Kiểm soát và giám sát người vận hành SIPLUS cho S7-1500

Kiểm soát và giám sát người vận hành SIPLUS cho S7-1500 là hệ thống thiết bị HMI (Human Machine Interface) phiên bản SIPLUS với lớp phủ conformal coating, được thiết kế để cung cấp giao diện điều khiển và giám sát trực quan cho các hệ thống tự động hóa S7-1500 trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt với nhiệt độ mở rộng (-10°C đến +60°C), độ ẩm cao (lên đến 100% RH với condensation), khí ăn mòn (SO₂, H₂S, Cl₂) và rung động mạnh. Với dòng sản phẩm đa dạng bao gồm SIPLUS HMI KP/KTP Basic (màn hình mono/color từ 4″-12″), SIPLUS HMI Comfort Panels (7″-22″ multitouch), SIPLUS HMI Mobile Panels (di động), tích hợp PROFINET/PROFIBUS, lập trình trên TIA Portal WinCC (RT), hỗ trợ recipe management, alarm handling, trending và data logging, SIPLUS HMI mang đến giải pháp operator control tin cậy 24/7 cho các ứng dụng trong luyện kim, xi măng, hóa chất, khai khoáng, dầu khí offshore và các khu vực nhiệt đới đòi hỏi availability tuyệt đối.​

SIPLUS HMI KP/KTP Basic Panels (Màn hình cơ bản)
SIPLUS HMI KP300 Basic mono PN (6AG1647-0AH11-2AX1): Màn hình HMI Basic đơn sắc (monochrome) 5.7″ dựa trên 6AV6647-0AH11-3AX1 với conformal coating, nhiệt độ hoạt động -10°C đến +60°C, độ phân giải 320×240 pixels, màn hình STN mono (không màu), phù hợp cho các ứng dụng cơ bản cần hiển thị text và graphics đơn giản với chi phí thấp trong môi trường khắc nghiệt.​

Thông số KP300 Basic mono:

Kích thước màn hình: 5.7″ (145mm đường chéo)

Display type: STN monochrome (blue/white hoặc black/white)

Resolution: 320 x 240 pixels

Touchscreen: 4-wire resistive analog touchscreen

Backlight: LED backlight với brightness adjustable

Communication: PROFINET (integrated Ethernet port)

PLC connections: Kết nối trực tiếp với S7-1500, S7-1200, S7-300/400 qua PROFINET

Memory: 2 MB user memory cho project, 128 MB Flash (internal storage)

Function keys: 6 phím chức năng có thể lập trình

Operating temperature (SIPLUS): -10°C đến +60°C (standard KP300: 0°C đến +50°C)

Conformal coating: Có (bảo vệ PCB khỏi ẩm, bụi, khí ăn mòn)

Mounting: Panel mount (cắt lỗ panel), IP65 frontside (chống nước/bụi từ phía trước)​

SIPLUS HMI KTP400 Basic Color PN (6AG1123-2DB03-2AX0): Màn hình HMI Basic màu 4″ dựa trên 6AV2123-2DB03-0AX0 với conformal coating, nhiệt độ -10°C đến +60°C, độ phân giải 480×272 pixels, màn hình TFT color 256 colors, phù hợp cho machine control với hiển thị màu sắc trực quan, giá thành hợp lý.​

Thông số KTP400 Basic:

Kích thước màn hình: 4″ (102mm)

Display type: TFT color, 256 colors (8-bit color depth)

Resolution: 480 x 272 pixels (WQVGA)

Touchscreen: 4-wire resistive analog touchscreen

Communication: PROFINET

Function keys: 4 phím chức năng

Operating temperature (SIPLUS): -10°C đến +60°C

Applications: Compact machines, small control panels, single-machine HMI​

SIPLUS HMI KTP700 Basic DP (6AG1123-2GA03-2AX0): Màn hình HMI Basic 7″ dựa trên 6AV2123-2GA03-0AX0 với conformal coating, PROFIBUS DP communication (không phải PROFINET), độ phân giải 800×480 pixels, màn hình TFT color 256 colors, phù hợp cho các hệ thống S7-300/400 legacy với PROFIBUS hoặc retrofit projects.​

Thông số KTP700 Basic DP:

Kích thước màn hình: 7″ (178mm)

Display type: TFT color, 256 colors

Resolution: 800 x 480 pixels (WVGA)

Communication: PROFIBUS DP (không phải Ethernet)

Baud rate: 9.6 kbps đến 12 Mbps auto-detect

Function keys: 8 phím chức năng

Operating temperature (SIPLUS): -10°C đến +60°C

Applications: Retrofit projects, PROFIBUS networks, S7-300/400 integration​

SIPLUS HMI KTP1200 Basic PN (6AG1123-2MB03-2AX0): Màn hình HMI Basic 12″ dựa trên 6AV2123-2MB03-0AX0 với conformal coating, nhiệt độ -10°C đến +60°C, độ phân giải 1280×800 pixels, màn hình TFT color 256 colors, kích thước lớn cho machine control với nhiều thông tin hiển thị đồng thời.​

