Motor servo SIMOTICS S của Siemens là dòng động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và chuyển động động học phức tạp. Đây là lựa chọn hàng đầu cho định vị điều khiển vị trí, truyền động đồng hồ, điều khiển quỹ đạo, thiết bị xử lý và máy công cụ.
Tính năng kỹ thuật chính Motor servo SIMOTICS S
SIMOTICS S servomotor nổi bật với khả năng động học cao, kích thước nhỏ gọn, hiệu suất cao và độ bền vượt trội. Dòng motor này được thiết kế với các đặc tính kỹ thuật ưu việt bao gồm khả năng quá tải lên đến 300%, encoder được tách rời cơ học để chống sốc và rung động, cùng giao diện DRIVE-CLiQ kỹ thuật số với bảng thông số điện tử.
Thông số | 1FK2 | 1FK7 | 1FL6 | 1FT2/1FT7 |
---|---|---|---|---|
Mô-men dừng | 0.16 – 16 Nm | 0.2 – 48 Nm (CT) | 0.16 – 33.4 Nm | 2 – 280 Nm |
Công suất định mức | 0.05 – 3.3 kW | 0.05 – 8.2 kW | 0.05 – 7.0 kW | 0.88 – 45.5 kW |
Tốc độ định mức | 3000 rpm | 2000 – 6000 rpm | 2000 – 5000 rpm | 1500 – 6000 rpm |
Tốc độ tối đa | 8000 rpm | 6000 rpm | 5000 rpm | 6000 rpm |
Chiều cao trục (SH) | 20 – 100 mm | 20 – 100 mm | 20 – 90 mm | 36 – 132 mm |
Độ phân giải encoder | 22-bit tuyệt đối | 13-24 bit | 13-21 bit | 24-26 bit |
Cấp bảo vệ IP | IP64 | IP64/IP65 (IP67 tùy chọn) | IP65 | IP64 – IP67 |
Khả năng quá tải | 300% | 300% | 300% | 300% |
Hiệu suất | Không rõ | Lên đến 94% | Không rõ | 93%+ |
Phương thức làm mát | Tự nhiên | Tự nhiên, cưỡng bức | Tự nhiên | Tự nhiên, cưỡng bức, nước |
Loại đầu nối | M17 xoay được | RJ45/M12/M17 xoay được | M12/RJ45 xoay được | M17 xoay được |
Giao diện truyền thông | DRIVE-CLiQ | DRIVE-CLiQ | DRIVE-CLiQ / Analog | DRIVE-CLiQ |
Số cực từ | 4-10 cực | 4-10 cực | 4-8 cực | 4-10 cực |
Phanh giữ | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |
Kết hợp biến tần | SINAMICS S210/S120 | SINAMICS S110/S120 | SINAMICS V90/S120 | SINAMICS S120/S150 |
Các dòng sản phẩm SIMOTICS S
Bảng tóm tắt các dòng SIMOTICS S
Dòng sản phẩm | Mô-men xoắn | Tốc độ | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|
SIMOTICS S-1FK2 | 0.16 – 16 Nm | 3000 rpm (max 8000 rpm) | Compact, High Dynamic, High Inertia; encoder 22-bit; kết nối SPEED-CONNECT | Máy đóng gói, thiết bị xử lý, trục phụ máy công cụ, công nghiệp dược phẩm và thực phẩm |
SIMOTICS S-1FK7 | 0.18 – 48 Nm | Lên đến 6000 rpm | Ba phiên bản CT/HD/HI; IP64/IP65/IP67; encoder có thể thay thế | Trục cấp liệu máy công cụ, định vị chính xác cao, điều khiển cam và nội suy |
SIMOTICS S-1FL6 | 0.16 – 33.4 Nm | 2000-3000 rpm (max 5000 rpm) | Low Inertia và High Inertia; encoder 21-bit; thiết kế nhỏ gọn | Máy pick & place, máy dán nhãn, máy đóng gói ngang, băng tải |
SIMOTICS S-1FT2 | Không xác định | Tốc độ tối đa cao | Encoder quang học 26-bit; IP67; lớp phủ đặc biệt | Trục cấp liệu, robot, máy lắp ráp tự động, công nghiệp in kỹ thuật số |
SIMOTICS S-1FK2
Dòng 1FK2 được thiết kế đặc biệt để hoạt động với biến tần SINAMICS S210, tạo thành hệ thống servo hoàn chỉnh. Dòng này có ba phiên bản chính: Compact cho điều khiển ổn định với khối lượng trung bình đến cao, High Dynamic cho ứng dụng đòi hỏi đáp ứng nhanh với khối lượng di chuyển nhỏ, và High Inertia cho điều khiển mạnh mẽ với tải quán tính cao và thay đổi.
