Cáp truyền thông
Cáp truyền thông Siemens là hệ thống cáp kết nối công nghiệp chuyên dụng được thiết kế đặc biệt để đảm bảo kết nối tin cậy, truyền dữ liệu ổn định và chống nhiễu vượt trội cho các giao thức truyền thông công nghiệp PROFIBUS và PROFINET trong môi trường tự động hóa nhà máy. Với cấu trúc vật liệu cao cấp, lớp bảo vệ đa tầng và công nghệ Fast Connect độc quyền, cáp Siemens đảm bảo hoạt động ổn định 24/7 trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt với nhiễu điện từ cao, chấn động cơ học và điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Cáp PROFIBUS – Truyền thông nối tiếp công nghiệp
Cấu trúc và thiết kế: Cáp PROFIBUS được thiết kế gồm 2 lõi dây đồng trục (twisted pair) với 3 lớp bảo vệ chắc chắn: lớp lưới nhôm chống nhiễu điện từ (EMI shield), lớp lá nhôm (aluminum foil) giúp bảo vệ tín hiệu và lớp vỏ PE (polyethylene) chống nước, dầu, hóa chất và mài mòn cơ học.
Màu sắc đặc trưng: Cáp PROFIBUS có màu tím (violet/purple) đặc trưng, giúp người dùng dễ dàng phân biệt với các loại cáp mạng khác trong tủ điện, tránh nhầm lẫn khi lắp đặt và bảo trì.
Thông số kỹ thuật: Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 12 Mbps, chiều dài tối đa 1000m/segment (không dùng repeater), hỗ trợ kết nối tối đa 127 thiết bị trên cùng một mạng, điện áp hoạt động 80V, cấu trúc chống nhiễu Category C.
Dòng sản phẩm phổ biến:
6XV1830-0EH10: Cáp PROFIBUS FC (Fast Connect) Standard GP, 2 lõi, chiều dài tối đa 1000m, trọng lượng 78kg/km, phù hợp cho môi trường công nghiệp tiêu chuẩn
6XV1840-2AH10: Cáp PROFIBUS FC Standard GP cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao
6XV1873-2A: Cáp PROFIBUS cho kết nối PLC đến các thiết bị ngoại vi
Cáp PROFINET – Ethernet công nghiệp hiện đại
Cấu trúc nâng cao: Cáp PROFINET được thiết kế gồm 4 lõi dây đồng trục (4-pair twisted) với 3 lớp bảo vệ vượt trội: lớp lưới nhôm chống nhiễu EMI, lớp lá nhôm bảo vệ tín hiệu và lớp vỏ PE chống nước, nhiệt độ cao, chống va chạm cơ học trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Màu sắc nhận diện: Cáp PROFINET có màu xanh lá cây (green) đặc trưng, dễ dàng nhận biết và phân biệt với cáp Ethernet thông thường, đảm bảo đúng chuẩn công nghiệp.
Thông số kỹ thuật vượt trội: Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1 Gbps (Gigabit Ethernet), hoạt động full duplex cho phép truyền dữ liệu đồng thời hai chiều, số lượng thiết bị kết nối không giới hạn (chỉ giới hạn bởi topology mạng), hỗ trợ 3 chế độ: PROFINET RT (Real-Time), IRT (Isochronous Real-Time) và NRT (Non-Real-Time).
Dòng sản phẩm chính:
6XV1840-2AH10: Cáp IE FC TP Standard PROFINET Type A, 4 lõi, cấu trúc chống nhiễu Shielded STP, trọng lượng 0.063 kg/m, phù hợp cho kết nối PROFINET tiêu chuẩn
Đầu nối: Cáp PROFINET sử dụng giắc cắm Ethernet RJ45 công nghiệp hoặc đầu nối Fast Connect chuyên dụng, tương thích với các thiết bị mạng Ethernet công nghiệp.
Công nghệ Fast Connect (FC)
Lắp đặt nhanh chóng: Công nghệ Fast Connect độc quyền của Siemens giúp đấu nối cáp chỉ trong vài giây mà không cần tuốt vỏ cáp phức tạp, chỉ cần sử dụng dụng cụ cắt cáp chuyên dụng và đầu nối Fast Connect.
Tiết kiệm thời gian commissioning: Giảm thời gian lắp đặt và đưa vào vận hành từ 50-70% so với phương pháp đấu nối truyền thống, đặc biệt quan trọng trong các dự án có thời gian triển khai gấp rút.
Độ tin cậy cao: Đầu nối Fast Connect đảm bảo kết nối chắc chắn, chống lỏng, chống rung động và duy trì chất lượng tín hiệu ổn định trong suốt vòng đời sử dụng.
So sánh PROFIBUS và PROFINET
Giao diện vật lý:
PROFIBUS: 2 lõi, màu tím, đầu nối DB9 hoặc M12
PROFINET: 4 lõi, màu xanh, đầu nối RJ45 Ethernet
Tốc độ truyền:
PROFIBUS: 9.6 Kbps – 12 Mbps, half duplex
PROFINET: 100 Mbps – 1 Gbps, full duplex
Số lượng thiết bị:
PROFIBUS: Tối đa 127 trạm/segment
PROFINET: Không giới hạn (tối đa 256 IO-Devices/IO-Controller)
Độ dài tối đa:
PROFIBUS: 1000m/segment (không repeater), tối đa 1200m với repeater
PROFINET: 100m/segment (cáp đồng), không giới hạn với cáp quang
Dung lượng dữ liệu:
PROFIBUS: 246 bytes
PROFINET: 1440 bytes
Đặc điểm vượt trội của cáp Siemens
Chống nhiễu điện từ (EMI) vượt trội: Lớp lưới nhôm kết hợp lớp lá nhôm tạo thành lá chắn EMI hiệu quả, bảo vệ tín hiệu khỏi nhiễu từ động cơ, biến tần, thiết bị điện cao áp và các nguồn nhiễu công nghiệp.
Độ bền cơ học cao: Lớp vỏ PE/PVC chất lượng cao chống va chạm, mài mòn, uốn cong lặp đi lặp lại, phù hợp cho các ứng dụng có chuyển động như cáp kéo (drag chain).
Chống nước và hóa chất: Lớp vỏ ngoài chống thấm nước, dầu nhớt, dung môi hóa học, axit yếu, kiềm yếu và các chất ăn mòn công nghiệp thông thường.
Chịu nhiệt độ rộng: Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -40°C đến +80°C (tùy model), phù hợp cho môi trường nóng, lạnh và thay đổi nhiệt độ đột ngột.
Ứng dụng đa ngành
Cáp truyền thông Siemens được ứng dụng rộng rãi trong: sản xuất ô tô (kết nối robot, PLC, HMI), thực phẩm & đồ uống (môi trường ẩm ướt, hóa chất), dược phẩm (yêu cầu sạch phòng), hóa chất (khí ăn mòn, nhiệt độ cao), dầu khí (môi trường ngoài trời, Ex), điện lực (nhiễu EMI cao), xử lý nước/nước thải (ẩm ướt, hóa chất), khai khoáng (chấn động, bụi), logistics (AGV, băng tải), giao thông vận tải và các hệ thống tự động hóa yêu cầu kết nối tin cậy 24/7.
Chứng nhận và tiêu chuẩn
Cáp Siemens tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế: IEC 61158/61784 (PROFIBUS/PROFINET), IEEE 802.3 (Ethernet), CE, UL, CSA, đảm bảo tương thích với hầu hết các thiết bị tự động hóa công nghiệp
Hiển thị 1–10 của 407 kết quả
-
Giảm giá!

