều ngang, tối đa.
60 °C 60 °C
  •  lắp đặt theo chiều dọc, tối thiểu.
0 °C -30 °C
  •  lắp đặt theo chiều dọc, tối đa.
40 °C 40 °C
Độ cao trong quá trình vận hành liên quan đến mực nước biển
  •  Độ cao lắp đặt so với mực nước biển, tối đa.
5 000 m; Hạn chế đối với độ cao lắp đặt > 2 000 m, xem hướng dẫn sử dụng
Kích thước
Chiều rộng 35 mm 35 mm
Chiều cao 147 mm 147 mm
Độ sâu 129 mm 129 mm
Trọng lượng
Trọng lượng, xấp xỉ. 240 g 240 g

 

Số bài viết 6ES7521-1BH10-0AA0 6ES7521-1BL10-0AA0
S7-1500, DI 16x24VDC BA S7-1500, DI 32x24VDC BA
Thông tin chung
Chỉ định loại sản phẩm DI 16 x 24 V DC BA DI 32x24VDC BA
Trạng thái chức năng HW từ FS01 từ FS01
Phiên bản phần mềm Phiên bản 1.0.0 Phiên bản 1.0.0
  •  Có thể cập nhật FW
Đúng Đúng
Chức năng sản phẩm
  •  Dữ liệu I&M
Có; I&M0 đến I&M3 Có; I&M0 đến I&M3
  •  Chế độ đồng bộ
KHÔNG KHÔNG
  •  Khởi động được ưu tiên
Đúng Đúng
Kỹ thuật với
  •  STEP 7 TIA Portal có thể cấu hình/tích hợp từ phiên bản
V13 / V13 V13 / V13
  •  STEP 7 có thể cấu hình/tích hợp từ phiên bản
V5.5 SP3 / – V5.5 SP3 / –
  •  PROFIBUS từ phiên bản GSD/bản sửa đổi GSD
Phiên bản 1.0 / 5.1 Phiên bản 1.0 / 5.1
  •  PROFINET từ phiên bản GSD/bản sửa đổi GSD
V2.3 / – V2.3 / –
Chế độ hoạt động
  •  DI
Đúng Đúng
  •  Quầy
KHÔNG KHÔNG
  •  MSI
Đúng Đúng
Điện áp cung cấp
Giá trị định mức (DC) 24 V 24 V
phạm vi cho phép, giới hạn dưới (DC) 19,2 V 19,2 V
phạm vi cho phép, giới hạn trên (DC) 28,8 V 28,8 V
Quyền lực
Tiêu thụ điện năng từ bus backplane 1,05 W 1,05 W
Mất điện
Mất điện, điển hình. 1,8 W 3 W
Đầu vào kỹ thuật số
Số lượng đầu vào kỹ thuật số 16 32
Đầu vào kỹ thuật số, có thể tham số hóa KHÔNG KHÔNG
Đầu vào nguồn/bồn chứa Đọc trước Đọc trước
Đường cong đặc tính đầu vào theo IEC 61131, loại 3 Đúng Đúng
Điện áp đầu vào
  •  Giá trị định mức (DC)
24 V 24 V
  •  cho tín hiệu “0”
-30 đến +5 V -30 đến +5 V
  •  cho tín hiệu “1”
+11 đến +30V +11 đến +30V
Dòng điện đầu vào
  •  đối với tín hiệu “1”, gõ.
2,7 mA 2,7 mA
Độ trễ đầu vào (cho giá trị định mức của điện áp đầu vào)
cho đầu vào tiêu chuẩn
  •  có thể tham số hóa
KHÔNG KHÔNG
  •  ở mức “0” đến “1”, tối thiểu.
3 ms 3 ms
  •  ở mức “0” đến “1”, tối đa.
4 ms 4 ms
  •  ở mức “1” đến “0”, tối thiểu.
3 ms 3 ms
  •  ở mức “1” đến “0”, tối đa.
4 ms 4 ms
cho đầu vào ngắt
  •  có thể tham số hóa
KHÔNG KHÔNG
cho các chức năng công nghệ
  •  có thể tham số hóa
KHÔNG KHÔNG
Chiều dài cáp
  •  được che chắn, tối đa.
1 000 m 1 000 m
  •  không được che chắn, tối đa.