Ứng dụng tiêu biểu của dòng 1FK2 bao gồm máy đóng gói, thiết bị xử lý vật liệu, thiết bị cấp và rút liệu, đơn vị xếp chồng, máy lắp ráp tự động, tự động hóa phòng thí nghiệm, công nghiệp chế biến gỗ thủy tinh và gốm sứ, cùng máy in kỹ thuật số. Đặc biệt, phiên bản với thiết kế vệ sinh được sử dụng trong công nghiệp dược phẩm và thực phẩm cho các ứng dụng trộn khuấy, điều hòa không khí thông gió, định lượng và đóng chai.
SIMOTICS S-1FK7
SIMOTICS S-1FK7 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng điều khiển chuyển động cần giải quyết dễ dàng và tiết kiệm chi phí với dải mô-men xoắn từ 0.18 đến 48 Nm. Dòng này có ba phiên bản khác nhau: Compact (CT) với thiết kế rất nhỏ gọn, High Dynamic (HD) với mô-men quán tính cực thấp cho ứng dụng đòi hỏi đáp ứng động cao, và High Inertia (HI) với mô-men quán tính rotor cao được thiết kế đặc biệt cho trục cấp liệu với tải quán tính cao hoặc thay đổi.
Các ứng dụng chính của SIMOTICS S-1FK7 bao gồm định vị theo điểm, điều khiển cam (camming), nội suy chính xác cao, đồng bộ góc và điều khiển quỹ đạo trong máy công cụ. Hệ thống encoder cực kỳ chính xác cho phép thực hiện các chức năng này với độ chính xác cao.
SIMOTICS S-1FL6
Dòng 1FL6 được chia thành hai phiên bản chính: Low Inertia và High Inertia. Phiên bản Low Inertia với chiều cao trục SH 20 đến SH 50 cung cấp hiệu suất động cao và gia tốc nhanh nhờ mô-men quán tính rất thấp, phù hợp cho các ứng dụng cần thời gian chu kỳ ngắn với tốc độ tối đa lên đến 5000 rpm. Phiên bản High Inertia với chiều cao trục SH 45 đến SH 90 đảm bảo hoạt động mượt mà với độ chính xác mô-men cao hơn và gợn sóng tốc độ thấp, cung cấp mô-men xoắn lên đến 33.4 Nm.
Các ứng dụng tiêu biểu của SIMOTICS S-1FL6 bao gồm máy xử lý như máy pick and place, máy đóng gói như máy dán nhãn và máy đóng gói ngang, máy cắt, máy khoan và máy tiện, băng tải, và thiết bị in. Thiết kế chắc chắn với đầu nối kim loại chất lượng cao và phớt dầu tiêu chuẩn giúp motor chịu đựng môi trường khắc nghiệt.
