Giới thiệu Giải pháp đo mức Siemens SITRANS
Đo mức chính xác là nền tảng đảm bảo an toàn quá trình, tối ưu tồn kho/năng lượng và ngăn sự cố tràn, cạn hay chạy khô bơm trong vận hành liên tục của nhà máy.
Danh mục SITRANS bao phủ đo liên tục và đo điểm (siêu âm, radar, radar sóng dẫn hướng, điện dung, rung, mái chèo) để thích nghi đa môi chất/điều kiện khắc nghiệt, đồng thời đơn giản hóa tích hợp truyền thông số như HART/Modbus/PROFIBUS và Bluetooth qua mobile IQ.
Hệ sinh thái đo mức Siemens
Hệ sinh thái gồm: đo liên tục (LU/LU240; LR100/110/120/140/150; LR200/250; LR460/560; LG240/250/260/270), đo điểm (LCS050; Pointek CLS; LVL/LVS; LPS200) và bộ điều khiển LUT/MultiRanger/HydroRanger/LT500 cho nhiều bối cảnh công nghiệp.
Các lớp truyền thông/cấu hình (HART, Modbus RTU, PROFIBUS PA, SIMATIC PDM, Bluetooth mobile IQ) tăng tốc triển khai, chẩn đoán và độ tin cậy vòng đời, hỗ trợ tốt quy trình nghiệm thu và bảo trì.
So sánh công nghệ đo mức liên tục
Bảng dưới đây định vị nhanh phạm vi ứng dụng, điểm mạnh/yếu và ví dụ thiết bị, giúp rút ngắn quyết định trước khi đi sâu cấu hình chi tiết.
Công nghệ | Vật chất đo | Điều kiện phù hợp | Điểm mạnh | Hạn chế | Ví dụ thiết bị |
---|---|---|---|---|---|
Siêu âm (không tiếp xúc) | Chất lỏng, bùn, chất rắn tới ~12–15 m | Bồn hở/điển hình, ít hơi/hydrocarbon | Dễ cấu hình, tự loại tiếng vang giả | Nhạy hơi/nhiệt/áp biến thiên lớn | LU240; LUT/MultiRanger/HydroRanger |
Radar FMCW/Impulse | Lỏng, bùn, rắn tới 100 m | dK biến thiên, áp/nhiệt cao, bụi/bọt | Chùm hẹp 80 GHz, ổn định, near‑zero blanking | Chi phí/anten chọn đúng ứng dụng | LR100/110/120/140/150; LR560/460 |
Radar sóng dẫn hướng (GWR) | Lỏng/bùn/rắn; mức/giao diện | dK thấp, không gian hẹp, áp tới 400 barg | Chính xác ~2 mm, ít ảnh hưởng hơi/solvent | Lắp tiếp xúc, chọn cáp/thanh đúng | LG240/250/260/270 |
Điện dung (liên tục) | Lỏng/rắn công nghiệp | Hóa chất, hydrocarbon, F&B, xi măng | Lá chắn chủ động chống bám/hơi/bụi | Nhạy dK thay đổi mạnh | LC300 |
Áp suất thủy tĩnh | Nước/chất lỏng | Bể, kênh, đập; IP68 | Cấu hình đơn giản, giá tốt | Bị ảnh hưởng tỉ trọng/nhiệt | LH (tham chiếu thị trường VN) |
Sản phẩm tiêu biểu
-
LCS050: công tắc điện dung siêu nhỏ gọn cho không gian hẹp, chất lỏng gốc nước, bùn, bọt; lắp không cần hiệu chỉnh; LED vòng 360° dễ quan sát.
-
Pointek CLS100/CLS200/CLS300: công tắc mức điện dung RF cho lỏng/rắn/bùn/bọt; CLS200/CLS300 có PROFIBUS PA, màn hình và chẩn đoán; CLS100 nhỏ gọn 2 dây.
-
LVL100/LVL200: công tắc rung cho lỏng/bùn; LVL200 đạt SIL 2 theo IEC 61508/61511 cho khu vực nguy hiểm.
-
LVS100/200/300: công tắc rung chất rắn rời, LVS300 dạng thanh cho hạt kích thước lớn.
-
LPS200: công tắc mái chèo xoay cho chất rắn rời, độ bền cao, SIL 2.
-
ULS200: công tắc siêu âm không tiếp xúc, 2 điểm chuyển mạch, đầu dò ETFE/PVDF trơ hóa chất.
-
LU240: cảm biến siêu âm HART 4–20 mA đến 12 m, xử lý tín hiệu thế hệ mới, auto false‑echo suppression, wizard cấu hình nhanh.
-
LUT420/430/440: bộ điều khiển siêu âm 1 điểm, độ chính xác 1 mm, hỗ trợ HART và “Sonic Intelligence”.
-
MultiRanger 100/200 & HydroRanger 200: điều khiển siêu âm đa điểm/đa bơm, tự loại tiếng vang giả, giám sát lưu lượng kênh hở.
-
LT500: giám sát/điều khiển mức đơn/đa bồn, HMI 4 phím, trình hướng dẫn ứng dụng.
-
LR100/110/120/140/150: radar FMCW băng W, vỏ PVDF, Bluetooth qua mobile IQ; LR110/LR120 có HART/Modbus, độ chính xác tới 2–5 mm, khoảng cách gần bằng 0.
-
LR200/250: radar xung 6/25 GHz 2 dây cho lỏng/bùn tới 20 m, anten phù hợp vòi phun nhỏ, Quick Start Wizard.
-
LR460/560: radar FMCW 24/78 GHz cho rắn tới 100 m, SNR cao, chùm hẹp, chống bám, LDI hiển thị.
