Đo nhiệt độ
Đo nhiệt độ Siemens (SITRANS T/TS – Temperature Sensors and Transmitters) là hệ thống thiết bị đo nhiệt độ công nghiệp toàn diện, bao gồm cảm biến nhiệt điện trở RTD (Resistance Temperature Detector), cặp nhiệt điện thermocouple và bộ chuyển đổi tín hiệu (temperature transmitter), được thiết kế để đo chính xác nhiệt độ từ -200°C đến +1700°C trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt với độ chính xác cao, độ ổn định lâu dài và khả năng chống chịu áp suất, rung động, ăn mòn vượt trội. Với đa dạng kiểu dáng (đầu cắm, ống bảo vệ, đầu ngâm, dạng dây), vật liệu chế tạo cao cấp (thép không gỉ 316/316L, Hastelloy, Inconel, ceramic), tích hợp transmitter thông minh 4-20mA/HART/PROFIBUS/PROFINET và chứng nhận quốc tế (ATEX, IECEx, SIL), thiết bị đo nhiệt độ Siemens mang đến giải pháp đo lường tin cậy cho ngành hóa chất, dầu khí, điện lực, thực phẩm, dược phẩm, luyện kim và các ứng dụng đòi hỏi giám sát nhiệt độ chính xác tuyệt đối.
Công nghệ đo nhiệt độ
RTD – Resistance Temperature Detector (Nhiệt điện trở): Cảm biến sử dụng nguyên lý thay đổi điện trở kim loại (thường là platinum Pt100, Pt1000) theo nhiệt độ, tuân theo tiêu chuẩn IEC 60751. RTD có độ chính xác cao (Class A: ±0.15°C + 0.002×t, Class B: ±0.3°C + 0.005×t), độ ổn định tốt, phù hợp cho dải nhiệt độ -200°C đến +600°C, ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.
Thermocouple – Cặp nhiệt điện: Cảm biến sử dụng hiệu ứng Seebeck, tạo ra điện áp nhiệt điện khi có chênh lệch nhiệt độ giữa hai đầu kim loại khác nhau (Type K, J, T, E, N, R, S, B). Thermocouple phù hợp cho dải nhiệt độ rộng (-200°C đến +1700°C tùy loại), phản ứng nhanh, bền với nhiệt độ cao, giá thành thấp hơn RTD nhưng độ chính xác thấp hơn (±0.5°C đến ±2.5°C).
SITRANS TS100/TS200 – Cảm biến đầu cắm
Thiết kế đầu cắm (Plug-in): SITRANS TS100 và TS200 là cảm biến nhiệt độ dạng đầu cắm compact, lắp đặt nhanh chóng vào thermowell (ống bảo vệ) hoặc trực tiếp vào process, phù hợp cho ứng dụng không gian hạn chế hoặc cần thay thế nhanh.
Loại cảm biến:
TS100: RTD Pt100 (Class A hoặc B), 2-wire/3-wire/4-wire tùy chọn
TS200: Thermocouple Type K, J, T, E, N hoặc RTD theo yêu cầu
Dải đo:
RTD: -50°C đến +400°C
Thermocouple: -40°C đến +1100°C (tùy type)
Đầu nối: Terminal head nhựa hoặc nhôm IP65/IP67, hoặc connection cable 2-3m với connector M12 hoặc tự do.
Ống bảo vệ: Thép không gỉ 316/316L, chiều dài 50mm đến 500mm, đường kính 6mm, 8mm tùy chọn.
Ứng dụng: Đo nhiệt độ trong ống dẫn, bồn chứa nhỏ, máy nén khí, bơm, motor, bearing, ứng dụng HVAC, máy móc OEM.
SITRANS TS300/TS400 – Cảm biến công nghiệp
SITRANS TS300 – RTD công nghiệp: Cảm biến nhiệt điện trở Pt100/Pt1000 với ống bảo vệ chắc chắn, terminal head nhôm đúc IP67/IP68, phù hợp cho môi trường công nghiệp nặng như hóa chất, dầu khí, điện lực.
SITRANS TS400 – Thermocouple công nghiệp: Cặp nhiệt điện Type K, J, N, R, S cho nhiệt độ cao, ống bảo vệ Inconel 600/625, Hastelloy C-276 chống ăn mòn và nhiệt độ cực cao lên đến 1200°C, lý tưởng cho lò nung, lò hơi, turbine khí.
Đặc điểm kỹ thuật:
Dải đo: -200°C đến +600°C (RTD), -40°C đến +1200°C (Thermocouple)
Độ chính xác: Class A, B (RTD), Class 1, 2 (Thermocouple)
Áp suất: Lên đến 400 bar (tùy thermowell)
Ống bảo vệ: SS316L, Inconel, Hastelloy, ceramic
Chiều dài ngâm: 50mm đến 3000mm
Đầu nối: B-form (DIN), T-form, transmitter integrated
SITRANS TS500 – Cảm biến cao cấp có transmitter