SIMOTICS S-1FT2
SIMOTICS S-1FT2 là phiên bản nâng cao với encoder quang học 26-bit cung cấp độ chính xác và hiệu suất động cao nhất. Dòng này có hai phiên bản: High Dynamic cho ứng dụng động cao với khối lượng di chuyển nhỏ, và Compact cho điều khiển chính xác ổn định với khối lượng trung bình đến cao. Các phiên bản tùy chọn được thiết kế cho điều kiện môi trường khắc nghiệt hơn với tốc độ tối đa được tăng lên và các phiên bản tối ưu hóa cho tốc độ định mức cao hơn và thấp hơn.
Ứng dụng của SIMOTICS S-1FT2 bao gồm trục cấp liệu và trục phụ trong máy công cụ, robot và thiết bị xử lý, máy đóng gói, thiết bị cấp và rút liệu, máy lắp ráp tự động, tự động hóa phòng thí nghiệm, công nghiệp chế biến gỗ thủy tinh và gốm sứ, cùng máy in kỹ thuật số. Cấp bảo vệ IP67 cao và các lớp phủ motor khác nhau làm cho giải pháp này phù hợp để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt hơn.
Hệ thống encoder
SIMOTICS S servomotor được trang bị nhiều loại encoder tùy chọn để đáp ứng yêu cầu ứng dụng. Encoder tăng dần TTL 2500 S/R và encoder tuyệt đối 20-bit single-turn + 12-bit multi-turn là các tùy chọn phổ biến cho dòng High Inertia. Dòng Low Inertia sử dụng encoder tăng dần 2500 S/R và encoder tuyệt đối 21-bit single-turn. Encoder quang học 26-bit trên dòng 1FT2 cung cấp độ chính xác và hiệu suất động học cao nhất.
Ứng dụng thực tế
SIMOTICS S servomotor được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm trục cấp liệu và trục phụ trong máy công cụ, robot và thiết bị xử lý vật liệu, máy đóng gói, thiết bị cấp và rút liệu, máy lắp ráp tự động, tự động hóa phòng thí nghiệm, công nghiệp chế biến gỗ, thủy tinh và gốm sứ, cùng máy in kỹ thuật số.
Dòng | Mô-men xoắn | Đặc điểm chính | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|---|
1FK2 | 0.16 – 16 Nm | Chuẩn hóa cho S210; encoder 22-bit; đầu nối M17 chắc chắn; độ gợn mô-men thấp | Máy đóng gói, dược phẩm, thực phẩm, xử lý vật liệu, lắp ráp tự động |
1FK7 | 0.18 – 48 Nm | Ba phiên bản CT/HD/HI; encoder thay thế được; IP64/65/67; hiệu suất đến 94% | Máy công cụ, định vị chính xác, điều khiển cam, nội suy, trục cấp liệu |
1FL6 | 0.16 – 33.4 Nm | Tốc độ cao (5000 rpm); encoder 21-bit; thiết kế nhỏ gọn; hoạt động êm | Máy pick & place, dán nhãn, đóng gói ngang, băng tải, máy in |
1FT2 | Không rõ | Encoder 26-bit cao nhất; IP67 toàn bộ motor; kháng hóa chất tăng cường | Máy công cụ cao cấp, robot, lắp ráp tự động, môi trường khắc nghiệt |
So sánh 1FK2 vs 1FK7
1FK7 cung cấp độ đa dạng tùy chọn cao nhất với nhiều tốc độ định mức, phanh tăng cường, nhiều loại encoder (14-24 bit), sử dụng trong môi trường nổ, và nhiều màu sơn. 1FK2 hỗ trợ các cấu hình tiêu chuẩn phổ biến nhất với độ đa dạng thấp giúp dễ dàng lựa chọn, được tối ưu cho S120 Combi, và có ưu thế kỹ thuật về mô-men dừng và độ gợn mô-men
Ưu điểm vượt trội
Motor servo SIMOTICS S mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho người sử dụng. Thời gian điều chỉnh và định vị ngắn, khả năng bù trừ nhiễu nhanh chóng và chính xác, điều khiển vòng kín ổn định với đáp ứng động cao là những điểm mạnh chính. Điều này đạt được nhờ chu kỳ điều khiển nhanh, tần số xung cao, thuật toán điều khiển phức tạp, encoder quang học độ phân giải cao nhất, mô-men quán tính thấp và khả năng quá tải cao.