Thông số KTP1200 Basic:

Kích thước màn hình: 12.1″ (307mm)

Display type: TFT color, 256 colors

Resolution: 1280 x 800 pixels (WXGA)

Touchscreen: 4-wire resistive

Function keys: 12 phím chức năng

Operating temperature (SIPLUS): -10°C đến +60°C

Applications: Large machines, process control, production lines​

SIPLUS HMI Comfort Panels (Màn hình cao cấp)
SIPLUS HMI KP1200 Comfort (6AG1124-1MC01-4AX0): Màn hình HMI Comfort 12″ với conformal coating, độ phân giải cao 1280×800 pixels, TFT color 16 million colors (24-bit true color), capacitive multitouch (10-point touch), hiệu suất cao với processor mạnh mẽ, tích hợp PROFINET với 2-port switch, hỗ trợ WinCC Comfort (RT) Advanced functions như recipe management, alarms, trending, data logging.​

Thông số KP1200 Comfort:

Kích thước màn hình: 12.1″ widescreen

Display type: TFT color, 16 million colors (24-bit)

Resolution: 1280 x 800 pixels (WXGA)

Touchscreen: Capacitive multitouch (10-point), chính xác và nhạy hơn resistive

Processor: ARM Cortex-A9, 800 MHz (powerful)

Memory: 256 MB user memory, 2 GB Flash

Communication:

PROFINET với integrated 2-port switch (daisy-chain topology)

USB (host/device) cho project transfer, data logging

SD card slot cho external storage, backup

Function keys: 16 phím chức năng có thể lập trình

Operating temperature (SIPLUS): -10°C đến +60°C (có model lên đến +55°C start-up)

Conformal coating: Có

Mounting: Panel mount, IP65 frontside, IP20 backside

Certifications: CE, UL, cULus, Marine (DNV-GL)​

Tính năng Comfort Panels:

Recipe management: Quản lý công thức sản xuất (recipes) với parameters lưu trên HMI hoặc PLC, load/save recipes từ USB/SD card, operator có thể chọn recipe trước khi khởi động production

Alarm management: Hệ thống quản lý cảnh báo (alarms) với alarm buffer 2000 alarms, alarm history, acknowledgement tracking, alarm grouping, alarm classes (warning/error/critical)

Trending: Hiển thị đồ thị xu hướng (trends) real-time cho process values (nhiệt độ, áp suất, tốc độ), lưu trữ historical data, zoom/pan functions

Data logging: Ghi log dữ liệu production vào CSV files trên SD card/USB, export sang PC để phân tích, audit trail

User management: Quản lý người dùng (users) với passwords, access levels (operator/supervisor/administrator), login/logout tracking

Language switching: Multi-language support, operator có thể chuyển đổi ngôn ngữ hiển thị (English, German, Chinese, Vietnamese, etc.) runtime

VNC server: Remote access qua VNC (Virtual Network Computing) từ PC/tablet để troubleshooting, training từ xa​

SIPLUS HMI MTP700 Unified Comfort (6AG1128-3GB06-4AX1): Màn hình HMI Mobile Panel 7″ với conformal coating, thiết kế di động (mobile) với handle và cable management, capacitive multitouch, tích hợp PROFINET, phù hợp cho operator cần di chuyển xung quanh machine/line để điều khiển và giám sát từ nhiều vị trí.​

Thông số MTP700 Unified Comfort:

Kích thước màn hình: 7″ widescreen

Display type: TFT color, 16 million colors

Resolution: 800 x 480 pixels (WVGA)

Touchscreen: Capacitive multitouch

Mobility: Integrated handle, cable management, lightweight design

Communication: PROFINET với cable length lên đến 20m (cable reel option)

Function keys: Programmable function keys

Operating temperature (SIPLUS): -10°C đến +60°C

Applications: Mobile machine control (AGV, crane, robot teaching pendant), service/maintenance panel, flexible operator stations​

Tích hợp với S7-1500 và TIA Portal
Seamless integration: SIPLUS HMI panels tích hợp hoàn hảo với S7-1500 PLCs qua PROFINET, cùng một project trong TIA Portal (WinCC), không cần software riêng, giảm thời gian engineering 40-50%.​

TIA Portal WinCC (RT):

Lập trình HMI screens hoàn toàn trong TIA Portal V11 trở lên, drag-and-drop graphics, faceplates, templates

Automatic tag connection: Tags từ PLC (S7-1500) tự động available trong HMI project, không cần manual mapping

