Comfort Panels standard devices

Comfort Panels standard devices (thiết bị tiêu chuẩn) là dòng màn hình cảm ứng và nút bấm HMI chủ lực của Siemens, được thiết kế để triển khai các ứng dụng trực quan hóa hiệu suất cao (high-performance visualization) ở cấp độ máy móc (machine-level) với hiệu suất mạnh mẽ, chức năng phong phú và nhiều giao diện tích hợp mang lại sự tiện lợi tối đa cho các ứng dụng cao cấp. Với khung nhôm màu bạc (silver-colored aluminum frame), thương hiệu Siemens và SIMATIC HMI rõ ràng, màn hình TFT widescreen từ 4 inch đến 22 inch (16 triệu màu), cấp bảo vệ IP65 ở mặt trước khi lắp đặt, và khả năng lập trình hoàn toàn trên TIA Portal, Comfort Panels standard là nền tảng công nghệ cho tất cả các biến thể chuyên dụng như INOX, Outdoor, PRO và Mobile.​

Dòng sản phẩm đa dạng
Key Panels (KP) – Màn hình có nút bấm:

KP400 Comfort: 4 inch, 480×272 pixels, với các nút bấm chức năng phía dưới​

KP700 Comfort: 7 inch widescreen, 800×480 pixels, màn hình và nút bấm kết hợp​

KP900 Comfort: 9 inch widescreen, 800×480 pixels​

KP1200 Comfort: 12 inch widescreen, 1280×800 pixels​

KP1500 Comfort: 15 inch widescreen, 1280×800 pixels​

Touch Panels (TP) – Màn hình cảm ứng thuần túy:

TP700 Comfort: 7 inch widescreen, 800×480 pixels​

TP900 Comfort: 9 inch widescreen, 800×480 pixels​

TP1200 Comfort: 12 inch widescreen, 1280×800 pixels​

TP1500 Comfort: 15 inch widescreen, 1280×800 pixels​

TP1900 Comfort: 18.5 inch widescreen, 1366×768 pixels (kế thừa Multi Panel MP 377 15″ Touch)​

TP2200 Comfort: 21.5 inch widescreen, Full HD 1920×1080 pixels (kế thừa Multi Panel MP 377 19″ Touch)​

Touch/Key Panel (KTP) – Kết hợp cảm ứng và nút bấm:

KTP400 Comfort: 4 inch, 480×272 pixels, kết hợp cảm ứng và nút bấm vật lý​

Thiết kế tiêu chuẩn
Khung nhôm màu bạc: Tất cả Comfort Panels standard đều có khung nhôm màu bạc đặc trưng (silver-colored aluminum frame) với thương hiệu Siemens và SIMATIC HMI rõ ràng, mang lại vẻ ngoài chuyên nghiệp và dễ nhận diện.​

Mặt trước nhựa chất lượng cao: Mặt trước làm từ nhựa công nghiệp cao cấp, thiết kế hiện đại, mỏng gọn, phù hợp cho lắp đặt âm tủ điện (panel mounting).​

Cấp bảo vệ IP65/NEMA 4X (front): Cấp bảo vệ IP65 ở mặt trước khi lắp đặt đúng cách, NEMA 4X theo tiêu chuẩn Bắc Mỹ, chống bụi hoàn toàn và chống phun nước, phù hợp cho môi trường công nghiệp có bụi và ẩm ướt.​

IP20 ở mặt sau: Cấp bảo vệ IP20 ở mặt sau, phù hợp cho lắp đặt trong tủ điện hoặc console có bảo vệ.​

Màn hình TFT widescreen chất lượng cao
Kích thước đa dạng: Từ 4 inch đến 22 inch, tất cả đều là màn hình TFT widescreen (trừ một số model cũ), hỗ trợ 16 triệu màu, độ tương phản cao, góc nhìn rộng và độ sáng tối ưu cho môi trường công nghiệp.​

Độ phân giải cao:

4″: 480×272 pixels

7-9″: 800×480 pixels

12-15″: 1280×800 pixels

18.5″: 1366×768 pixels

21.5″: Full HD 1920×1080 pixels​

Backlight LED: Tuổi thọ backlight lên đến 50,000 giờ tại 25°C, có thể điều chỉnh độ sáng từ 0-100%, tự động điều chỉnh theo môi trường hoặc lịch trình.​

Công nghệ cảm ứng
Analog Resistive Touch: Công nghệ cảm ứng điện trở analog (4-wire hoặc 5-wire) cho Touch Panels, cho phép vận hành bằng ngón tay, bút cảm ứng, hoặc đeo găng tay, độ chính xác cao và tuổi thọ lâu dài.​

Nút bấm cơ học: Key Panels và KTP400 tích hợp các nút bấm cơ học (mechanical keys) với phản hồi tactile rõ ràng, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi thao tác nhanh, chính xác và không nhìn màn hình.​

Giao diện truyền thông phong phú
PROFINET (LAN):

1 x RJ45 cho model nhỏ (4-12 inch)

2 x RJ45 với integrated switch cho model lớn (15-22 inch), cho phép kết nối daisy-chain và tiết kiệm switch bên ngoài​

PROFIBUS DP/MPI: 1 cổng Sub-D 9-pin (RS422/485) cho kết nối với PLC S7-300/400 và các thiết bị PROFIBUS.​