Transmitter tích hợp: SITRANS TS500 là cảm biến nhiệt độ cao cấp với transmitter thông minh tích hợp trong terminal head, chuyển đổi tín hiệu RTD/thermocouple thành 4-20mA/HART, giảm chi phí cáp và tăng độ chính xác.
Dải đo: -200°C đến +600°C, độ chính xác cao ±0.1°C hoặc ±0.05% của giá trị đo (tùy cấu hình).
Tính năng thông minh:
Tự động bù lạnh đầu nối (cold junction compensation) cho thermocouple
Linearization tự động (tuyến tính hóa tín hiệu)
Diagnostic: sensor break detection, out-of-range alarm
HART protocol: cấu hình từ xa, đọc nhiều thông số, chẩn đoán tiên tiến
SIL 2/3 certified cho ứng dụng an toàn quan trọng
Vật liệu cao cấp: Thân thép không gỉ 316L, ống bảo vệ Hastelloy/Inconel cho môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao, terminal head nhôm IP67 hoặc stainless steel IP68.
Ứng dụng: Hóa chất (reactor, distillation column), dầu khí (heater, separator, pipeline), điện lực (boiler, turbine, condenser), luyện kim (furnace, ladle, tundish).
SITRANS TH100/TH200/TH300/TH400 – Transmitter nhiệt độ
Head-mount transmitter: Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ gắn trực tiếp trên terminal head của cảm biến, chuyển đổi tín hiệu RTD hoặc thermocouple thành 4-20mA, giảm nhiễu, tăng độ chính xác, truyền xa lên đến 1000m.
SITRANS TH100: Transmitter cơ bản, 1 input RTD hoặc TC, 1 output 4-20mA (2-wire), cấu hình bằng DIP switch hoặc jumper.
SITRANS TH200: Transmitter programmable, 1 input universal (RTD/TC), 1 output 4-20mA, cấu hình qua HART communicator hoặc PC software.
SITRANS TH300: Transmitter HART, 1 input universal, 1 output 4-20mA + HART, diagnostic nâng cao, SIL 2 certified.
SITRANS TH400: Transmitter PROFIBUS PA hoặc FOUNDATION Fieldbus, 1 input universal, digital communication, chẩn đoán toàn diện, redundant power supply option.
Độ chính xác: ±0.1°C hoặc ±0.05% của span (tùy model và input type).
Nguồn cấp: 10-30V DC (2-wire loop-powered) hoặc 85-265V AC / 20-55V DC (4-wire).
Cảm biến nhiệt độ cho HVAC
QAE2xxx Series – Cảm biến nước: Dòng cảm biến nhiệt độ chuyên dụng cho hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, Air Conditioning), đo nhiệt độ nước, chất lỏng trong ống, bồn chứa, chiller, boiler.
QAE2012.010 – Cảm biến nước ống: Cảm biến nhiệt độ nước dạng ống (duct sensor), gắn bên ngoài ống, đo nhiệt độ nước chảy trong ống DN15-DN100, không cần khoan lỗ, lắp đặt dễ dàng.
QAE2112.010 – Cảm biến ngâm 100mm: Immersion temperature sensor chiều dài ngâm 100mm, đầu nối G1/2″, phù hợp cho bồn, tank, buffer tank, đo nhiệt độ nước, dung dịch glycol từ -50°C đến +130°C.
Đặc điểm:
Phần tử cảm biến: NTC (Negative Temperature Coefficient) 10kΩ hoặc Pt1000
Độ chính xác: ±0.5°C đến ±1°C
Thân: Đồng mạ niken, thép không gỉ, nhựa chịu nhiệt
Cấp bảo vệ: IP65
Dải đo: -30°C đến +130°C
Ứng dụng: Hệ thống HVAC, chiller, boiler, heat pump, fan coil unit, ống nước nóng/lạnh, điều hòa trung tâm, tòa nhà thông minh.
Cảm biến nhiệt độ cho thiết bị điện
6RY1806-0AB00 – Cảm biến tản nhiệt: Cảm biến nhiệt độ chuyên dụng cho biến tần, soft starter, servo drive, PLC, thiết bị điện công suất, gắn trực tiếp trên tản nhiệt (heatsink) để giám sát nhiệt độ, bảo vệ quá nhiệt.
Đặc điểm:
Loại cảm biến: NTC hoặc PTC (Positive Temperature Coefficient)
Kết nối: Plug-in connector
Trọng lượng: 10g (nhỏ gọn)
Lắp đặt: Dán hoặc vít cố định trên tản nhiệt
Ứng dụng: Biến tần SINAMICS, soft starter SIRIUS, servo drive SIMOTION, PLC CPU, nguồn điện công suất, UPS, inverter.
Hỏa kế đo bức xạ nhiệt – Pyrometer
7MC3030-1AB40 (MPA40AF1 ARDOCOL): Hỏa kế (pyrometer) hai màu, đo nhiệt độ từ xa bằng bức xạ hồng ngoại, không cần tiếp xúc, dải đo 650°C đến 1700°C, tỷ lệ khoảng cách (distance-to-spot ratio) 80:1.