Khả năng tích hợp
SIMOTICS servomotor được thiết kế để tích hợp tối ưu với hệ thống truyền động và điều khiển của Siemens. Các motor này hoạt động hoàn hảo với biến tần SINAMICS và hệ thống điều khiển SIMATIC, SINUMERIK và SIMOTION. Giao diện DRIVE-CLiQ cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng và giám sát thông tin motor quan trọng một cách minh bạch.
Thiết kế và độ bền
Motor SIMOTICS S có thiết kế chắc chắn với đầu nối kim loại chất lượng cao và phớt dầu tiêu chuẩn, có khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt. Các motor được kết nối thông qua đầu nối xoay được và cáp được lắp ráp sẵn để đảm bảo kết nối linh hoạt, nhanh chóng và an toàn với biến tần. Encoder có thể thay thế tại hiện trường và kết nối nhanh xoay được giúp thuận tiện cho lắp đặt và bảo trì.
Phương thức làm mát
SIMOTICS S servomotor cung cấp nhiều phương thức làm mát khác nhau để phù hợp với yêu cầu ứng dụng. Các tùy chọn bao gồm làm mát tự nhiên, làm mát cưỡng bức và làm mát bằng nước, cho phép motor hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
So sánh hiệu suất (moment/sức mạnh) cho ứng dụng đóng gói tốc cao
Cho ứng dụng đóng gói tốc độ cao, hiệu suất motor servo được đánh giá qua mật độ mô-men, khả năng gia tốc và đặc tính quá tải. Dưới đây là so sánh chi tiết các dòng SIMOTICS S phù hợp cho ứng dụng này
Tiêu chí | 1FK2 Compact/HD | 1FK7 HD | 1FL6 Low Inertia | 1FT2 HD |
---|---|---|---|---|
Khả năng quá tải | 300% | 300% | 300% | 400% (làm mát tự nhiên) |
Mô-men quán tính | Rất thấp (HD) | Cực thấp (HD) | Rất thấp | Thấp nhất |
Khả năng gia tốc | Rất cao | Cực cao | Cao | Cao nhất |
Độ gợn mô-men | Rất thấp | Thấp | Thấp | Cực thấp |
Thời gian chu kỳ | Rất ngắn | Rất ngắn | Ngắn | Cực ngắn |
Mật độ công suất | 0.05-3.3 kW @ SH20-100 | 0.05-8.2 kW @ SH20-100 | 0.05-7.0 kW @ SH20-90 | 0.88-45.5 kW @ SH36-132 |
Tốc độ tối đa | 8000 rpm | 6000 rpm | 5000 rpm | 6000 rpm |
Cấp bảo vệ | IP64 | IP64/65 (IP67 tùy chọn) | IP65 | IP67 toàn motor |
Phù hợp pick & place | Tuyệt vời | Tuyệt vời | Rất tốt | Xuất sắc |
Chi phí | Thấp-Trung bình | Trung bình | Thấp | Cao |
Phân tích hiệu suất theo ứng dụng cụ thể
Máy đóng gói pick-and-place tốc độ cao
Khuyến nghị hàng đầu: 1FK2 HD hoặc 1FK7 HD
SIMOTICS S-1FK7 HD được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng có thời gian chu kỳ rất ngắn trong máy đóng gói nhờ khả năng quá tải cao và mô-men quán tính thấp. Motor 1FK7 HD có 14 loại với dải mô-men từ 1.3 đến 28 Nm và tốc độ định mức lên đến 6000 rpm, đảm bảo khả năng gia tốc cực cao.