6XV1830-3DH15 – Cáp Đấu Nối PROFIBUS M12 B-Coded 5 Chân 1.5m – Lắp Sẵn Cho ET 200
Giá gốc là: 800,000 ₫.548,800 ₫Giá hiện tại là: 548,800 ₫. Thêm vào giỏ hàng -
Giảm giá!

6XV1850-2LN10 – Cáp Mạng Công Nghiệp 10m, Đầu RJ45 & ITP 15 Chân – Kết Nối Ổn Định, Lắp Đặt Nhanh
Giá gốc là: 2,131,000 ₫.1,461,866 ₫Giá hiện tại là: 1,461,866 ₫. Thêm vào giỏ hàng -
Giảm giá!

6XV1861-3CT10 – Cáp PCF Trailing 100m, Cắm BFOC 2×2, Kèm Dụng Cụ Lắp Đặt
Giá gốc là: 40,492,000 ₫.27,777,512 ₫Giá hiện tại là: 27,777,512 ₫. Thêm vào giỏ hàng -
Giảm giá!

6XV1870-8AH10 – Cáp Ethernet Công Nghiệp M12/M12 D-Coded 1m, Cáp Trailing GP Tiền Lắp Ráp
Giá gốc là: 841,000 ₫.576,926 ₫Giá hiện tại là: 576,926 ₫. Thêm vào giỏ hàng -
Giảm giá!

6XV1873-3AH05 – Cáp quang FO tiêu chuẩn 50/125, đầu nối BFOC 2×2, dài 0.5m
Giá gốc là: 1,937,000 ₫.1,328,782 ₫Giá hiện tại là: 1,328,782 ₫. Thêm vào giỏ hàng -
Giảm giá!

6XV1873-3DH50 – Cáp Quang FO Trailing 50/125, Đầu Nối 2×2 BFOC, Dài 5m – Lắp Đặt Sẵn
Giá gốc là: 3,924,000 ₫.2,691,864 ₫Giá hiện tại là: 2,691,864 ₫. Thêm vào giỏ hàng -
Giảm giá!

Cáp Bus PROFIBUS 6XV1830-0EN20 – 2 Lõi, Chống Nhiễu, Lắp Đặt Nhanh 20m
Giá gốc là: 1,011,000 ₫.693,546 ₫Giá hiện tại là: 693,546 ₫. Thêm vào giỏ hàng -
Giảm giá!

Cáp Bus PROFIBUS 6XV1830-0ET50 – 2 Lõi, Chống Nhiễu – Lắp Đặt Nhanh 500m
Giá gốc là: 25,268,000 ₫.17,333,848 ₫Giá hiện tại là: 17,333,848 ₫. Thêm vào giỏ hàng -
Giảm giá!

Cáp Bus PROFIBUS 6XV1830-0LH10 – Chống cháy, không halogen, bán theo mét
Giá gốc là: 63,000 ₫.43,218 ₫Giá hiện tại là: 43,218 ₫. Thêm vào giỏ hàng -
Giảm giá!

Cáp Cắm 6XV1822-5BH15 7/8″ 5-Pole 1.5m – Cáp Nguồn Lắp Sẵn Cho ET 200
Giá gốc là: 1,591,000 ₫.1,091,426 ₫Giá hiện tại là: 1,091,426 ₫. Thêm vào giỏ hàng