Nguyên lý: Đo cường độ bức xạ nhiệt phát ra từ bề mặt vật thể nóng ở hai bước sóng khác nhau, tính toán nhiệt độ dựa trên tỷ lệ cường độ (ratio pyrometry), không bị ảnh hưởng bởi bụi, khói, hơi nước, độ phát xạ thay đổi.
Đặc điểm:
Dải đo: 650°C – 1700°C
Độ chính xác: ±0.3% của giá trị đo hoặc ±3°C
Thời gian phản hồi: 10ms đến 1000ms (tùy chỉnh)
Tín hiệu đầu ra: 4-20mA, 0-10V, thermocouple simulation
Cấp bảo vệ: IP65
Khoảng cách đo: 0.3m đến 6m (tùy kích thước spot và lens)
Ứng dụng: Lò nung (furnace), lò hơi (boiler), đúc kim loại (foundry), cán thép (rolling mill), thủy tinh nóng chảy, xi măng kiln, đo nhiệt độ bề mặt kim loại nóng, dây chuyền xử lý nhiệt.
Vật liệu chế tạo và ống bảo vệ
Thép không gỉ 316/316L: Vật liệu tiêu chuẩn cho ứng dụng công nghiệp, chống ăn mòn tốt, nhiệt độ lên đến 600°C, giá hợp lý.
Inconel 600/625: Hợp kim niken chịu nhiệt và ăn mòn cực tốt, nhiệt độ lên đến 1100°C, phù hợp cho lò nung, turbine khí, môi trường oxy hóa và khử.
Hastelloy C-276: Hợp kim niken-molybdenum-chromium chống ăn mòn tuyệt vời cho axit mạnh (HCl, H₂SO₄), kiềm, chloride, nhiệt độ lên đến 650°C.
Ceramic (SiC, Al₂O₃): Vật liệu gốm chịu nhiệt độ cực cao (lên đến 1600°C), chống oxy hóa, không dẫn điện, phù hợp cho lò nung nhiệt độ cao, môi trường oxy hóa mạnh.
Tantalum: Kim loại hiếm chống ăn mòn tuyệt đối cho axit cực mạnh, nhiệt độ trung bình, giá cao, dùng cho ứng dụng đặc biệt.
Lắp đặt và kết nối
Connection head types:
B-form (DIN): Terminal head hình B tiêu chuẩn DIN, nhôm đúc IP65/IP67
T-form: Terminal head hình T, compact hơn
Stainless steel head: IP68 cho môi trường khắc nghiệt, vệ sinh cao
Plastic head: IP65 nhẹ, giá rẻ cho ứng dụng đơn giản
Process connection:
Threaded: G1/2″, M20x1.5, 1/2″ NPT
Flanged: DN25, DN50, ANSI 1/2″, 1″
Welded: Welding socket cho lắp đặt vĩnh viễn
Tri-clamp: Sanitary connection cho thực phẩm, dược phẩm
Chiều dài ngâm (Immersion length): 50mm, 100mm, 150mm, 200mm, 300mm, 500mm, 1000mm, 2000mm, 3000mm tùy ứng dụng và kích thước bồn/ống.
Chứng nhận và tiêu chuẩn
ATEX/IECEx: Chứng nhận cho sử dụng trong khu vực nguy hiểm Zone 0/1/2 (khí gas) và Zone 20/21/22 (bụi cháy nổ), phù hợp cho dầu khí, hóa chất có khí cháy nổ.
SIL 2/3: Safety Integrity Level 2/3 theo IEC 61508 cho các ứng dụng an toàn quan trọng (safety instrumented system), đảm bảo độ tin cậy cực cao.
3-A Sanitary: Chứng nhận vệ sinh cho thực phẩm, dược phẩm theo tiêu chuẩn 3-A, FDA, EHEDG.
Calibration certificate: Giấy chứng nhận hiệu chuẩn theo ISO/IEC 17025, truy xuất nguồn gốc quốc gia hoặc quốc tế.
Ứng dụng đa ngành
Hóa chất: Đo nhiệt độ reactor, distillation column, heat exchanger, storage tank, pipeline, yêu cầu vật liệu chống ăn mòn Hastelloy, PTFE.
Dầu khí: Đo nhiệt độ heater, separator, pipeline, offshore platform, refinery, yêu cầu ATEX, chống rung động, chịu áp suất cao.
Điện lực: Đo nhiệt độ boiler, turbine, condenser, cooling tower, transformer, generator, yêu cầu độ chính xác cao, SIL.
Thực phẩm & Đồ uống: Đo nhiệt độ pasteurization, sterilization, fermentation, storage, yêu cầu vệ sinh 3-A, sanitary connection, EHEDG.
Dược phẩm: Đo nhiệt độ trong clean room, bioreactor, lyophilizer, autoclave, yêu cầu GMP, FDA, validation, calibration certificate.
Luyện kim: Đo nhiệt độ furnace, ladle, tundish, continuous caster, rolling mill, lên đến 1700°C, cần thermocouple Type R/S/B hoặc pyrometer.
Hiển thị 1–10 của 41 kết quả
-
Giảm giá!