Motor 1FK2 HD có mô-men quán tính thấp cho ứng dụng đòi hỏi đáp ứng nhanh với khối lượng di chuyển nhỏ, lý tưởng cho ứng dụng pick-and-place. Đặc biệt, 1FK2 có độ gợn mô-men thấp hơn 1FK7, giúp chất lượng chuyển động mượt mà hơn và giảm rung động.
Máy dán nhãn và đóng gói ngang
Khuyến nghị: 1FL6 Low Inertia hoặc 1FK2 Compact
SIMOTICS S-1FL6 Low Inertia với tốc độ tối đa 5000 rpm và mô-men quán tính rất thấp phù hợp cho các ứng dụng dán nhãn, đóng gói ngang đòi hỏi gia tốc nhanh và thời gian chu kỳ ngắn. Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ giúp dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế.
Motor 1FK2 Compact với chiều dài ngắn nhất trong phân khúc và khả năng quá tải 300% cung cấp điều khiển chính xác ổn định cho khối lượng trung bình đến cao. Encoder 22-bit AS22DQC đảm bảo độ chính xác định vị cao.
Máy đóng gói thực phẩm/dược phẩm
Khuyến nghị: 1FS2 Stainless Steel (phiên bản đặc biệt của 1FK2)
SIMOTICS S-1FS2 được thiết kế đặc biệt cho công nghiệp thực phẩm, đồ uống và dược phẩm với vỏ inox 1.4404 (AISI 316/316L), phớt EPDM và mỡ bôi trơn NSF H1. Motor có công suất 0.45-2 kW với mô-men 3.1-14 Nm, cấp bảo vệ IP66/67 toàn bộ motor và IP69k (30 bar) ở thân motor.
Khả năng động cao nhờ mô-men quán tính thấp cùng khả năng quá tải cao phù hợp cho ứng dụng pick-and-place và di chuyển tải nặng chính xác. Motor có thể chịu được quy trình CIP (clean-in-place) và tất cả các chất tẩy rửa thương mại.
Trục cấp liệu tốc độ cao
Khuyến nghị: 1FT2 HD hoặc 1FK7 HI
SIMOTICS S-1FT2 HD với khả năng quá tải 400% (làm mát tự nhiên) và encoder 26-bit cung cấp hiệu suất cao nhất cho trục cấp liệu trong máy công cụ và máy đóng gói cao cấp. IP67 toàn bộ motor giúp bảo vệ tốt trong môi trường khắc nghiệt.
Motor 1FK7 HI với mô-men quán tính rotor cao cung cấp đáp ứng điều khiển thoải mái cho tải quán tính cao hoặc thay đổi. Cài đặt bộ điều khiển mặc định đủ đảm bảo chất lượng bề mặt tốt khi sử dụng trên trục cấp liệu.
Đường cong mô-men-tốc độ
Đường cong đặc tính servo motor có hai vùng chính:
Vùng hoạt động liên tục (S1): Giới hạn bởi đường cong nhiệt 60K và 100K, motor có thể hoạt động ở chu kỳ làm việc 100%. Vùng này bao gồm vùng không suy giảm từ công suất (không field weakening) từ 0 đến n_rated và vùng field weakening từ n_rated đến n_max.
Vùng đỉnh tạm thời (S3): Giới hạn bởi M_max, motor có thể hoạt động ở chu kỳ làm việc thấp hơn (S3-25%, S3-40%, S3-60%). Đây là vùng quan trọng cho ứng dụng đóng gói tốc độ cao đòi hỏi gia tốc nhanh và thời gian chu kỳ ngắn.
Lợi ích hiệu suất cho đóng gói
Các motor SIMOTICS S cung cấp nhiều lợi ích cho đóng gói tốc độ cao:
Thời gian điều chỉnh ngắn: Chu kỳ điều khiển nhanh và tần số xung cao giúp giảm thời gian định vị. Khả năng bù trừ nhiễu nhanh chóng và chính xác đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định.