Integrated simulation: Test HMI screens trên PC trước khi download vào panel

Version control: Project versioning cho team collaboration​

Communication với S7-1500:

PROFINET IO: HMI panel như PROFINET IO device, CPU S7-1500 như PROFINET IO controller, automatic data exchange qua process image

S7 communication: HMI read/write PLC tags (inputs, outputs, memory, data blocks) realtime với cycle time < 100ms

OPC UA: S7-1500 hỗ trợ OPC UA Server, HMI có thể kết nối qua OPC UA để integrate với MES/SCADA systems​

SIPLUS Environmental Specifications
Nhiệt độ mở rộng:

Operating temperature (SIPLUS): -10°C đến +60°C (có model -25°C đến +55°C)

Standard HMI: 0°C đến +50°C (rộng hơn 10-20°C so với standard)​

Độ ẩm:

SIPLUS: 10% – 100% RH với condensation (bao gồm ngưng tụ nước)

Standard: 10% – 95% RH không ngưng tụ​

Khí ăn mòn:

SIPLUS: Chịu được SO₂ (sulphur dioxide), H₂S (hydrogen sulphide), Cl₂ (chlorine), NH₃ (ammonia) theo IEC 60068-2-42/43/60

Conformal coating: Lớp phủ acrylic/polyurethane/silicone bảo vệ PCB, connectors, components​

Rung động:

SIPLUS: Chịu rung động theo IEC 60068-2-6, phù hợp cho gắn trên mobile equipment, vehicles

Ứng dụng môi trường khắc nghiệt
Luyện kim (Steel & Metal): HMI gần lò nung với nhiệt độ ambient +50-60°C, bụi kim loại, khí SO₂ từ quá trình nấu thép, rung động từ máy cán, yêu cầu SIPLUS HMI để hoạt động liên tục trong điều kiện cực khắc.​

Xi măng (Cement): Control room gần kiln với nhiệt độ cao, bụi xi măng dày, độ ẩm cao (mưa nhiệt đới), môi trường kiềm, SIPLUS HMI với conformal coating chống bụi và ăn mòn, IP65 frontside chống nước rửa.​

Hóa chất (Chemical): Control panels gần reactors, tanks với khí ăn mòn (HCl, H₂S, Cl₂ leaks), độ ẩm cao, yêu cầu SIPLUS để bảo vệ electronics khỏi ăn mòn nhanh.​

Khai khoáng (Mining): Underground mine control với độ ẩm 100%, nhiệt độ thấp (mùa đông), bụi quặng, rung động từ blasting, SIPLUS HMI chống ẩm và chịu rung động.​

Dầu khí offshore (Oil & Gas): Offshore platform với salt mist (khí ăn mòn biển), độ ẩm 100%, H₂S sour gas, nhiệt độ biến đổi lớn, yêu cầu SIPLUS HMI với marine certification (DNV-GL), conformal coating chống ăn mòn biển.​

Khu vực nhiệt đới (Tropical): Nhà máy tại khu vực nhiệt đới với nhiệt độ +40-50°C, độ ẩm 80-100% RH, mưa lớn, nấm mốc, SIPLUS HMI hoạt động ổn định ở +60°C, conformal coating chống nấm mốc và côn trùng.​

Lợi ích SIPLUS HMI cho S7-1500
Tăng availability: SIPLUS HMI hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệp mà standard HMI không chịu được, giảm downtime do lỗi electronics liên quan đến nhiệt độ/ẩm/ăn mòn, tăng availability từ 95% lên 99.5%.​

Giảm chi phí bảo trì: Tuổi thọ SIPLUS HMI cao gấp 2-3 lần standard HMI trong môi trường khắc nghiệp, giảm tần suất thay thế, giảm chi phí spare parts và labor.​

Loại bỏ air conditioning: Không cần air conditioner cho control panel nếu dùng SIPLUS HMI (hoạt động đến +60°C), tiết kiệm chi phí đầu tư AC, chi phí điện năng và bảo trì AC, đơn giản hóa panel design.​

Worldwide deployment: SIPLUS HMI phù hợp cho mọi climate zones (tropical, desert, polar), một part number cho global deployment, không cần variants khác nhau cho regions khác nhau.​

Accessories và Options
Mounting brackets: Bracket gắn panel mount, VESA mount (cho Comfort Panels lớn), swing arm mount (cho mobile applications)

Protective films: Screen protector films chống trầy, chống hóa chất, có thể thay thế khi bị hư

Spare parts: Replacement touchscreens, backlight units, batteries (cho RTC), available từ Siemens với lead time ngắn

Cables: PROFINET cables industrial-grade (Cat5e/Cat6), shielded, với RJ45 connectors chống rung động

keyboard_arrow_up
Zalo
Hotline