7NG3211-0AN00 – Bộ Chuyển Đổi Nhiệt Độ PT100 SITRANS TH100 | 4-20mA | Chống Nổ ATEX Zone 2 | Lắp Đầu Nối Type B
Giá gốc là: 2,721,000 ₫.1,866,606 ₫Giá hiện tại là: 1,866,606 ₫. Thêm vào giỏ hàng -
Giảm giá!

Bộ chuyển đổi nhiệt độ 2 dây 4-20mA SITRANS TF320 vỏ đôi – 7NG0357-0BA01-0AF0-Z – Lắp tường/ống
Giá gốc là: 15,107,000 ₫.10,363,402 ₫Giá hiện tại là: 10,363,402 ₫. Thêm vào giỏ hàng -
Giảm giá!

Bộ chuyển đổi nhiệt độ HART SITRANS TH320 Pt100 3 dây – 7NG0310-0BA00-0AA0 – Lắp đầu cảm biến và tủ điện
Giá gốc là: 7,363,000 ₫.5,051,018 ₫Giá hiện tại là: 5,051,018 ₫. Thêm vào giỏ hàng -
Giảm giá!

Bộ Chuyển Đổi Nhiệt Độ Siemens 7NG0420-1BB00-0AA0 – Cảm Biến 2 Kênh HART, Rail Mount, Chứng Nhận CE/FM/CSA
Giá gốc là: 9,133,000 ₫.6,265,238 ₫Giá hiện tại là: 6,265,238 ₫. Thêm vào giỏ hàng -
Giảm giá!

Bộ Chuyển Đổi Nhiệt Độ Siemens 7NG0440-0BA01-0BF0-Z – Cảm Biến HART 2 Ngõ Vào, Chuẩn Chống Nổ Ex i, Lắp Tường/Ống
Giá gốc là: 14,517,000 ₫.9,958,662 ₫Giá hiện tại là: 9,958,662 ₫. Thêm vào giỏ hàng -
Giảm giá!

Bộ Chuyển Đổi Nhiệt Độ Siemens SITRANS TR420 7NG0420-1BB00-0NA0 – Đầu Dò 2 Kênh RTD Pt100, Ngõ Ra HART, Chống Cháy Nổ ATEX/IECEx
Giá gốc là: 10,008,000 ₫.6,865,488 ₫Giá hiện tại là: 6,865,488 ₫. Thêm vào giỏ hàng -
Giảm giá!

Bộ Chuyển Đổi Nhiệt Độ SITRANS TF320 – Cảm Biến Pt100 4-20mA – Phiên Bản 7NG0347-0BA01-0BF0-Z – Chống Cháy Nổ NEPSI
Giá gốc là: 10,541,000 ₫.7,231,126 ₫Giá hiện tại là: 7,231,126 ₫. Thêm vào giỏ hàng -
Giảm giá!

Bộ Chuyển Đổi Nhiệt Độ SITRANS TF320 7NG0340-0BA01-0BF0-Z – HART, RTD Pt100, NEPSI, Vỏ Nhôm Đúc
Giá gốc là: 12,576,000 ₫.8,627,136 ₫Giá hiện tại là: 8,627,136 ₫. Thêm vào giỏ hàng -
Giảm giá!

Bộ Chuyển Đổi Nhiệt Độ SITRANS TF320 7NG0340-0BA01-0CF0-Z – Đầu Dò RTD Pt100 3 Dây, HART 4-20mA, Chống Nổ Ex d, NEPSI
Giá gốc là: 13,699,000 ₫.9,397,514 ₫Giá hiện tại là: 9,397,514 ₫. Thêm vào giỏ hàng -
Giảm giá!

Bộ Chuyển Đổi Nhiệt Độ SITRANS TF420 7NG0440-0BA01-0CF0-Z – Cảm Biến RTD Pt100, Chống Cháy Nổ, HART 4-20mA
Giá gốc là: 15,640,000 ₫.10,729,040 ₫Giá hiện tại là: 10,729,040 ₫. Thêm vào giỏ hàng