USB:

1 x USB Mini-B (programming) cho nạp chương trình từ PC (Comfort V1 và V1.1)

2 x USB Type A (host) cho kết nối chuột, bàn phím, USB flash, máy in​

Audio: Đầu nối audio (Line IN/OUT hoặc double socket) cho kết nối loa, tai nghe, microphone, hỗ trợ phát cảnh báo âm thanh hoặc hướng dẫn giọng nói.​

SD Card Slot: Slot thẻ SD ở mặt trước (Comfort V1, V1.1) hoặc internal (Comfort V2) để mở rộng bộ nhớ, sao lưu dữ liệu và cấu hình.​

Thông số kỹ thuật
Nguồn cấp: 24V DC ±20% (19.2V – 28.8V), tiêu thụ điện từ 0.3A (4 inch) đến 1.5A (22 inch) tùy model và độ sáng màn hình.​

Bộ nhớ:

Configuration memory: 4-24 MB tùy model

User memory (SIMATIC HMI Memory Card): 128 MB – 2 GB

SD Card: Hỗ trợ lên đến 32 GB​

Nhiệt độ hoạt động:

0°C đến +50°C (horizontal mounting, lắp ngang)

0°C đến +45°C (vertical mounting hoặc góc nghiêng)​

Độ ẩm tương đối: 10% – 90% RH (không ngưng tụ) trong vận hành.​

Độ sâu lắp đặt:

4″: 23 mm

7-9″: 54-56 mm

12-15″: 60-65 mm

19-22″: 75 mm​

Phiên bản thiết bị
Comfort V1: Kích thước 4″-22″, với audio double socket và USB Mini-B, hệ điều hành Windows CE 6.​

Comfort V1.1: Kích thước 7″-12″, với audio OUT và USB Mini-B, hệ điều hành Windows CE 6.​

Comfort V2: Kích thước 15″-22″, với audio OUT nhưng không có USB Mini-B, hệ điều hành Windows Embedded Compact 2013, hiệu suất cao hơn và bảo mật tốt hơn.​

Lập trình và cấu hình
TIA Portal – WinCC Comfort: Lập trình hoàn toàn trên TIA Portal với WinCC Comfort (từ V11 trở lên), tích hợp hoàn hảo với môi trường Totally Integrated Automation.​

Chức năng HMI đầy đủ:

Màn hình đồ họa (graphical screens) với các yếu tố điều khiển đa dạng

Hệ thống báo động (alarm system) với 6000 messages, 32 message classes​

Biểu đồ xu hướng (trend views) real-time và historical

Quản lý công thức (recipe management)

User management với phân quyền chi tiết

Data logging lên thẻ SD hoặc USB

VBScript cho logic phức tạp​

Tương thích PLC: Kết nối trực tiếp với S7-1200, S7-1500, S7-300, S7-400 qua PROFINET hoặc PROFIBUS, hỗ trợ S7 communication, Modbus TCP/RTU, OPC UA.​

Kích thước và lắp đặt
Mounting cutout (kích thước cắt):

TP700/KP700: 238 x 154 mm

TP900/KP900: 261 x 172 mm

TP1200/KP1200: 354 x 230 mm

TP1500/KP1500: 405 x 297 mm

TP1900: 465 x 319 mm

TP2200: 542 x 362 mm​

Front panel (kích thước mặt trước):

TP1900: 483 x 337 mm

TP2200: 560 x 380 mm​

Độ dày vật liệu tủ: 2-6 mm để đảm bảo cấp bảo vệ IP65 ở mặt trước.​

Lắp đặt: Lắp đặt âm tủ (panel mounting) với mounting clips (6-16 clips tùy kích thước), không gian thông gió tối thiểu 50mm phía trên/dưới, 10mm phía sau.​

Ưu điểm vượt trội
Nền tảng cho các biến thể chuyên dụng: Comfort Panels standard là nền tảng công nghệ (technological basis) cho các biến thể chuyên dụng như INOX, INOX PCT, Outdoor, PRO và Mobile, đảm bảo tính đồng nhất về phần mềm và tương thích ngược.​

Hiệu suất cao, giá thành hợp lý: Cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất, chức năng và chi phí, phù hợp cho đa số ứng dụng công nghiệp tiêu chuẩn.​

Dễ dàng nâng cấp: Kích thước cutout tương thích với Basic Panel và các thế hệ trước, dễ dàng nâng cấp từ hệ thống cũ mà không cần thay đổi tủ điện.​

Bảo vệ đầu tư: Lập trình trên TIA Portal với forward và backward compatibility, đảm bảo đầu tư dài hạn và dễ dàng bảo trì, nâng cấp.​

Ứng dụng đa ngành
Comfort Panels standard devices phù hợp cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp: sản xuất ô tô, máy CNC và gia công kim loại, máy đóng gói và in ấn, băng tải tự động, robot công nghiệp, máy dệt may, thực phẩm & đồ uống (khu vực không tiếp xúc trực tiếp), dược phẩm (khu vực thứ cấp), hóa chất, xử lý nước, điện lực, logistics, xây dựng và tất cả các ứng dụng lắp đặt trong tủ điện hoặc môi trường được bảo vệ.

keyboard_arrow_up
Zalo
Hotline