600 m 600 m
Bộ mã hóa
Bộ mã hóa có thể kết nối
  •  Cảm biến 2 dây
Đúng Đúng
  •  dòng điện tĩnh cho phép (cảm biến 2 dây), tối đa.
1,5 mA 1,5 mA
Ngắt/chẩn đoán/thông tin trạng thái
Chức năng chẩn đoán KHÔNG KHÔNG
Báo động
  •  Báo động chẩn đoán
KHÔNG KHÔNG
  •  Ngắt phần cứng
KHÔNG KHÔNG
Chẩn đoán
  •  Theo dõi điện áp cung cấp
KHÔNG KHÔNG
  •  Đứt dây
KHÔNG KHÔNG
  •  Chập mạch
KHÔNG KHÔNG
Đèn LED chỉ báo chẩn đoán
  •  ĐÈN LED CHẠY
Có; đèn LED màu xanh lá cây Có; đèn LED màu xanh lá cây
  •  ĐÈN LED LỖI
Có; đèn LED màu đỏ Có; đèn LED màu đỏ
  •  Giám sát điện áp cung cấp (PWR-LED)
KHÔNG KHÔNG
  •  Hiển thị trạng thái kênh
Có; đèn LED màu xanh lá cây Có; đèn LED màu xanh lá cây
  •  để chẩn đoán kênh
KHÔNG KHÔNG
  •  để chẩn đoán mô-đun
KHÔNG KHÔNG
Khả năng tách biệt
Kênh phân tách tiềm năng
  •  giữa các kênh
KHÔNG KHÔNG
  •  giữa các kênh, theo nhóm
16 16
  •  giữa các kênh và bus backplane
Đúng Đúng
  •  giữa các kênh và nguồn điện của thiết bị điện tử
KHÔNG
Sự cách ly
Đã thử nghiệm cách ly với 707 V DC (kiểm tra loại) 707 V DC (kiểm tra loại)
Tiêu chuẩn, phê duyệt, chứng chỉ
Hồ sơ sinh thái Siemens (SEP) Siemens EcoTech Siemens EcoTech
Phù hợp với chức năng an toàn KHÔNG KHÔNG
Dấu chân sinh thái
  •  tuyên bố sản phẩm thân thiện với môi trường
Đúng Đúng
Tiềm năng nóng lên toàn cầu
  •  tiềm năng nóng lên toàn cầu, (tổng) [CO2 eq]
18,9 kg 18,9 kg
  •  tiềm năng nóng lên toàn cầu, (trong quá trình sản xuất) [CO2 eq]
12,1 kg 12,1 kg
  •  tiềm năng nóng lên toàn cầu, (trong quá trình vận hành) [CO2 eq]
7,66 kg 7,66 kg
  •  tiềm năng nóng lên toàn cầu (sau khi kết thúc vòng đời) [CO2 eq]
-1,02 kg -1,02 kg
chức năng sản phẩm / bảo mật / tiêu đề
bản cập nhật chương trình cơ sở đã ký KHÔNG KHÔNG
tính toàn vẹn dữ liệu KHÔNG KHÔNG
Điều kiện môi trường xung quanh
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động
  •  lắp đặt theo chiều ngang, tối thiểu.
-30 °C; từ FS04 -30 °C; từ FS04
  •  lắp đặt theo chiều ngang, tối đa.
60 °C 60 °C
  •  lắp đặt theo chiều dọc, tối thiểu.
-30 °C; từ FS04 -30 °C; từ FS04
  •  lắp đặt theo chiều dọc, tối đa.
40 °C 40 °C
Độ cao trong quá trình vận hành liên quan đến mực nước biển
  •  Độ cao lắp đặt so với mực nước biển, tối đa.
5 000 m; Hạn chế đối với độ cao lắp đặt > 2 000 m, xem hướng dẫn sử dụng 5 000 m; Hạn chế đối với độ cao lắp đặt > 2 000 m, xem hướng dẫn sử dụng
Kích thước
Chiều rộng 25 mm 25 mm
Chiều cao 147 mm 147 mm
Độ sâu 129 mm 129 mm
Trọng lượng
Trọng lượng, xấp xỉ. 230 g 260 g
Khác
Ghi chú: Cung cấp bao gồm đầu nối phía trước đẩy 40 cực Cung cấp bao gồm đầu nối phía trước đẩy 40 cực
keyboard_arrow_up
Zalo
Hotline