-
LG240/250/260/270: GWR đo mức/giao diện/thể tích, dK thấp 1,4, chính xác 2 mm, áp tới 400 barg, nhiệt tới 450 °C.
-
LC300: máy phát điện dung liên tục, lá chắn chủ động chống hơi/cặn/bụi/ngưng tụ.
Hướng dẫn chọn theo ứng dụng
-
Bồn nước có bọt/biến thiên nhẹ: ưu tiên LR110/LR120 để tận dụng chùm hẹp 80 GHz, vỏ PVDF và near‑zero blanking cho phép đo sát mặt bọt ổn định.
-
Bể xử lý bùn, kênh hở: chọn LU240 hoặc LUT/HydroRanger để khai thác xử lý tín hiệu thế hệ mới và chức năng tính lưu lượng kênh hở, tối ưu chi phí–bảo trì.
-
Silo xi măng/đá vôi bụi dày: LR560 (78 GHz) chùm rất hẹp, chống bám; hoặc LR460 24 GHz cho tầm xa đến 100 m.
-
Bồn hóa chất ăn mòn: LU240 với đầu dò ST‑H/EchoMax hoặc LR100/110 cảm biến PVDF, có thể kèm phụ kiện chống ngập phù hợp môi chất.
-
Báo đầy/cạn và chống chạy khô bơm: LVL100/LVL200 cho lỏng/bùn; không gian rất hẹp và môi chất gốc nước cân nhắc LCS050 để lắp nhanh, ít bảo trì.
-
Giao diện lỏng–lỏng dK thấp, điều kiện khắc nghiệt: GWR LG260/LG270 cho độ ổn định và chính xác cao, ít bị ảnh hưởng hơi/áp.
Tích hợp và cấu hình
Bluetooth với SITRANS mobile IQ hỗ trợ cấu hình an toàn ngoài vùng nguy hiểm; HART/Modbus/PROFIBUS và SIMATIC PDM cho phép giám sát–chẩn đoán tại chỗ hoặc từ xa, rút ngắn commissioning.
Các bộ LUT/MultiRanger/HydroRanger và LT500 tích hợp thuật toán lọc tiếng vang, điều khiển bơm, điều khiển vi sai và cảnh báo, giảm khối lượng tích hợp PLC/DCS và tăng độ tin cậy hệ thống.
Khi nào ưu tiên siêu âm
Siêu âm phù hợp bồn hở, nước thải, bùn loãng, silo thấp–trung bình khi hơi/hydrocarbon không đáng kể; LU240/LUT/HydroRanger cung cấp auto false‑echo suppression và wizard cấu hình nhanh.
Nếu có bọt dày, cân nhắc radar FMCW 80 GHz như LR110/LR120 để cải thiện phản xạ và ổn định phép đo trong điều kiện khó.
Khi nào ưu tiên radar 80 GHz
Radar 80 GHz có chùm hẹp, ít nhiễu do cấu trúc/vòi phun, làm việc tốt trong bọt/hơi/bụi và dK thay đổi; LR110/LR120 hỗ trợ HART/Modbus và Bluetooth mobile IQ, near‑zero blanking tối ưu tồn kho.
Với silo cao và bụi đặc, LR560 78 GHz hoặc LR460 24 GHz cung cấp tầm xa/độ ổn định cao nhờ anten/ống kính chống bám và xử lý tín hiệu tiên tiến.
Khi nào ưu tiên radar sóng dẫn hướng
GWR thích hợp dK rất thấp, đo giao diện lỏng–lỏng hoặc không gian lắp hẹp, ít nhạy với hơi/solvent; dòng LG đạt chính xác đến ~2 mm, chịu áp/nhiệt rất cao.
Cần lựa chọn kiểu thanh/cáp và chiều dài đầu dò phù hợp chiều cao bồn và tránh vùng nhiễu cơ khí để bảo toàn chất lượng tín hiệu.
Khi nào ưu tiên điện dung
LC300 phù hợp đo liên tục lỏng/rắn trong hóa chất/hydrocarbon/F&B/xi măng với lá chắn chủ động chống bám/hơi/bụi/ngưng tụ, tối ưu chi phí vòng đời.
Đo điểm có thể dùng LCS050 hoặc Pointek CLS100/200/300 tùy yêu cầu không gian, truyền thông số và mức độ chẩn đoán.
Checklist lắp đặt nhanh
-
Xác định môi chất, dK, bọt/hơi/bụi, áp/nhiệt, chiều cao bồn, không gian vòi phun trước khi chọn công nghệ.
-
Đối chiếu bảng so sánh để chọn thiết bị; xác định HART/Modbus/PA và tiêu chuẩn an toàn (SIL) bắt buộc.
-
Cấu hình qua Bluetooth (dòng LR100) hoặc SIMATIC PDM/HART; dùng wizard và auto false‑echo suppression khi có.
-
Kiểm định vận hành: đối chiếu giá trị với đo tay/PLC, mô phỏng báo đầy/cạn cho công tắc trước khi bàn giao.
Tổng kết
Kết hợp đúng công nghệ theo môi chất/điều kiện và nhu cầu tích hợp sẽ tối ưu độ tin cậy đo, chi phí vòng đời và an toàn.
Trong bối cảnh Việt Nam, phối hợp radar 80 GHz cho bồn khó, siêu âm cho bể/kênh tiêu chuẩn, GWR cho giao diện/dK thấp và công tắc điểm thích hợp sẽ tạo kiến trúc đo mức bền vững, dễ cấu hình qua HART/Modbus/Bluetooth/PDM.