Hiệu suất năng lượng: Motor 1FK7 đạt hiệu suất lên đến 94%, giúp giảm chi phí vận hành và phát thải nhiệt. Điều khiển vòng kín ổn định với đáp ứng động cao tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng.
Độ tin cậy cao: Encoder tách rời cơ học chống sốc và rung động, thiết kế chắc chắn với IP64-IP67 đảm bảo hoạt động liên tục trong môi trường đóng gói khắc nghiệt.
So sánh hiệu suất mô-men và công suất cho đóng gói tốc độ cao
Ứng dụng đóng gói tốc độ cao đòi hỏi mật độ mô-men cao, gia tốc nhanh và khả năng quá tải vượt trội. Dưới đây là phân tích chi tiết hiệu suất các dòng SIMOTICS S.
Mật độ mô-men và công suất
Dòng motor | Mật độ công suất | Mô-men/Trọng lượng | Khả năng quá tải | Thời gian chu kỳ |
---|---|---|---|---|
1FK2 HD | Rất cao | 0.16-16 Nm / Nhẹ nhất | 300% | 180 chu kỳ/phút |
1FK7 HD | Cực cao | 1.3-28 Nm / Rất nhẹ | 300% | 180-240 chu kỳ/phút |
1FK7 CT | Cao | 0.85-27 Nm / Chiều dài ngắn | 300% | 120-180 chu kỳ/phút |
1FL6 Low Inertia | Cao | 0.16-6.37 Nm / Rất nhẹ | 300% | 100-150 chu kỳ/phút |
Phân tích hiệu suất động học
SIMOTICS S-1FK7 HD – Vua tốc độ đóng gói
Motor 1FK7 HD có đường kính rotor thấp giúp giảm thiểu mô-men quán tính riêng và tạo ra hiệu suất động cực cao. Điều này cho phép thời gian tăng tốc ngắn và độ chính xác cao về tốc độ, lý tưởng cho chu kỳ tải cực ngắn. Với 14 loại motor từ 1.3 đến 28 Nm và tốc độ định mức lên đến 6000 rpm, dòng HD có thể đạt 180 chu kỳ mỗi phút (3 chu kỳ/giây) trong ứng dụng đóng gói cốc.
Mật độ công suất cao với chiều dài ngắn làm cho motor 1FK7 HD trở thành lựa chọn rõ ràng cho sử dụng đa năng trong các chuỗi chuyển động với thời gian chu kỳ rất ngắn đòi hỏi hiệu suất động cao. Hệ thống servo drives và motion controller như SINAMICS S120 với SIMOTION D435 cho phép đồng bộ hóa hoàn hảo của các trục servo.
SIMOTICS S-1FK2 HD – Hiệu suất cao với chi phí tối ưu
Motor 1FK2 HD được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi đáp ứng nhanh với khối lượng di chuyển nhỏ. Tính năng nổi bật là độ gợn mô-men thấp hơn 1FK7, giúp chất lượng chuyển động mượt mà hơn trong ứng dụng pick-and-place. Với chiều dài ngắn nhất trong phân khúc và encoder 22-bit AS22DQC, motor 1FK2 cung cấp độ chính xác định vị cao với công nghệ One Cable Connection (OCC) giảm số lượng cáp.
Kết hợp với SINAMICS S210, hệ thống có thể thực hiện thay đổi format tự động thông qua cam điện tử, tăng độ chính xác trong quy trình đóng gói và giảm thời gian chết máy.
So sánh đường cong mô-men-tốc độ
Vùng mô-men liên tục (S1):
-
1FK7 HD: Mô-men định mức 1.3-28 Nm từ 0 đến tốc độ định mức (3000-6000 rpm), sau đó giảm tuyến tính trong vùng field weakening đến tốc độ tối đa 6000 rpm
-
1FK2 HD: Mô-men định mức 0.16-16 Nm từ 0 đến 3000 rpm, mở rộng đến 8000 rpm trong vùng field weakening
-
1FK7 CT: Mô-men định mức 0.85-27 Nm, đường cong tương tự HD nhưng với mô-men quán tính cao hơn
Vùng đỉnh tạm thời (S3):
-
Tất cả các dòng đều có khả năng quá tải 300%, cho phép mô-men đỉnh gấp 3 lần mô-men định mức trong thời gian ngắn
-
Quan trọng cho gia tốc nhanh trong chu kỳ đóng gói: thời gian tăng tốc từ 0 đến tốc độ định mức thường dưới 100ms với motor HD
Tính toán hiệu suất thực tế
Ví dụ ứng dụng pick-and-place tốc độ cao:
Yêu cầu: Di chuyển 2kg với gia tốc 10 m/s² trong thời gian chu kỳ 240ms
Lựa chọn 1FK7 HD (6 Nm):
-
Mô-men gia tốc cần thiết: M = J × α (với J = mô-men quán tính tổng)
-
Với tỷ lệ quán tính tối ưu 1:10, motor 6 Nm có thể điều khiển tải quán tính lên đến 10 lần mô-men quán tính rotor
-
Thời gian tăng tốc điển hình: 50-80ms, cho phép hoàn thành chu kỳ trong 240ms bao gồm định vị và dừng
Lựa chọn 1FK2 HD (3.3 Nm):
-
Phù hợp cho tải nhẹ hơn với ưu điểm về chi phí
-
Tốc độ tối đa cao hơn (8000 rpm) cho phép di chuyển nhanh hơn trong một số ứng dụng
-
Độ gợn mô-men thấp hơn cho chất lượng bề mặt tốt hơn trong ứng dụng cần độ mịn cao
Lợi ích hiệu suất trong đóng gói
Thời gian đáp ứng và độ chính xác:
Motor servo SIMOTICS S với chu kỳ điều khiển nhanh và tần số xung cao cho phép thời gian điều chỉnh và định vị ngắn. Các trục servo được đồng bộ hóa điện tử đảm bảo đáp ứng động tối ưu trong mọi giai đoạn chuyển động và cung cấp độ chính xác lặp lại cực cao. Điều này dẫn đến mức độ an toàn quy trình cao với thông lượng ổn định và ít phế phẩm hơn.
Tiết kiệm năng lượng:
Motor 1FK7 đạt hiệu suất lên đến 94%, cao hơn đáng kể so với motor servo thế hệ cũ. Servo drive cung cấp tỷ lệ mô-men trên thể tích cao hơn nhiều so với các công nghệ khác, giúp giảm kích thước máy móc và tiêu thụ năng lượng.
Thay đổi format nhanh chóng:
Servo drives như SINAMICS S210 và motion controller SIMATIC 1500T cho phép thay đổi format rất đơn giản nhờ cam điện tử được tính toán tự động cho format đóng gói hiện tại. Nhiều cài đặt giờ đây có thể thực hiện qua giao diện HMI tiện lợi chỉ bằng một nút bấm, giảm thời gian chết máy từ hàng giờ xuống còn vài phút.
Khuyến nghị lựa chọn theo tốc độ
Tốc độ chu kỳ | Khuyến nghị motor | Lý do |
---|---|---|
180-240 chu kỳ/phút | 1FK7 HD (6-16 Nm) | Mô-men quán tính cực thấp, gia tốc cao nhất |
120-180 chu kỳ/phút | 1FK2 HD (3-10 Nm) | Cân bằng tốt giữa hiệu suất và chi phí |
80-120 chu kỳ/phút | 1FK7 CT (3-16 Nm) | Mật độ công suất cao, chiều dài ngắn |
60-100 chu kỳ/phút | 1FL6 LI (1-6 Nm) | Giải pháp kinh tế cho tốc độ trung bình |